Ad
Author

Trần Thị Tú Anh

Browsing

Ví blockchain là một trong những loại ví điện tử phổ biến và đã tồn tại từ lâu trên thị trường tiền điện tử ngày nay. Trong quá trình phát triển của tiền mã hóa, đã xuất hiện nhiều loại ví điện tử khác nhau. Tuy nhiên, ví blockchain vẫn giữ được sức hấp dẫn riêng của mình. Với hơn 25,3 triệu lượt đăng ký ví trên nền tảng blockchain, ví blockchain vẫn luôn giữ vị trí hàng đầu trong thế giới ví điện tử. Vậy, ví Blockchain là gì? Phân loại ví Blockchain nào? Tất cả sẽ được Wiki Lanit giải đáp trong bài viết sau đây.

Ví Blockchain là gì?

Ví Blockchain hay còn được gọi là Blockchain Wallet là một loại ví tiền điện tử. Sở hữu nền tảng công nghệ hiện đại được phát triển bởi công ty phát triển phần mềm tại Luxembourg, ví Blockchain được thiết lập trên hệ thống blockchain, đây là mạng lưới dạng chuỗi khối cho phép người dùng lưu trữ và gửi mọi thông tin trên diện rộng.

Ví Blockchain là gì?
Ví Blockchain là gì?

Ví Blockchain có thể được truy cập trên cả nền tảng website lẫn thiết bị di động. Giao dịch trên ví Blockchain rất an toàn và dễ dàng thực hiện nhờ giao diện đơn giản, tối ưu. Hiện nay có 4 loại Coin được giao dịch trên ví Blockchain bao gồm: BTC (Bitcoin), XLM (Stellar), ETH (Ethereum), BCH (Bitcoin). Ví Blockchain được đánh giá hàng đầu so với các loại ví điện tử trên thị trường khác.

Cách thức hoạt động ví Blockchain

Hàng chục triệu người đã sử dụng ví Blockchain, nhưng hầu hết họ đều hiểu sai về công dụng và cách hoạt động của nó. Trên thực tế, tiền điện tử không được lưu trữ ở bất kỳ vị trí cụ thể nào hoặc tồn tại dưới bất kỳ hình thức vật lý nào. Những gì tồn tại đều là các bản ghi lịch sử giao dịch được lưu trữ trên ví tiền điện tử.

Khi ai đó gửi Bitcoin hay Ether hoặc bất kỳ loại tiền mã hóa nào khác cho bạn, họ thực ra đang xác nhận việc chuyển quyền sở hữu của nó sang bạn. Để sử dụng nó, bạn phải mở khóa số tiền và khóa riêng tư trong ví tiền điện tử của bạn phải khớp với địa chỉ công khai của loại tiền đó.

Ví Blockchain là gì?
Cách thức hoạt động ví Blockchain

Khi khóa riêng tư và khóa công khai khớp nhau, số dư trong ví của người gửi sẽ giảm đi và số tiền trong ví của bạn sẽ tăng lên tương ứng. Không có sự trao đổi thực tế nào diễn ra trong các giao dịch tiền điện tử. Điều này là điểm khác biệt chính giữa ví Blockchain và ví truyền thống. Mỗi giao dịch chỉ được biểu thị bằng một bản ghi và sự biến động của số dư.

Ưu và nhược điểm của ví Blockchain là gì?

Về ưu điểm

  • Hệ thống bảo mật với nhiều tầng lớp được tích hợp tự động ở mỗi bước, giúp người dùng dễ dàng thực hiện các giao dịch mà vẫn đảm bảo tính bảo mật của tài khoản. Công nghệ này cũng luôn sẵn sàng với các quỹ đầu tư dự phòng và hệ thống ngăn chặn truy cập không hợp lệ.
  • Ví tiền điện tử này có mối liên kết mật thiết với các sàn giao dịch đáng tin cậy, giúp người dùng giao dịch tiền mã hóa trực tiếp từ ví của họ. Cái này giúp cho việc giao dịch trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Hơn nữa, nền tảng này cung cấp khả năng điều chỉnh phí giao dịch để phù hợp với nhu cầu của thị trường.
  • Ví điện tử Blockchain hiện đã sẵn có trên các nền tảng như Android, iOS và trực tuyến qua trình duyệt web.
Ví Blockchain là gì?
Ưu điểm ví Blockchain là gì?

Về nhược điểm:

  • Nền tảng trực tuyến của ví Blockchain vẫn đang phải đối diện với vấn đề về tốc độ, đặc biệt là khi bạn truy cập từ máy tính, có thể gây trễ khoảng 2 – 3 giây.
  • Số lượng đồng tiền mã hóa mà Blockchain hỗ trợ vẫn còn hạn chế, do đó, nó chưa thể đáp ứng đầy đủ nhu cầu của thị trường.

Một số tính năng của ví Blockchain là gì?

Sau đây là một số tính năng hay chức năng về ví Blockchain có thể bạn chưa biết

Ví Blockchain là gì?
Tính năng của ví Blockchain là gì?

Đăng nhập bằng ID

Để truy cập vào Blockchain Wallet, bạn cần cung cấp các thông tin sau:  mật khẩu, ID Ví và xác thực hai yếu tố bất kỳ.

ID Ví trong ví Blockchain thường là tên người dùng của bạn, được biểu diễn dưới dạng một chuỗi ký tự và số ngẫu nhiên. Nếu bạn quên ID Ví của mình, bạn có thể dễ dàng tìm nó trong menu Cài đặt, phần “Tổng quát”. Lưu ý rằng ID Ví không thể được sử dụng để nhận hoặc gửi tiền, nó đơn thuần là tên người dùng dùng để đăng nhập vào hệ thống.

Kiểm tra số dư

Để kiểm tra số dư của bạn, bạn có thể dễ dàng tìm thấy mục ở phía trên cùng của ví và trên bảng điều khiển. Bạn cũng có thể chuyển đổi số dư sang đơn vị tiền tệ mong muốn bằng việc nhấp vào giá trị của tiền điện tử, sau đó sẽ thấy hiển thị giá trị tương đương của đơn vị tiền tệ đó.

Gửi và Nhận Tiền

Để gửi tiền bằng ví Blockchain cho người khác, bạn cần có thông tin địa chỉ hoặc mã QR của người nhận. Ngược lại, bạn cũng chỉ có thể nhận tiền nếu như người gửi có địa chỉ hoặc mã QR của bạn.

Ví Blockchain là gì?
Gửi và nhận tiền bằng ví Blockchain

Một điểm quan trọng cần lưu ý là địa chỉ Bitcoin và Bitcoin Cash trong ví sẽ thay đổi sau mỗi lần giao dịch, còn địa chỉ Ether thì không thay đổi. Vì vậy, trước mỗi giao dịch, hãy xác nhận địa chỉ và mã QR để đảm bảo tính chính xác.

Sử dụng lịch sử giao dịch

Người dùng có thể xem lại các thông tin giao dịch gần đây trên màn hình chính. Để kiểm tra toàn bộ lịch sử giao dịch, bạn chỉ cần click vào tài sản tương ứng trong menu ví.

