Ad
Thủ Thuật Công Nghệ

API Là Gì? Ưu Và Nhược Điểm Của API Là Gì?

Pinterest LinkedIn Tumblr

API (Application Programming Interface) đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thô  ng tin và phát triển phần mềm. Thế nhưng không phải người dùng nào cũng có thể thực sự hiểu rõ về API là gì? Vì vậy, trong bài viết này, hãy cùng Wiki.lanit tìm hiểu về khái niệm cơ bản và ưu nhược điểm của API.

API là gì? Ví dụ về API là gì?

API (viết tắt của Application Programming Interface) là một phương thức cho phép 2 thành phần của phần mềm giao tiếp được với nhau. Hiểu đơn giản, API chính là một giao diện lập trình ứng dụng với khả năng cung cấp truy xuất đến một tập hợp hàm thường sử dụng để thúc đẩy quá trình trao đổi dữ liệu ở các ứng dụng đạt hiệu quả.

API là tên viết tắt của Application Programming Interface
API là tên viết tắt của Application Programming Interface

Bạn có thể hiểu API là gì thông qua minh họa sau:

Giả sử bạn muốn sử dụng ứng dụng maps trên điện thoại để hiển thị thông tin mới nhất về bản đồ và những đặc điểm trên đó. Thay vì sử dụng maps tự mình chứa và cập nhật về dữ liệu của toàn bộ bản đồ thì ứng dụng này đã sử dụng API để giao tiếp với hệ thống phần mềm định vị có thẩm quyền.

Cách thức hoạt động API

Như đã đề cập API là một giao diện cho phép các ứng dụng có thể giao tiếp với nhau thông qua một hoặc nhiều câu lệnh khác nhau. Trong đó, những câu lệnh này có thể gửi, định dạng và truy xuất dữ liệu bằng một API khác dựa vào API SOAP  hoặc REST với một số quy định, quy luật chung cần phải tuân thủ.

Do đó, bằng cách đặt lên các server side scripts, classes và functions mà giao diện API có thể thực hiện các tác vụ chi tiết hơn cũng như cho phép các ứng dụng, tập lệnh trong và ngoài yêu cầu API thông báo đến server để thực hiện tác vụ cụ thể.

Cách thức hoạt động API
Cách thức hoạt động API

Ví dụ: Đăng nhập vào ứng dụng, thông tin được người dùng sử dụng để đăng nhập sẽ được ứng dụng đó thu thập. Xét về mặt API REST thì người dùng đó có API endpoint theo dạng: http://api.mysite.com/myuserid/details. 

Tiếp đó, endpoint sẽ được ứng dụng tiến hành gọi bằng một phương thức cụ thể thông qua cURL, AJAX. 

Các phương thức API cũng chính là các từ mô tả hành động APU, cụ thể: 

  • GET
  • POST
  • PUT 
  • DELETE

Xu hướng phát triển API

API hiện nay đang có 2 xu hướng phát triển:

Các công ty chủ trương bảo vệ API cusack của chính mình

Đây là hình thức các công ty chủ trương bảo vệ API chẳng hạn như các công ty sản xuất thiết bị, công nghệ và game (tiêu biểu như Sony với hệ thống playstation). 

Công ty phát triển API theo hình thức này thường thu lợi nhuận thông qua sự đăng ký và xin phép từ các bên phát triển phần mềm thứ 3.

Các công ty chuyên dụng cung cấp API miễn phí 

Các công ty chuyên cung cấp sản phẩm miễn phí API hoạt động bằng cách cho phép người dùng có thể sử dụng thoải mái API để viết các phần mềm bên thứ 3. Tuy nhiên, để đáp ứng nhu cầu đòi hỏi người dùng vẫn cần mua thêm một số phần mềm trả phí khác. Điều này vừa mang lại nguồn thu chính cho các công ty API miễn phí, vừa tạo hiệu quả quảng bá và lan truyền mạnh mẽ. 

Nhìn chung, người dùng trên thị trường hiện nay có xu hướng thiên về loại hình sử dụng API thứ 2. Khi số lượng người dùng API miễn phí ngày càng gia tăng, đồng nghĩa, các tiêu chuẩn về độ thân thiện và dễ sử dụng cũng như tiêu chuẩn về bảo mật đòi hỏi cũng phải không ngừng cải thiện để đáp ứng nhu cầu hoạt động. 

