Ad
Thủ Thuật Công Nghệ

WAF là gì? Từ A-Z Về Tường Lửa Ứng Dụng Web

Pinterest LinkedIn Tumblr

Trong thế giới kỹ thuật an ninh mạng, WAF là một thuật ngữ quan trọng mà bạn có thể đã nghe nhắc đến nhiều lần. Nhưng bạn có biết chính xác WAF là gì và tại sao nó lại đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ ứng dụng web khỏi các cuộc tấn công và lỗ hổng bảo mật? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu từ A-Z về WAF được cập nhật mới nhất 2023 nhé!

Định nghĩa WAF là gì?

Định nghĩa WAF là gì?
Định nghĩa WAF là gì?

WAF là viết tắt của “Web Application Firewall,” dịch ra tiếng Việt là “tường lửa ứng dụng web.” Đây là một loại tường lửa được triển khai để bảo vệ các ứng dụng web khỏi các cuộc tấn công mạng và lỗ hổng bảo mật.

Cách hoạt động của WAF là gì?

So với tường lửa thông thường chỉ hoạt động như một điểm kiểm soát an toàn giữa các máy chủ, WAF là một giải pháp bảo mật ứng dụng tương tác trực tiếp giữa khách hàng và máy chủ.

Các cuộc tấn công độc hại đối với hệ thống thường được thực hiện tự động. Những hình thức tấn công này được thiết kế khá tinh vi, giống như lưu lượng truy cập của người dùng bình thường và không dễ bị phát hiện.

WAF thực hiện kiểm tra tỉ mỉ đối với mọi yêu cầu và phản hồi liên quan đến các hình thức lưu lượng truy cập web phổ biến. Việc kiểm tra cẩn thận này giúp WAF xác định và chặn kịp thời các mối đe dọa, ngăn chúng xâm nhập vào máy chủ.

Các tính năng của WAF là gì?

Các tính năng của WAF là gì?
Các tính năng của WAF là gì?

Xây dựng cơ sở dữ liệu chữ ký cuộc tấn công

WAF có khả năng tạo và duy trì một cơ sở dữ liệu chữ ký cuộc tấn công chính xác. Bằng cách liên tục cập nhật thông tin về các mẫu cuộc tấn công đã biết, WAF có thể phát hiện và ngăn chặn các hành vi đáng ngờ một cách hiệu quả, bảo vệ ứng dụng web khỏi những mối đe dọa đã được xác định trước.

Phân tích mô hình lưu lượng truy cập do AI hỗ trợ

WAF tích hợp công nghệ AI để phân tích và nhận dạng các mẫu lưu lượng truy cập bất thường. Việc sử dụng AI giúp WAF tự động học và hiểu hơn về hoạt động bình thường của ứng dụng, từ đó phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mới và tiềm ẩn một cách nhanh chóng.

Tùy chỉnh hồ sơ ứng dụng

WAF có khả năng tạo hồ sơ ứng dụng riêng biệt cho từng ứng dụng web, cho phép tùy chỉnh cấu hình bảo vệ phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Việc này giúp tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo tính linh hoạt trong việc bảo vệ đa dạng của các ứng dụng web.

Tùy biến chính sách bảo vệ

WAF cho phép người quản trị tùy chỉnh quy tắc và chính sách bảo vệ dựa trên nhu cầu cụ thể của hệ thống và môi trường. Khả năng tùy biến này giúp cải thiện hiệu suất và khả năng chống lại các cuộc tấn công một cách hiệu quả.

Động cơ tương quan cho phát hiện tấn công phức tạp

WAF sử dụng động cơ tương quan để phân tích và phát hiện các cuộc tấn công phức tạp dựa trên các sự kiện liên quan. Kỹ thuật này cho phép WAF xác định các mối đe dọa tiềm ẩn mà không chỉ dựa vào các mẫu tấn công đã biết, tăng cường khả năng ngăn chặn các cuộc tấn công mới và tiên tiến.