Phân loại ví Blockchain

Tùy theo từng cơ chế, mục đích hoạt động mà có thể phân loại ví Blockchain như sau:

Ví lạnh và ví nóng

Ví lạnh

Ví lạnh là một loại ví được xây dựng trên một thiết bị đặc biệt với mức độ bảo mật cao và yêu cầu kết nối với Internet khi người dùng muốn thực hiện giao dịch. Điều đặc biệt là bạn chỉ có thể truy cập ví lạnh khi bạn có trong tay thiết bị đã đăng nhập vào tài khoản.

Ví Blockchain là gì?
Ví lạnh là gì

Ngay cả khi không có kết nối Internet, bạn vẫn có thể nhận tiền từ người khác, tương tự như cách một tài khoản ngân hàng hoạt động. Có hai loại ví lạnh phổ biến, đó là ví phần cứng và ví giấy.

  • Ví phần cứng: là một phương tiện lưu trữ (Private Key) an toàn trên một thiết bị vật lý, thường có dạng như một USB. Được ưa chuộng trong việc bảo vệ tài sản mã hóa trong thời gian dài, tuy nhiên việc thực hiện các giao dịch nhanh chóng có thể không thuận tiện. Ví cứng được biết đến với mức độ bảo mật tốt, mặc dù giá thành của chúng thường cao hơn so với các loại ví khác. Những thương hiệu ví cứng phổ biến bao gồm Ledger, Trezor và KeepKey.
  • Ví giấy: thường chứa cả Public key và Private key được in dưới dạng mã QR. Một số dịch vụ tạo ví giấy cho phép người dùng tải xuống các mã QR này và sử dụng chúng khi muốn thực hiện giao dịch tiền điện tử. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là ví giấy không hỗ trợ việc người dùng gửi một phần của số dư trong tài khoản; thay vào đó, người dùng phải gửi một lần toàn bộ số dư.

Ví nóng

So với ví lạnh, ví nóng được kết nối Internet luôn luôn, người dùng có thể truy cập và thực hiện giao dịch ở bất kỳ đâu, bất kỳ lúc nào.

Ví Blockchain là gì?
Ví nóng là gì

Dạng phổ biến của ví nóng là ví phần mềm trong đó có 3 loại phổ biến:

  • Ví Web: Mặc dù mang lại sự tiện lợi, ví Web thường không đảm bảo độ bảo mật và an toàn cao nhất. Trong trường hợp này, người dùng cần cung cấp Private Key của mình cho bên thứ ba để quản lý tiền điện tử, không hoàn toàn kiểm soát được tài sản của mình. Có nhiều loại ví phần mềm phổ biến trên thị trường, bao gồm: Ví sàn giao dịch (Binance, Houbi,…),Ví tiện ích mở rộng (Metamask, Terra Station, …), Ví trên các web dịch vụ lưu trữ (Coinbase, …).
  • Ví trên Desktop: Loại ví này tương tự như phần mềm và có thể được tải về và cài đặt trên máy tính. Người dùng có khả năng quản lý Private Key và có độ bảo mật cao hơn. Tuy nhiên, ví Desktop thường không tiện lợi bằng các loại ví trực tuyến khác và có rủi ro khi máy tính bị hỏng hoặc mất. Một số ví phổ biến bao gồm Exodus, Electrum, …
  • Ví di động: Hoạt động tương tự như ví Desktop nhưng chủ yếu được đăng nhập trên smart phone. Một số mẫu ví di động phổ biến như: Trust Wallet, Bitcoin Wallet, Terra Station Wallet,…Đây cũng là loại ví thuận tiện nhất.

Ví Multiple chain và ví Single chain

Ví đa chuỗi (Multiple chain)

Ví đa chuỗi (Multiple chain) là một loại ví điện tử đặc biệt cho phép lưu trữ nhiều loại tài khoản kỹ thuật số từ các blockchain khác nhau trong cùng một ví. Ví này cho phép bạn lưu trữ ví dụ như token BEP-20 cũng như các chữ ký điện tử (token) ERC20,…

Ví Blockchain là gì?
Ví đa chuỗi Blockchain

Ví đơn chuỗi (Single Chain)

Loại ví này chỉ cho phép gửi hoặc nhận chữ ký số và lưu trữ trên blockchain nhất định.

Ví Blockchain là gì?
Ví đơn chuỗi

Ví điện tử tập trung, phi tập trung

Ví Blockchain là gì?
Ví tập trung và phi tập trung

Ví tập trung

Loại ví này bị kiểm soát bởi bên thứ 3, do đó khả năng bảo mật thường không cao. Ví dụ như khách hàng đưa Private Key cho một bên thứ 3 để kiểm soát, hỗ trợ thay vì tự mình kiểm soát. Nguy cơ rò rỉ thông tin loại ví này thường cao hơn so với các loại ví khác song có thể tối ưu được các chức năng.

Ví phi tập trung

Ngược lại với ví tập trung thì mẫu ví này cho phép người dùng có thể toàn quyền kiểm soát tài khoản.

Làm thế nào để tạo ví Blockchain?

Sau khi đã hiểu qua ví Blockchain là gì cũng như các phân loại ví thì có lẽ điều mọi người quan tâm nhất đó chính là cách tạo ví Blockchain. Hãy theo dõi các bước làm được Wiki Lanit tổng hợp dưới đây:

Bước 1: Truy cập trang web blockchain để đăng ký tài khoản

Ví Blockchain là gì?
Tạo ví Blockchain

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin yêu cầu gồm email và mật khẩu.

Ví Blockchain là gì?
Tạo ví Blockchain

Lưu ý: Chọn xác nhận đồng ý mọi điều khoản dịch vụ của blockchain sau đó nhấn “Create My Wallet”.

Ví Blockchain là gì?
Tạo ví Blockchain

Bước 3: Xác thực email đã đăng ký để kích hoạt tài khoản. Ở phía dưới mục “Your Wallet ID” là ID (tên tài khoản) dùng đăng nhập. Lưu ý ID này không phải là địa chí ví.

Ví Blockchain là gì?
Tạo ví Blockchain

Bước 4: Kiểm tra thấy xuất hiện hộp thoại xác nhận đã xác minh tài khoản thành công.

Ví Blockchain là gì?
Tạo ví Blockchain

Bạn truy cập lại web blockchain rồi chọn “Log in”, nhập ID và mật khẩu của bạn.

Ví Blockchain là gì?
Tạo ví Blockchain

Bước 5: Khi đăng nhập lần đầu tiên, bạn sẽ nhận được email cấp quyền đăng nhập giúp tăng cường độ bảo mật. Ấn “Authorize Log In” trong email mà blockchain gửi.

Bước 6: Sau khi hoàn thành các bước trên, bạn có thể quay lại đăng nhập và thực hiện các giao dịch.

Ví Blockchain là gì?
Tạo ví Blockchain

Các lưu ý khi sử dụng ví Blockchain là gì?