Ngoài ra, đi cùng với sự phát triển về các ứng dụng đi kèm và thiết bị di động mà API cũng được nâng cấp để có thể thích nghi tốt hơn. Thực tế, API đang cung cấp nhiều tính năng cho các ứng dụng web và di động, điều này góp phần thúc đẩy sự tăng trưởng vượt bậc của API.  

API có những loại nào?

API trên thực tế có rất nhiều loại với những đặc điểm và tính năng khác nhau. Tuy nhiên, để dễ nhận dạng, người ta thường phân loại API dựa trên 2 cách sau:

Dựa trên phân ngành nhỏ trong lĩnh vực CNTT

Với hình thức phân loại dựa theo phân ngành nhỏ trong lĩnh vực công nghệ thông tin, API gồm các loại:

  • API trên nền tảng website: Loại API này còn được gọi là web API và hiện đang là loại API thường được sử dụng nhất trong lập trình web hiện nay. Những API này phần lớn được thiết kế dựa trên tiêu chuẩn RESTful với định dạng dữ liệu thường là XML, JSON hoặc một kiểu dữ liệu bất kỳ.  
  • API trên hệ điều hành: Đây là loại API có khả năng hỗ trợ lập trình viên xây dựng ra các ứng dụng phần mềm có khả năng tương tác trực tiếp trên hệ điều hành. 
  • API framework hay của thư viện: Đây là loại API mô tả và quy định những hành động mong muốn được thư viện cung cấp. Đồng thời, API server này còn cho phép triển khai với nhiều cách khác nhau, giúp chương trình viết bằng ngôn ngữ này có thể viết bằng các ngôn ngữ khác thông qua thư viện. 

Dựa trên quyền hạn truy cập

Đối với hình thức phân loại dựa trên quyền hạn truy cập, bao gồm 3 loại API: 

  • Open API – API mở: Đây là loại API công khai, có quyền truy cập không bị hạn chế. 
  • Partner API – API đối tác: Loại API này không có sẵn công khai nên người dùng cần phải có giấy phép hoặc được cấp quyền hạn cụ thể mới có thể truy cập. 
  • Internet API – API nội bộ: API này còn được gọi là API riêng tư, thường ít được biết đến và chỉ có thể sử dụng cho hệ thống nội bộ. Thông thường, internet API được các đội ngũ phát triển nội bộ khác nhau sử dụng để cải thiện sản phẩm, dịch vụ. 

Ưu điểm – nhược điểm của API

Tương tự như những phần mềm có cùng chức năng, ngoài ưu điểm nổi trội, API vẫn còn tồn tại một vài hạn chế chưa thể khắc phục. Cụ thể:

Ưu điểm của API

  • API thường được sử dụng cho các ứng dụng trên desktop, mobile và website. 
  • API có sự linh hoạt cao đối với nhiều định dạng dữ liệu khác nhau khi trả về client. 
  • API cho phép người dùng xây dựng nhanh chóng HTTP Service, nhờ đó giúp giản đơn hóa các thao tác lập trình.
  • API sử dụng mã nguồn mở, trang bị đầy đủ chức năng RESTful có thể sử dụng trong bất kỳ client nào có hỗ trợ Json và XML. 
  • API có khả năng giao tiếp 2 chiều để đảm bảo tính tin cậy. 
  • API hỗ trợ đầy đủ các thành phần MVC như Model Binder, Action, Unit Test,…
Ưu điểm - nhược điểm của API
Ưu điểm – nhược điểm của API

Nhược điểm của API

  • Website API chỉ hỗ trợ mặc định GET và POST chứ chưa phải là RESTful service bình thường.
  • Yêu cầu người dùng API phải có kiến thức chuyên sâu và có kinh nghiệm backend tốt để có thể tận dụng triệt để những tính năng mà API sở hữu, đem lại hiệu quả tối ưu.
  • Vận hành, phát triển hay nâng cấp API server trong thời gian dài thường gặp nhiều khó khăn và tốn nhiều chi phí.
  • Bảo mật dữ liệu gặp nhiều khó khăn trong trường hợp hệ thống bị tấn công khi chưa giới hạn kỹ điều kiện sử dụng API.