Bảo vệ DDOS và tối ưu hóa CDN

WAF cung cấp khả năng bảo vệ chống lại cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS), một loại cuộc tấn công thường gây ra sự cố hoạt động của ứng dụng web bằng cách áp đảo nó bằng lưu lượng truy cập quá tải. Khả năng này giúp ứng dụng web duy trì hiệu suất ổn định ngay cả trong điều kiện tấn công ác liệt.

Lý do cần sử dụng WAF là gì?

WAF đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho bạn, ngăn chặn các cuộc tấn công độc hại như:

  • SQL Injection: Đây là một kỹ thuật hack được sử dụng để trích xuất thông tin nhạy cảm từ cơ sở dữ liệu.
  • Remote Code Execution: một phương pháp tấn công cho phép thực thi mã từ xa sau khi người dùng chấp nhận file độc hại.
  • Cross-site scripting: khi các đoạn mã độc hại được chèn vào mã của một trang web đáng tin cậy, dẫn đến việc truy cập thông tin nhạy cảm của người dùng như cookie.

Các loại WAF là gì?

Các loại WAF là gì?
Các loại WAF là gì?

WAF dựa trên mạng

Đây là một loại WAF được triển khai trên mạng của tổ chức và hoạt động như một cổng chuyển tiếp giữa người dùng và máy chủ web. Nó kiểm soát và phân tích toàn bộ lưu lượng truy cập vào ứng dụng web trước khi nó đến máy chủ.

WAF dựa trên máy chủ

Nó được triển khai trực tiếp trên máy chủ web. Nó hoạt động như một phần của ứng dụng web và giám sát lưu lượng truy cập từ các yêu cầu đến và từ máy chủ. WAF dựa trên máy chủ có thể theo dõi và kiểm soát tất cả các tương tác giữa ứng dụng web và máy chủ, giúp phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công như SQL injection và cross-site scripting (XSS) từ phía máy chủ.

WAF dựa trên đám mây

Loại WAF này hoạt động bằng cách định tuyến lưu lượng truy cập qua các trung tâm dữ liệu của nhà cung cấp, nơi các luật bảo mật và quy tắc phòng thủ được áp dụng. WAF dựa trên đám mây có thể dễ dàng mở rộng và cung cấp khả năng bảo vệ toàn cầu cho các ứng dụng web, bảo vệ chống lại các cuộc tấn công từ bất kỳ địa điểm nào trên thế giới.

Ưu điểm của WAF là gì?

Giảm TCO – Tối ưu hóa tổng chi phí sở hữu

Thay vì đầu tư lớn vào phần cứng và phần mềm bảo mật riêng biệt, sử dụng WAF giúp giảm thiểu những khoản chi phí này. WAF dựa trên đám mây, chẳng hạn, cung cấp mô hình thanh toán dựa trên nhu cầu thực tế, giúp tổ chức tránh việc phải mua sắm và duy trì phần cứng, phần mềm riêng biệt.

Bảo mật hoàn toàn cho trang web

Với cơ sở dữ liệu chữ ký cuộc tấn công và sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo, WAF có khả năng phát hiện và ngăn chặn hiệu quả các cuộc tấn công đã biết và tiềm ẩn. Điều này giúp bảo vệ ứng dụng web khỏi việc bị tổn thương, mất dữ liệu quan trọng, và giữ cho hệ thống hoạt động ổn định.

Tối ưu băng thông (BandWidth)

WAF giúp loại bỏ các yêu cầu truy cập độc hại và không hợp lệ trước khi chúng đến máy chủ web. Nhờ vậy, lưu lượng mạng được tối ưu hóa, giảm thiểu tải cho máy chủ, và cải thiện hiệu suất truy cập của người dùng.

Nhược điểm của WAF là gì?

Hiệu suất bảo vệ hạn chế

Mặc dù WAF cung cấp một lớp bảo mật quan trọng cho ứng dụng web, nó cũng có thể gặp khó khăn trong việc bảo vệ đầy đủ trước những cuộc tấn công phức tạp và mới mẻ. Những kỹ thuật tấn công tiên tiến và không rõ ràng có thể tránh qua các quy tắc bảo mật được định nghĩa trước đó, làm cho WAF khó phát hiện và ngăn chặn chúng một cách hiệu quả.