Khi sử dụng ví Blockchain, bạn cần tuân thủ những nguyên tắc sau:

  • Kiểm tra kỹ địa chỉ ví: Luôn kiểm tra xác thực địa chỉ ví tiền điện tử của người nhận trước khi thực hiện giao dịch. Điều này đảm bảo rằng bạn không chuyển tiền đến một địa chỉ ví sai do mã độc hoặc hacker thay đổi.
  • Đề phòng trang website lừa đảo: Luôn truy cập vào các trang web chính thống của sàn giao dịch hoặc ví trực tuyến để tránh trang web giả mạo. Cảnh giác với các trang web sao chép yêu cầu quyền truy cập vào ví của bạn vì có thể kẻ xấu đang cố gắng lừa đảo bạn.
  • Phân chia tài sản: Tốt nhất nên sử dụng nhiều ví, với một ví dành cho các giao dịch hàng ngày và ví khác để lưu trữ số dư cố định. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tài sản kỹ thuật số của bạn một cách hiệu quả.
Ví Blockchain là gì?
Lưu ý khi sử dụng ví Blockchain là gì?

Các câu hỏi thường gặp về ví Blockchain là gì?

Sử dụng ví blockchain liệu có an toàn?

Ví blockchain được bảo mật bởi 3 mức với tính năng khoá lên tới 12 ký tự nên phòng tránh việc đánh cắp tài khoản rất tốt. Tuy vậy, để tăng độ bảo mật cho ví bạn cần làm theo các bước sau:

  • Kích hoạt 2FA tài khoản đăng nhập
  • Kích Hoạt 2FA  email đăng ký
  • Tránh virus, trojan đối với các thiết bị điện tử
  • Không truy cập những website đáng ngờ.

Biểu phí giao dịch trên ví Blockchain

Ví Blockchain tính mức phí dựa trên cơ cấu mạng và hệ thống đào coin, đảm bảo thời gian xác minh các giao dịch một cách nhanh chóng và đáng tin cậy. Máy đào coin được ưu tiên giao dịch nhưng với mức phí cao hơn, giúp đảm bảo giao dịch của bạn được xử lý nhanh chóng và ổn định. Ngược lại, việc sử dụng phí quá thấp có thể dẫn đến nguy cơ giao dịch chậm, khó xác nhận. Ví Blockchain sẽ đề xuất mức phí dựa trên tình trạng mạng cũng như quy mô giao dịch.

Kết luận

Cùng với sự gia tăng không ngừng nhu cầu sử dụng, trao đổi và lưu trữ tiền ảo, ví Blockchain dường như sẽ trở thành một phần quan trọng và phổ biến hơn nữa trong tương lai. Hy vọng bạn đã thêm được những thông tin hữu ích và giúp bạn hiểu rõ hơn về ví Blockchain là gì cũng như những lợi ích mà nó đem lại để từ đó lựa chọn cho mình hướng đi phù hợp.

Network Marketing là một mô hình bán hàng và tiếp thị đã trở nên quen thuộc trong lĩnh vực kinh doanh. Tuy nhiên, tại Việt Nam, hình thức kinh doanh này đã gặp nhiều ý kiến trái chiều do bị ảnh hưởng bởi một số đối tượng có hành vi trục lợi cá nhân. Vậy Network Marketing là gì? Liệu nó có phải là một phương pháp hiệu quả trong kinh doanh? Làm thế nào để thực hiện Network Marketing một cách hợp lý? Hãy cùng Wiki Lanit tìm hiểu chi tiết thông qua bài viết dưới đây.

Network Marketing là gì?

Network Marketing, còn được biết đến với các thuật ngữ khác như kinh doanh đa cấp, tiếp thị đa tầng hoặc kinh doanh mạng lưới, là một mô hình kinh doanh trong đó sản phẩm hoặc dịch vụ được tiếp thị và bán thông qua mạng lưới các nhà phân phối độc lập. Mỗi nhà phân phối có khả năng bán sản phẩm và tìm kiếm thêm người khác để tham gia vào mạng lưới của họ. Thu nhập của các nhà phân phối thường phụ thuộc vào số lượng sản phẩm họ bán được và sự phát triển mạng lưới kinh doanh của họ.

network marketing là gì
Network Marketing là gì?

Ví dụ: Ban đầu bạn là một khách hàng của Công ty A và sau khi thấy tiềm năng kinh doanh trong sản phẩm của họ, bạn quyết định trở thành một nhà phân phối độc lập cho công ty đó. Điều này có nghĩa là bạn sẽ tham gia vào việc quảng cáo sản phẩm, mời người khác mua hàng, và thuyết phục họ trở thành những đối tác phân phối “cấp dưới” của bạn. Họ sẽ tiếp tục làm công việc tương tự, mời gọi người khác tham gia, và qua đó, một mạng lưới kinh doanh đa tầng, đa cấp (network marketing) sẽ được hình thành. Các thành viên trong mạng lưới này có thu nhập từ việc bán hàng của họ cũng như từ hoa hồng được nhận từ việc bán hàng của những “đối tác cấp dưới” của họ.

Lịch sử hình thành và phát triển Network Marketing

Sau khi bạn đã nắm vững khái niệm về Network Marketing là gì, hãy cùng điểm qua lịch sử phát triển của mô hình này. Network marketing xuất hiện lần đầu vào những năm 1940 tại Hoa Kỳ và trải qua một loạt giai đoạn phát triển quan trọng, có thể chia thành 4 giai đoạn cốt lõi:

  • Giai đoạn 1945-1979: Đây là giai đoạn network marketing mới bắt đầu nảy nở, nhưng chưa được công nhận chính thức. Nhiều công ty hoạt động trong lĩnh vực này và áp dụng nhiều quy định chưa hợp lý. Tuy nhiên, không có sự quan tâm hay văn bản luật nào của chính phủ tại thời điểm này.
  • Giai đoạn 1980-1989: Chính phủ bắt đầu thể hiện sự quan tâm và hỗ trợ cho mô hình network marketing trong giai đoạn này. Nhiều doanh nghiệp chuyển sang áp dụng mô hình này, tuy nhiên, do nó còn mới mẻ, nên nó vẫn khá phức tạp và khó tiếp cận với công chúng.
  • Giai đoạn 1990-1999: Network marketing bắt đầu trở nên phổ biến hơn và được công nhận rộng rãi trong cộng đồng kinh doanh. Nó trở thành một hình thức kinh doanh thực thụ.
  • Giai đoạn 1999 đến nay: Network marketing tiếp tục phát triển và lan rộng trên toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam.
network marketing là gì
Lịch sử phát triển của network marketing

Các thuật ngữ trong Network Marketing là gì?