Giải pháp bảo mật cho API

Có 4 phương pháp bảo mật hệ thống thông tin cho API server được sử dụng rộng rãi hiện nay. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn dữ liệu cho người dùng khi sử dụng, trước tiên bạn cần lưu ý đến một vấn đề liên quan đến bảo mật. Cụ thể:

Một số vấn đề liên quan đến bảo mật API

Dưới đây là 2 vấn đề thường gặp liên quan đến bảo mật API server:

SQL Injection

SQL Injection hay Injection là một vấn đề bảo mật liên quan đến API khá nghiêm trọng. SQL Injection là kỹ thuật tấn công xuất hiện khi người tấn công nhập câu lệnh độc hại và các tham số của yêu cầu API.

SQL Injection hay Injection là một vấn đề bảo mật liên quan đến API khá nghiêm trọng
SQL Injection hay Injection là một vấn đề bảo mật liên quan đến API khá nghiêm trọng

Khi hệ thống xử lý và kiểm tra đầu vào người dùng một cách an toàn, điều này có thể dẫn đến việc thực hiện các câu lệnh SQL không như mong muốn. Đồng thời, vấn đề này còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ cao làm rò rỉ dữ liệu và bị kẻ xấu tấn công nhằm lấy cắp các thông tin nhạy cảm.

Spam Request

Vấn đề spam request là tình trạng mà các request không mong muốn và không hợp lệ được gửi đến hệ thống một cách liên tục và không kiểm soát. Điều này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất và an ninh của hệ thống.

Phương pháp bảo mật hệ thống thông tin API

Để khắc phục vấn đề bảo mật thông tin cho API server, người dùng cần:

  • Kiểm tra thẩm quyền người dùng và xác thực ứng dụng cẩn thận: Khi xác thực người dùng, cần chú ý đến quá trình xác thực ứng dụng để đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn của hệ thống. Điều này đảm bảo rằng ứng dụng được xác thực một cách đầy đủ và tin cậy hơn.
  • Mã hóa dữ liệu truyền đi từ nền tảng: Ngoài ra, sử dụng chứng chỉ SSL (Secure Sockets Layer) cũng là một giải pháp đơn giản và hiệu quả trong việc bảo mật thông tin API server. Cụ thể, SSL cho phép mã hóa các dữ liệu quan trọng trước khi chúng được truyền đi, ngăn chặn việc bị tấn công hoặc đánh cắp dữ liệu trong quá trình truyền tải.
  • Hạn chế dùng mật khẩu dạng nhúng, cố định và quá dễ đoán: Nhiều người dùng hiện nay có thói quen lựa chọn mật khẩu dễ đoán do lười biếng, cũng như sử dụng mật khẩu đó trên nhiều ứng dụng di động khác nhau. Điều này làm tăng nguy cơ thông tin cá nhân bị đánh cắp.
  • Sử dụng chữ ký dạng số: Khi người dùng truy cập vào API, họ cần cung cấp chữ ký số của mình. Hệ thống sẽ kiểm tra chữ ký số này để xác thực người dùng và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu. Việc sử dụng chữ ký số giúp ngăn chặn các hoạt động giả mạo và tấn công từ người dùng không được ủy quyền.

REST – RESTFul API trong thiết kế web

Web API là một công nghệ mới và tiên tiến nhất hiện nay với những ưu điểm vượt trội hơn các công nghệ cũ. Cụ thể

REST – RESTFul API là gì?

REST (Representational State Transfer) là một cấu trúc mẫu quy định việc giao tiếp giữa các ứng dụng. Cấu trúc này sử dụng giao thức HTTP và được cấu tạo bao gồm ba phần chính: máy chủ ngoài (external server), máy chủ API và máy chủ khách (client).