Cảnh báo dương tính giả

Một vấn đề phổ biến mà WAF đối diện là việc phát sinh những cảnh báo “dương tính giả” (false positives). Điều này xảy ra khi WAF nhận diện sai và chặn các yêu cầu hợp lệ từ người dùng hoặc các hoạt động bình thường của ứng dụng web. Dương tính giả có thể dẫn đến việc người dùng gặp khó khăn trong việc truy cập vào trang web hoặc gây ra sự phiền toái không cần thiết.

Phạm vi bảo vệ hẹp

WAF hoạt động dựa trên các quy tắc bảo mật đã được xác định trước, do đó, nó có thể có phạm vi bảo vệ hẹp đối với một số ứng dụng web phức tạp. Điều này có nghĩa là WAF có thể không thể nhận diện và ngăn chặn các cuộc tấn công đối với các phần của ứng dụng không nằm trong phạm vi của nó, để lại các điểm tiềm ẩn cho các cuộc tấn công có thể xảy ra.

Hạn chế hỗ trợ đám mây

Một số WAF truyền thống không tích hợp chặt chẽ với các dịch vụ đám mây hoặc hỗ trợ cho môi trường đám mây, điều này khiến việc triển khai và quản lý WAF trở nên phức tạp và hạn chế tính linh hoạt của nó. Do đó, trong các hệ thống đám mây phức tạp, việc tích hợp WAF có thể đòi hỏi nhiều công sức và thời gian.

Tiêu tốn tài nguyên

WAF có thể tiêu tốn nhiều tài nguyên hệ thống, đặc biệt khi xử lý lưu lượng truy cập lớn và các quy tắc phức tạp. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống và tăng chi phí vận hành. Trong môi trường có lưu lượng truy cập cao và tài nguyên hạn chế, việc triển khai WAF có thể đòi hỏi một nền tảng hạ tầng mạnh mẽ và cân nhắc kỹ lưỡng.

So sánh WAF và Firewall

So sánh WAF và Firewall
So sánh WAF và Firewall
Yếu tố WAF Firewall
Vị trí mạng Firewall thường kiểm soát lưu lượng truy cập vào và ra khỏi toàn bộ mạng. WAF thường được triển khai trước ứng dụng web, tại mức ứng dụng.
Trường hợp sử dụng Firewall chủ yếu tập trung vào việc kiểm soát lưu lượng mạng tổng thể, phân chia và kiểm soát quyền truy cập của các thiết bị và người dùng trên mạng. WAF tập trung vào bảo vệ ứng dụng web trước các cuộc tấn công mạng như SQL injection, XSS, CSRF và các cuộc tấn công khác liên quan đến ứng dụng.
Tính bảo mật Firewall cung cấp bảo mật ở mức cạnh, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài và kiểm soát lưu lượng truy cập. WAF cung cấp bảo mật tại mức ứng dụng, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công nhắm vào ứng dụng web và bảo vệ khỏi các lỗ hổng bảo mật.

Kết luận

Như vậy,  chúng ta đã đi từ khái niệm tổng quát WAF là gì cho đến sâu hơn  về cách hoạt động, tính năng, ưu điểm, nhược điểm. Mong rằng bài viết này hữu ích với các bạn và chúc các bạn sử dụng WAF một cách hiệu quả và tối ưu nhất!

Mình là Trang - Hiện mình đang đảm vị trí SEO Marketing tại LANIT. Đối với mình, SEO không chỉ là công việc, mà còn là một niềm đam mê thú vị. Với những kiến thức đã chắt lọc và tích luỹ suốt nhiều năm, mình luôn sẵn sàng mang đến cho các bạn những nội dung về WordPress một cách chuyên sâu nhất. Rất hy vọng những kiến thức sẽ hữu ích đối với các bạn!

Comments are closed.