Trước khi khám phá cách thức hoạt động của Network Marketing, hãy làm quen với và hiểu rõ một số thuật ngữ quan trọng sau:

  • Direct Sales – Bán hàng trực tiếp: Các công ty sử dụng Network Marketing thường để quảng bá và bán sản phẩm của họ trực tiếp cho khách hàng, không thông qua kênh phân phối trung gian cụ thể.
  • Entrepreneurs that are self-employed (IBO) – Doanh nhân tự kinh doanh: Những người tham gia network marketing thường được gọi là IBO, viết tắt của “Independent Business Owners” (Chủ doanh nghiệp độc lập), vì họ hoạt động như là chủ doanh nghiệp riêng của họ.
  • Distributor – Nhà phân phối: Hầu hết các công ty tiếp thị đa cấp xem xét thành viên là nhà phân phối không phải nhân viên bán hàng.
  • Downline – Tuyến dưới: Các thành viên được tuyển dụng hoặc đăng ký bởi một nhà phân phối cá nhân, tạo thành tuyến dưới của họ. Tất cả những người này đều đóng góp vào lợi nhuận của nhà phân phối gốc thông qua doanh số bán hàng của họ.
  • Upline – Tuyến trên: Tất cả các nhà phân phối ở mọi cấp độ trên một nhà phân phối cụ thể trong hệ thống phân cấp.
  • Plan – Kế hoạch: Để sử dụng Network Marketing một cách hiệu quả, bạn cần xác định các phương thức khác nhau mà nhà phân phối có thể kiếm tiền thông qua. Kế hoạch này cũng mô tả cách thay đổi mức lương dựa trên doanh số bán hàng và số lượng đối tác mới được tuyển dụng.
  • Sponsorship – Tài trợ: Hành động của một người khiến một cá nhân khác gia nhập công ty hoặc chương trình Network Marketing.
  • Recruit or collaborate – Tuyển dụng hoặc cộng tác: Hành động đưa một cá nhân vào công ty hoặc chương trình Network Marketing thông qua việc tìm và thuyết phục họ gia nhập. Người thực hiện tuyển dụng được thưởng dựa trên hiệu suất và doanh số của đối tác mới.
network marketing là gì
Thuật ngữ trong network marketing là gì?

Lợi ích khi kinh doanh theo mô hình Network Marketing là gì?

#1. Tiếp cận khách hàng tốt

Nhờ vào hình thức bán hàng trực tiếp này, các doanh nhân có thể tương tác với khách hàng trực tiếp và hiệu quả hơn. Họ cũng có thể nhanh chóng giới thiệu sản phẩm và dịch vụ của mình cho khách hàng mục tiêu, tạo cơ hội bán hàng và tạo ra nguồn thu nhập ổn định.

#2. Đào tạo kinh doanh

Trong lĩnh vực Network Marketing, các doanh nhân được hướng dẫn và đào tạo về cách xây dựng một kinh doanh thành công. Điều này bao gồm việc phát triển kỹ năng bán hàng, kỹ năng giao tiếp và kỹ năng quản lý thời gian. Những kỹ năng này đều là quan trọng trong việc phát triển kinh doanh.

#3. Tự do và linh hoạt

Network Marketing mang đến cho bạn sự tự do và linh hoạt trong việc quản lý thời gian làm việc. Bạn có thể làm việc vào bất kỳ thời điểm nào và ở bất kỳ đâu mà không phải tuân thủ một lịch trình cố định.

#4. Không giới hạn khả năng kiếm tiền

Khi tham gia hoạt động kinh doanh theo mô hình mạng lưới, bạn có cơ hội kiếm thu nhập không giới hạn. Bạn có thể tăng thu nhập của mình bằng cách tập trung vào việc phát triển mạng lưới khách hàng và đội ngũ nhân viên kinh doanh.

#5. Phát triển cá nhân

Network Marketing cũng giúp bạn phát triển các kỹ năng cá nhân như sự tự tin, khả năng lãnh đạo, kỹ năng tư duy và giải quyết vấn đề. Đây là những kỹ năng quan trọng giúp bạn mở cánh cửa thành công và tăng sự tự tin trong bản thân.

network marketing là gì
Lợi ích của Network marketing là gì?

Rủi ro của Network Marketing là gì?

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, nhưng Network Marketing cũng đối diện với một số thách thức và rủi ro cụ thể.

#1. Đòi hỏi nỗ lực và kiên trì

Network Marketing là một mô hình kinh doanh đòi hỏi sự nỗ lực và kiên trì để xây dựng mạng lưới kinh doanh và tăng doanh số bán hàng. Thường thì, khi mới bắt đầu trong lĩnh vực này, bạn sẽ không thấy lợi nhuận ngay lập tức. Thành công trong Network Marketing đòi hỏi bạn phải kiên trì và quyết tâm.

#2. Kỹ năng lãnh đạo và quản lý

Các thành viên tham gia Network Marketing cần có khả năng lãnh đạo và quản lý để phát triển và quản lý mạng lưới kinh doanh của họ. Vì vậy, để thành công trong ngành này, bạn cần phải rèn luyện nhiều kỹ năng, bao gồm quản lý thời gian, quản lý nhân sự, quản lý tài chính và kỹ năng giao tiếp.

#3. Gặp khó khăn trong việc tạo đội ngũ bán hàng

Network Marketing đòi hỏi bạn phải xây dựng một đội ngũ bán hàng mạnh mẽ để phát triển mạng lưới kinh doanh của bạn. Tuy nhiên, tìm kiếm và giữ chân các nhà phân phối có năng lực và tận tâm là một thách thức khó khăn, đòi hỏi đầu tư nhiều thời gian và công sức.

network marketing là gì
Rủi ro Network Marketing

#4. Rủi ro liên quan đến khía cạnh pháp lý và đạo đức

Một số công ty thực hiện Network Marketing không tuân thủ các quy định pháp luật , các nguyên tắc đạo đức trong ngành. Điều này có thể dẫn đến rủi ro cho các nhà phân phối và gây ảnh hưởng đến uy tín của ngành công nghiệp. Chọn lựa một công ty Network Marketing có danh tiếng tốt và tuân thủ quy định pháp luật là điều quan trọng để tránh các rủi ro trong kinh doanh của bạn.

Điểm nổi bật của Network Marketing là gì?

Dưới đây là một số đặc điểm của Network Marketing mà bạn cần biết:

  • Đây là phương pháp marketing với mục tiêu tăng cường bán lẻ.
  • Mô hình kinh doanh này được phát triển nhờ vào mạng lưới người tham gia khổng lồ với nhiều cấp bậc.
  • Việc chào hàng trực tiếp có thể được thực hiện ở bất kỳ đâu không chỉ tại địa điểm phân phối chính của công ty.
  • Những thành viên thuộc Network Marketing có thể có lợi nhuận từ nhiều nguồn như tiền hoa hồng, tiền thưởng, chiết khấu,…
  • Network marketing giúp nhà kinh doanh không tốn chi phí vào mạng lưới phân phối hay chi phí cho các nhân viên bán hàng như cửa hàng kinh doanh thông thường.
  • Các công ty kinh doanh theo mô hình đa cấp có thể là nhà sản xuất trực tiếp hoặc là nhà phân phối của nhà sản xuất khác.
network marketing là gì
Điểm nổi bật Network Marketing

Cách thức hoạt động của Network Marketing

Network Marketing, hay còn gọi là MLM (Multi-Level Marketing), tiếp thị liên kết, hoặc nhượng quyền kinh doanh, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau.

Trong mô hình này, các công ty tạo ra cấp độ khác nhau của nhân viên bán hàng. Tức là, nhân viên bán hàng được khuyến khích mở rộng mạng lưới bán hàng của họ bằng cách tuyển dụng thêm những nhân viên bán hàng khác. Những người này, khi tạo ra một cấp mới (được gọi là “tuyến dưới”), sẽ kiếm tiền từ doanh số bán hàng của họ cũng như từ doanh số bán hàng của những người trong cấp mình đã tạo ra. Theo thời gian, các cấp mới có thể xuất hiện, tạo ra nhiều cấp khác nhau, đồng thời cũng đóng góp nhiều khoản hoa hồng khác nhau cho người ở cấp cao nhất và cấp ở giữa.