REST - RESTFul API
REST – RESTFul API

REST cho phép máy khách truy xuất và chỉnh sửa dữ liệu từ máy chủ ngoài một cách dễ dàng. Nó cũng sử dụng giao thức stateless, không lưu trạng thái, giúp tăng hiệu suất và đơn giản hóa việc giao tiếp giữa các ứng dụng. Hiện nay, REST đã trở thành tiêu chuẩn cho nhiều giao thức và các API được thiết kế theo cấu trúc REST được gọi là RESTful API.

4 lệnh CRUD cơ bản

CRUD là viết tắt của Create, Read, Update và Delete – đây là 4 chức năng cơ bản để làm việc với dữ liệu trong hệ thống. Trong REST, các lệnh tương đương như sau:

  • POST: Tạo dữ liệu mới mới
  • GET: Đọc/lấy dữ liệu mới
  • PUT: Cập nhật dữ liệu đã có
  • DELETE: Xóa dữ liệu đã có

Ở các lệnh trên, lệnh GET thường được sử dụng nhiều và an toàn nhất, trong khi đó, các lệnh khác lại thay đổi dữ liệu nên có thể dẫn đến nhiều tai nạn ngoài ý muốn. Do đó mà chỉ những API được thiết kế riêng hay có thẩm quyền như API đối tác mới có thể thực hiện.

Web API là gì?

Web API (hay ASP.NET Web API) là một framework được sử dụng để xây dựng và phát triển các dịch vụ web dựa trên giao thức HTTP. Framework này được thiết kế theo kiểu RESTful API có các tiêu chuẩn tuân thủ theo quy tắc của REST, và được tối ưu hóa cho việc xây dựng các dịch vụ trực tuyến và ứng dụng web hiện đại.

Nhìn chung, Web API mang lại nhiều ưu điểm hơn so với các phiên bản API trước đó khi có thể cung cấp cho nhà phát triển và lập trình viên web các khả năng và tính năng mới tuyệt vời, xứng đáng nhận được sự tin tưởng và ưa chuộng trong cộng đồng phát triển phần mềm.

Lập trình, thiết kế website với web API

Có một số ứng dụng phổ biến của Web API trong lập trình và thiết kế website phải kể đến:

Chức năng tìm kiếm

Chức năng tìm kiếm là một phần quan trọng trên các trang web. Tuy nhiên, khi có nhiều nội dung phức tạp hoặc cần tìm kiếm nội dung đặc thù, chức năng tìm kiếm thông thường có thể không đáp ứng được nhu cầu.

Trong trường hợp đó, trang web cần sử dụng một API sử dụng công cụ tìm kiếm mạnh mẽ và phổ biến để hỗ trợ người dùng tìm kiếm thông tin chính xác nhất nhằm cải thiện trải nghiệm người dùng.

Lập trình, thiết kế website với web API
Lập trình, thiết kế website với web API

Có thể tích hợp kênh mạng xã hội

Các trang web hiện đại thường tích hợp các kênh mạng xã hội như Zalo, Facebook vào giao diện của họ. Điều này cho phép người dùng sử dụng tài khoản mạng xã hội của mình để đăng nhập và tương tác với nội dung trên trang web một cách dễ dàng và nhanh chóng. 

Xây dựng website kinh doanh trực tuyến

API không chỉ cải thiện trải nghiệm người dùng mà còn hỗ trợ lập trình viên trong việc xây dựng hệ thống website và thiết kế các website bán hàng trực tuyến trên nền tảng, chẳng hạn như Shopify. 

Cụ thể, bằng cách sử dụng API của Shopify, bạn có thể dễ dàng gắn các chức năng quan trọng vào trang web của mình. Đồng thời, việc làm này còn giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính năng đầy đủ cho website thương mại điện tử của bạn.

Kết luận

Trên đây là bài viết chia sẻ về API là gì, phân loại cũng như ưu nhược điểm của API. Nhìn chung, API đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và tương tác giữa các thành phần phần mềm, mang lại sự linh hoạt và tính mở rộng cho hệ thống.

Mình là Tú Anh - Hiện mình đang đảm nhận một số mảng trong chiến dịch Marketing tại LANIT. Mình đã có kinh nghiệm nhiều năm trong mảng kinh doanh online, nên rất hy vọng với những kiến thức mình chia sẻ về lĩnh vực này sẽ thật sự hữu ích đối với các bạn.

Comments are closed.