Do đó, thu nhập của nhân viên bán hàng phụ thuộc vào việc họ tuyển dụng và cũng như việc bán sản phẩm. Người tham gia sớm và nằm ở cấp cao nhất trong hệ thống sẽ tận dụng tối đa quyền lợi hoa hồng của họ.

network marketing là gì
Cách thức hoạt động Network Marketing

Cách phân loại Network Marketing là gì?

network marketing là gì
Cách phân loại network marketing là gì?

Dựa theo phạm vi

  • Phạm vi quốc gia: Là hình thức mạng lưới kinh doanh chỉ trong lãnh thổ quốc gia. Mọi cấp bậc, người tham gia đều thuộc cùng một đất nước.
  • Phạm vi quốc tế: Rộng hơn so với phạm vi quốc gia, hệ thống đa cấp được phát triển trên nhiều quốc gia.

Dựa theo tính chất công việc

  • Chân chính: Hình thức đa cấp tuân thủ luật pháp, quy định. Sản phẩm dịch vụ chân chính đem lại giá trị thật cho người sử dụng
  • Biến chất: Hình thức đa cấp thu lợi một cách bất chính. Hình thức này thường xảy ra khi người tham gia phải trả một khoản phí hay đặt cọc bất hợp lý.

Các loại hình Network Marketing

Dưới đây là 4 loại hình Network Marketing phổ biến

Single-tier Network Marketing

Bạn có thể tham gia vào chương trình liên kết của một công ty để bán sản phẩm hoặc dịch vụ của họ thông qua mô hình Single-tier Network Marketing, còn gọi là tiếp thị mạng lưới một cấp. Trong mô hình này, bạn không cần tuyển dụng thêm các nhà phân phối khác, và nguồn thu nhập chính của bạn đến từ việc bán sản phẩm trực tiếp.

Một số chương trình liên kết có thể trả tiền cho bạn dựa trên việc bạn thúc đẩy lưu lượng truy cập đến trang web của họ. Single-tier Network Marketing cũng bao gồm các kế hoạch liên kết như trả tiền cho mỗi nhấp chuột (PPC) và trả tiền cho mỗi khách hàng tiềm năng (PPL).

Two-tier Network Marketing

Khác với tiếp thị mạng lưới đơn cấp, Two-tier Network Marketing yêu cầu bạn tuyển dụng thêm một số người. Tuy nhiên, thu nhập của bạn không hoàn toàn phụ thuộc vào việc này. Bạn được hưởng hoa hồng từ doanh số bán hàng trực tiếp của mình (hoặc lưu lượng truy cập đến một trang web) và cũng từ doanh số bán hàng trực tiếp hoặc lưu lượng truy cập được tạo ra bởi các chi nhánh hoặc nhà phân phối mà bạn đã tuyển dụng.

Multilevel Network Marketing

Một số tổ chức bán hàng trực tiếp sử dụng mô hình tiếp thị đa cấp (Multilevel Network Marketing) để khuyến khích các nhà phân phối hiện tại tuyển dụng thêm những nhà phân phối mới và chia sẻ một phần doanh số từ những người này. Những người này được gọi là “tuyến dưới” của bạn. Các nhà phân phối cũng có lợi nhuận từ việc bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.

Hierarchical Decomposition Model

Bậc thang ly khai đang được xem là mô hình tiên tiến nhất hiện nay, cho phép mỗi nhà phân phối có thể tuyển dụng số lượng không giới hạn những thành viên tuyến dưới (tương tự mô hình đa tầng).

Trong mô hình bậc thang ly khai, cấp bậc được xây dựng một cách cấp bậc. Ở mỗi cấp bậc, mức hoa hồng cá nhân và hoa hồng đội nhóm sẽ được thiết lập riêng biệt, tùy thuộc vào cấp bậc của những nhà phân phối tuyến dưới. Mô hình này cho phép nhà phân phối nhận hoa hồng không bị giới hạn về số cấp bậc, đồng thời đảm bảo tính công bằng trong việc trả hoa hồng.

network marketing là gì
Các loại hình Network Marketing

Lưu ý khi lựa chọn hình thức Network Marketing là gì?

Không phải ai cũng có đủ kiên nhẫn để nghiên cứu sâu về network marketing, và điều này đã dẫn đến nhiều trường hợp thất bại khi thử áp dụng cách thức kinh doanh này. Dưới đây là một số điểm quan trọng bạn nên xem xét khi chọn lựa Network Marketing:

  • Đừng tập trung quá vào mối quan hệ hiện có: Trong thực tế, việc tiếp thị đối với gia đình hoặc bạn bè thường không còn hiệu quả, và nó có thể tạo ấn tượng xấu về network marketing. Thay vào đó, hãy mở rộng mối quan hệ ra ngoài để tìm kiếm tiềm năng mới.
  • Xây dựng mối quan hệ chân thành: Network marketing không nên được thực hiện bằng cách lợi dụng mối quan hệ. Điều này chỉ đúng đối với những người không chuyên nghiệp hoặc không có tầm nhìn dài hạn. Hãy phát triển kỹ năng chuyên nghiệp, trở thành một chuyên gia bán hàng và tuyển dụng một cách chân thành, không chỉ tập trung vào mối quan hệ hiện có.
  • Đừng để lỡ mất cơ hội: Hãy luôn chuẩn bị tinh thần rằng những người bạn tiềm năng có thể rời bỏ bạn bất cứ lúc nào. Họ có thể chuyển sang mạng lưới hoặc doanh nghiệp khác nếu không nhận được sự tôn trọng hoặc thấy họ không được đánh giá đúng giá trị của họ. Thời gian sẽ giúp bạn phân biệt ai thực sự có tiềm năng.
  • Xây dựng danh sách các đối tác trung thành: Ngoài việc quản lý danh sách khách hàng tiềm năng, hãy xây dựng một danh sách riêng cho các đối tác trung thành của bạn. Khi giới thiệu họ về mô hình kinh doanh và chính sách thưởng hoa hồng, hãy chú ý đến thái độ của họ và chắc chắn rằng bạn xây dựng một mối quan hệ dựa trên sự hỗ trợ lẫn nhau. Điều này là cơ sở để xây dựng một đội ngũ đối tác trung thành.
network marketing là gì
Lưu ý khi lựa chọn hình thức network marketing

Các ví dụ về xây dựng Network Marketing thành công

Dưới đây là danh sách một số công ty đã áp dụng thành công mô hình Network Marketing:

  • Tupperware: Thương hiệu này được thành lập tại Mỹ vào năm 1938 và nổi tiếng với sản phẩm chính là hộp đựng thực phẩm bằng nhựa. Tupperware đã xây dựng mạng lưới tiếp thị đa cấp rộng lớn và hiện có hàng triệu buổi tiệc sử dụng sản phẩm của họ trên khắp thế giới mỗi phút.
  • Amway: Là tập đoàn kinh doanh theo mạng lưới lớn nhất trên toàn cầu. Amway được thành lập tại Michigan vào năm 1959 và đã phát triển mạng lưới hơn 3 triệu đại diện trên 100 quốc gia. Công ty kinh doanh các sản phẩm liên quan đến chăm sóc sức khỏe, làm đẹp và gia đình.
  • Herbalife: Là một công ty tiếp thị đa cấp kinh doanh các sản phẩm thực phẩm chức năng. Herbalife được thành lập tại California vào năm 1980 và hiện có hàng triệu nhà phân phối độc lập trên toàn cầu.
network marketing là gì
ví dụ xây dựng mô hình Network Marketing

Những thắc mắc về Network Marketing

Làm thế nào để tham gia vào Network Marketing?

Để tham gia Network Marketing, bạn có thể bắt đầu bằng cách tìm kiếm các công ty hoạt động theo mô hình này và đăng ký tham gia. Khi tham gia, bạn trở thành một nhà phân phối sản phẩm của công ty và bắt đầu xây dựng đội ngũ bán hàng của riêng bạn.

Có phải Network Marketing là một cách để kiếm tiền nhanh chóng?

Đó là quan điểm sai lầm. Network Marketing không phải là một phương thức kiếm tiền nhanh chóng. Để đạt được thành công trong lĩnh vực này, bạn cần phải đầu tư nỗ lực, thời gian và kiên nhẫn.

Network Marketing có phải là hình thức kinh doanh đa cấp không?

Chính xác, đó là một hình thức kinh doanh đa cấp, trong đó người bán hàng vừa bán sản phẩm vừa xây dựng đội ngũ bán hàng nhằm tăng doanh số và thu nhập.

Network Marketing có lừa đảo không?

Không phải tất cả các công ty hoạt động theo mô hình Network Marketing đều là lừa đảo. Tuy nhiên, một số công ty lợi dụng mô hình để hoạt động trái phép, liên quan đến tính phi hợp pháp và trái đạo đức.

Kết luận

Qua những thông tin hữu ích trên, Wiki Lanit mong rằng bạn đã hiểu hơn phần nào về Network Marketing là gì cũng như những giá trị mà mô hình kinh doanh này mang lại. Đồng thời có thể lựa chọn cho mình hình thức kinh doanh phù hợp. Hãy theo dõi thêm các bài viết khác từ Wiki Lanit để cập nhật những thông tin hữu ích khác nhé!

Đối với nhiều nhà đầu tư tiền ảo, thuật ngữ Trade Coin không còn quá xa lạ bởi đây là một loại tài sản dễ biến động và đem lại lợi nhuận cao. Nhưng nếu bạn là người mới chưa biết Trade Coin là gì? thì bài viết sau sẽ giải đáp mọi thắc mắc và hướng dẫn bạn cách Trade Coin siêu hiệu quả.

Trade Coin là gì?

Trade Coin hay Coin Trading là một thuật ngữ chỉ một hình thức đầu tư ngắn hạn dựa vào các chênh lệch giá để thu lợi nhuận. Nói cách khác, trên thị trường tiền ảo, nhà đầu tư sẽ mua vào các loại coin giá thấp như Bitcoin, ETH,… và bán đi khi đồng coin có giá, đó là hình thức Trade Coin.

Trade Coin là gì?
Trade Coin là gì?

Trade Coin thường chỉ được áp dụng đối với những Coin có sự biến động mạnh về tỷ giá trong khoảng thời gian ngắn. Thời gian giao dịch thường trong vòng 1 ngày và các nhà đầu tư cần thật sự chú trọng vào từng phút, từng giây để mua ra bán vào có lợi nhuận.

Các sàn giao dịch Trade Coin hiện nay

Sàn Trade Coin là gì? Sàn giao dịch tiền điện tử Trade Coin là nơi mà các nhà đầu tư và người chơi tiền điện tử thực hiện giao dịch. Để hiểu một cách đơn giản, hãy xem sàn giao dịch tiền điện tử như một chợ trung gian, nơi mà những người chơi này mua và bán tiền điện tử.

Có nhiều sàn giao dịch tiền điện tử khác nhau trên thị trường, với sự đa dạng về mức độ phổ biến, độ uy tín và cước phí giao dịch. Theo thống kê, có tới 3000 sàn giao dịch tiền điện tử khác nhau trên toàn cầu. Hiện nay, hai trong số những sàn giao dịch tiền điện tử phổ biến và được nhiều người sử dụng để giao dịch tiền điện tử nhất là Bittrex và Poloniex.

Sàn Bittrex

Đây là lựa chọn hàng đầu dành cho các nhà giao dịch đang tìm kiếm cơ hội giao dịch nhanh chóng và an toàn. Sàn giao dịch Bittrex nổi tiếng với sự ổn định và được xem là một trong những sàn giao dịch tiền điện tử an toàn nhất trong ngành. Dù bạn là người mới bắt đầu tiếp cận thế giới giao dịch tiền điện tử hay đã có kinh nghiệm, Bittrex luôn là sự lựa chọn hữu ích cho bạn.

Trade Coin là gì?
Sàn Bittrex là gì?

Sàn Poloniex

Đây là một trong những sàn giao dịch tiền điện tử tuyệt vời cho những người yêu thích giao dịch ngắn hạn và có thể cả dài hạn, với các đồng tiền như Bitcoin, Ether và nhiều loại tiền điện tử khác. Poloniex là một sàn giao dịch tiền điện tử uy tín có nguồn gốc từ Mỹ và hỗ trợ giao dịch nhiều đồng coin. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các nhà giao dịch chuyên nghiệp muốn tham gia vào thị trường tiền điện tử.

Trade Coin là gì?
Sàn Poloniex là gì?

Ngoài ra, Poloniex cung cấp hai tùy chọn cho nhà đầu tư, bao gồm giao dịch thông thường và giao dịch đòn bẩy (margin trading). Với tính năng giao dịch đòn bẩy, Poloniex là lựa chọn không thể bỏ qua cho những người muốn khám phá sâu hơn trong thế giới giao dịch tiền điện tử. Hiện nay, Poloniex được xếp hạng là sàn giao dịch tiền điện tử hàng đầu về khối lượng giao dịch tổng cộng.

Điều kiện để tham gia Trade Coin là gì?

Để tham gia Trade Coin rất đơn giản, bạn chỉ cần sở hữu đồng Bitcoin hoặc ETH. Sau đó lựa chọn sàn Trade Coin phù hợp, bạn đưa đồng Coin đã mua lên các sàn mà mình muốn. Lựa chọn sàn phù hợp sẽ đem lại hiệu quả đầu tư tốt và lợi nhuận cao.

Trade Coin là gì?
Điều kiện để tham gia Trade Coin là gì?

Tổng hợp thuật ngữ chuyên ngành Trade Coin

Dưới đây là một số thuật ngữ thường được sử dụng trong Trade Coin mà Wiki Lanit tổng hợp để các nhà đầu tư mới dễ dàng giao dịch.

  • Dump (Giảm giá mạnh): Đây là tình trạng giá của một tài sản kỹ thuật số giảm mạnh trong một khoảng thời gian ngắn.
  • Pump (Tăng giá mạnh): Ngược lại với “Dump,” Pump ám chỉ việc giá tăng nhanh chóng trong một thời gian ngắn.
  • Stop loss (SL – Dừng lỗ):  Đây là một chiến lược giao dịch để tránh việc lỗ vốn tối thiểu. Khi bạn mua một tài sản kỹ thuật số và giá không thể tăng, thậm chí giảm, bạn đặt một mức giá sàn để hệ thống tự động bán tài sản đó, chấp nhận lỗ nhằm bảo vệ tài khoản khỏi thiệt hại lớn hơn. Sau đó, bạn có thể đợi thời cơ tốt hơn để mua lại.
  • Take profit (TP – Chốt lời): Đây là chiến lược để đảm bảo bạn thu lợi nhuận tối đa từ giao dịch của mình. Khi bạn cảm thấy rằng giá đã tăng đủ và có thể sẽ giảm, bạn đặt một mức giá cụ thể để tự động bán tài sản đó, chốt lời.
  • Hỗ trợ: Đây là mức giá mà tài sản kỹ thuật số thường không giảm dưới. Nếu giá tiến đến mức hỗ trợ sẽ có khả năng tăng trở lại.
  • Kháng cự: Đây là mức giá mà tài sản kỹ thuật số thường không vượt qua. Nếu giá tiến đến mức kháng cự sẽ có thể giảm.
  • Volume (Khối lượng giao dịch): Đây là tổng số lượng tài sản kỹ thuật số đã được mua và bán trong một khoảng thời gian nhất định. Volume cao thường xuất hiện trong các biến động lớn, và nó có thể chỉ ra mức độ quan tâm và tham gia của thị trường.
  • Long (Mua coin – Dùng cho margin): Đây là tình trạng khi bạn mua một tài sản kỹ thuật số với hy vọng giá sẽ tăng. Long thường được sử dụng trong giao dịch sử dụng đòn bẩy (margin trading).
  • Short (Bán coin – Dùng cho margin): Ngược lại với Long, Short là tình trạng khi bạn bán một tài sản kỹ thuật số hy vọng giá sẽ giảm. Cũng thường được sử dụng trong giao dịch có sử dụng đòn bẩy.
  • Margin: Đây là hình thức Trade Coin sử dụng đòn bẩy. Thông thường, sàn giao dịch sẽ cho bạn vay một số tiền lớn hơn so với số tiền bạn có. Chẳng hạn, với đòn bẩy 2,5x, khi bạn có 1 BTC và giao dịch trong margin, bạn sẽ có thể giao dịch với 2,5 BTC.
Trade Coin là gì?
Các thuật ngữ trong Trade Coin là gì?

16+ Mẹo Trade Coin tránh bị thua lỗ cho người mới tham gia

Wiki Lanit đã nghiên cứu và tổng hợp cho bạn 16 mẹo Trade Coin cực hiệu quả, đặc biệt dành cho người mới tham gia.

#1. Xác định mức vốn đầu tư

Hãy chắc chắn rằng số tiền bạn đầu tư là số tiền bạn có thể mất mà không ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bạn.

#2. Xác định mục tiêu

Xác định rõ bạn muốn làm Trader (giao dịch lướt sóng), Holder (giữ lâu dài) hay cả hai.

Trade Coin là gì?
Mẹo Trade Coin hiệu quả

#3. Xác định thị trường Coin

Người ta phân thị trường Coin thành 3 phân khúc

  • Low Risk (rủi ro thấp): Top coin 1 – 4
  • Medium Risk (rủi ro trung bình): Top coin 5 – 11
  • High Risk (Rủi ro cao): Coin thông tin tốt nhưng vốn hóa nhỏ.

#4. Phân chia vốn hợp lý

Với vốn 100% bạn nên phân chia như sau: Phân chia 60% vào Low risk (Rủi ro thấp), 20% vào Medium risk (Rủi ro trung bình) và 20% vào High risk (Rủi ro cao).

Trade Coin là gì?
Mẹo Trade Coin hiệu quả

#5. Chọn nhầm loại Coin

Tránh chọn các coin chỉ vì giá rẻ mà thiếu hay chưa nắm chắc thông tin và tiềm năng.

#6. Quản lý vốn chuyên sâu

Trong từng phân khúc, không đặt toàn bộ vốn vào một lần giao dịch. Đồng thời cần kết hợp phân tích kỹ thuật, xem xét tin tức trước khi đưa ra quyết định. Tránh mua đỉnh bán đáy.

#7. Phân tích kỹ thuật

Học cách đọc biểu đồ nến nhật, điểm kháng cự, điểm hỗ trợ, và các chỉ báo như Bollinger Bands và MACD. Chọn khung thời gian phân tích phù hợp cho bạn (15′, 30′, 1h, 4h, 1 ngày).

Trade Coin là gì?
Mẹo Trade Coin hiệu quả

#8. Không nên nóng vội

Đừng tham lam và không nên mua đỉnh và bán đáy. Hãy kiên nhẫn chờ thời cơ. Tin tức có thể ảnh hưởng mạnh đến quyết định mua bán Coin. Hãy đảm bảo bạn nắm bắt được tin tức quan trọng và không nhầm lẫn với những tin đồn không thiết thực.

#9. Duy trì tâm lý

Không nên quá cảm xúc trong giao dịch. Tâm lý bản thân phải thật sự vững vàng. Đôi khi phải đánh lừa bản thân để tránh mất kiên nhẫn. Khi ra quyết định phải dứt khoát và không nuối tiếc.

#10. Chốt lời, cắt lỗ

Rủi ro luôn tồn tại. Nếu giao dịch của bạn không thành công, hãy chấp nhận lỗ và học từ nó. Trước khi vào lệnh mua – bán cần xác định tiềm năng sẽ thắng là bao nhiêu phần trăm. Thông thường để quyết định bạn sẽ xem xét và phân tích Bollinger Bands để xem giá đang mức đỉnh hay đáy và các tin tức kèm theo nhằm xác định hướng lên xuống.

#11. Đặt bẫy, cháy tài khoản

Thỉnh thoảng, bạn có thể chứng kiến một đồng tiền điện tử nào đó tăng vọt và sau đó giảm sâu (hoặc ngược lại). Đây là lúc những nhà đầu tư lớn, còn được gọi là “WHALE” thiết lập bẫy. Những người thiếu kinh nghiệm, kiến thức hoặc có tâm lý yếu sẽ dễ bị mắc bẫy. Họ có thể mua vào giá cao rồi bị giảm sâu hoặc bán ra giá thấp, sau đó phải nhìn đồng tiền mà họ vừa bán tăng mạnh.

Thông thường, người chơi Margin thường có hiện tượng tương tự khi tài khoản của họ gần như bị phá sản (cháy tài khoản). Giá có thể giảm sâu rồi tăng trở lại trong thời gian ngắn.

#12. Buy/Sell Wall

Tường mua (Buy Wall) và tường bán (Sell Wall) là nơi mà một số lượng lớn hoặc rất lớn đang đặt giá mua hoặc giá bán và cản trở sự biến động của thị trường. Thông tin này thường chỉ mang tính chất tham khảo, vì bạn cần nhớ rằng khi các nhà đầu tư lớn muốn tạo áp lực lên bạn để rơi vào bẫy của họ, họ có thể đặt lệnh tường này. Điều quan trọng là bạn phải biết rằng lệnh này có thể bị hủy bỏ bất kỳ lúc nào trước khi được thực hiện.

Do đó, tường mua hoặc tường bán có thể thực sự tồn tại hoặc chỉ là một chiến thuật tạo áp lực tạm thời. Hãy sử dụng thông tin này cho mục đích tham khảo và góp phần khoảng 20% hoặc ít hơn trong quyết định giao dịch của tôi.

#13. Scam

Tất cả thông tin cá nhân của bạn, bao gồm email, Facebook, Zalo, Telegram, tài khoản giao dịch, ví blockchain, tài khoản ngân hàng, thiết bị như laptop, điện thoại đều có giá trị. Vì vậy, bạn cần tối đa hóa bảo mật và bảo vệ chúng. Hãy bật tính năng bảo mật hai lớp và không chia sẻ thông tin về tài khoản hoặc tin nhắn với người khác, kể cả khi bạn cần sự trợ giúp. Scam có thể xảy ra và để lại những hậu quả không lường. Hãy cẩn thận khi mang theo điện thoại, iPad, laptop khi ra ngoài hoặc sửa chữa.

Trade Coin là gì?
Scam trong Trade Coin là gì?

#14. Tin tức từ nước ngoài

Có nhiều thông tin và tin đồn từ nước ngoài, cần sự hợp tác và phân tích chung để nắm bắt hết tất cả vì thông tin gốc thường xuất phát từ tiếng Anh trên các trang web uy tín và từ tweet của một số CEO. Các thông tin này thường mang lại giá trị nhất định và cập nhật xu hướng nhanh hơn so với các thông tin từ bên Việt.

Đối với tiếng Anh, bạn không cần phải lo lắng. Hãy sử dụng trình duyệt Chrome, sau đó bấm chuột phải và chọn dịch sang tiếng Việt. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải hiểu rõ bài viết để không bị nhầm lẫn, đặc biệt khi tin tức dự báo giảm mà bạn hiểu nhầm là tăng.

#15. Biến động giá BTC

Khi tham gia Trade Coin, hãy chú ý đến giá của Bitcoin, vì khi Bitcoin biến động, thị trường Altcoin cũng sẽ có mức ảnh hưởng khác nhau. Không có quy luật cố định về việc các đồng coin có theo hướng tương tự hoặc ngược lại so với Bitcoin hay không. Với hơn 700 đồng coin khác nhau trên thị trường, mỗi đồng sẽ có sự biến động riêng. Điều quan trọng là bạn cần giữ tinh thần thận trọng, không hoảng sợ quá mức và duy trì sự bình tĩnh để xem xét các bước tiếp theo hoặc đơn giản là đợi thời cơ phù hợp.

Trade Coin là gì?
Biến động giá khi Trade Coin

#16. Xây dựng nền tảng kiến thức

Nguyên tắc sau cùng và quan trọng nhất chính là xây dựng cho bản thân vốn kiến thức sâu rộng để hợp lý hóa các thông tin tham khảo. Không chỉ đơn giản biết TradeCoin là gì mà còn phải rõ các thuật ngữ cũng như phân tích các biểu đồ cần thiết.

Hướng dẫn cụ thể cách Trade Coin

Dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ chi tiết cách Trade Coin một cách hiệu quả nhất:

Bước 1: Tạo tài khoản

Trước khi bắt đầu thực hiện giao dịch, bạn cần một tài khoản để mua bán và trao đổi Coin. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng cần cân nhắc trước khi lựa chọn nền tảng để Trading

  • Chi phí: Phí giao dịch trên từng sàn giao dịch điện tử có thể khác nhau nên tốt nhất hãy lựa chọn sàn có phí giao dịch thấp.
  • Thời gian hoạt động: Sàn giao dịch hoạt động càng lâu càng có độ tin cậy và uy tín.
  • Loại tiền điện tử lưu thông: Nên ưu tiên các sàn giao dịch có nhiều đồng Coin, đem tới nhiều sự lựa chọn.
  • Tính thanh khoản: Tính thanh khoản là khả năng thanh toán nhanh chóng của một tài sản. Sàn giao dịch tốt là sàn có độ thanh khoản cao.
  • Phương thức ký quỹ: Để thực hiện việc mua coin, bạn cần tiến hành nạp tiền vào tài khoản trên sàn giao dịch. Các sàn giao dịch có thể hỗ trợ nhiều phương thức gửi tiền, bao gồm trao đổi trực tiếp (P2P), thanh toán bằng thẻ tín dụng, chuyển khoản ngân hàng, sử dụng PayPal hoặc thậm chí giao dịch bằng các đồng coin khác. Lựa chọn phương thức nạp tiền thuận tiện.

Bước 2: Chọn loại Coin phù hợp

Hai loại Coin phổ biến có thể kể đến là Bitcoin và Ethereum, nếu bạn là nhà đầu tư ưa thích sự an toàn có thể đầu tư phần lớn vào hai đồng Coin này. Bên cạnh đó, lựa chọn các Altcoin nhỏ hơn cũng là một quyết định hợp lý. Mặc dù loại Coin có vốn hóa thị trường vừa phải rủi ro cao hơn Coin với vốn hóa thị trường lớn nhưng khả năng đem lại lợi nhuận cũng cao hơn.

Trade Coin là gì?
Lựa chọn loại coin phù hợp

Bước 3: Lựa chọn chiến lược

Các nhà đầu tư chắc chắn cần nắm được các chiến lược Trade Coin là gì và kỹ thuật sử dụng ra sao để kiếm được lợi nhuận tốt nhất. Việc lựa chọn chiến lược phù hợp sẽ quyết định kết quả thành công hay không. Phong cách Trade Coin phụ thuộc vào sở thích, mục tiêu ngắn hạn/ dài hạn, thời gian hay mức độ chấp nhận rủi ro,…

Bước 4: Lên kế hoạch

Đối với mỗi quyết định giao dịch, các Trader cần lên kế hoạch chi tiết và cẩn trọng bởi thị trường tiền điện tử là luôn có sự biến động đôi khi khiến Trader chao đảo và khó giao dịch. Bạn có thể lên kế hoạch thông qua phân tích cơ bản hoặc phân tích kỹ thuật.

Trade Coin là gì?
Lên kế hoạch trước khi Trade Coin

Dù bạn chọn phương pháp phân tích nào thì cũng cần cập nhật các tin tức cần thiết có thể ảnh hưởng đến thị trường.

Bước 5: Lưu trữ tài sản

Việc lưu trữ các tài sản số trên sàn giao dịch khá rủi ro dù có thuận tiện mua bán. Wiki Lanit gợi ý bạn có thể lưu trữ trên ví lạnh hoặc ví nóng sẽ đảm bảo độ bảo mật và an toàn cao hơn.

Trade Coin là gì?
Lưu trữ tài sản

Các chiến lược Trade Coin cực “xịn”

Ngay sau đây, Wiki Lanit sẽ cung cấp cho bạn một số phương pháp Trade Coin siêu hiệu quả để bạn không còn thắc mắc chiến lược Trade Coin là gì.

Arbitrage

Arbitrage hay còn được gọi là giao dịch chênh lệch trong thị trường tiền điện tử xảy ra khi các nhà đầu tư mua Coin trên một sàn giao dịch và sau đó bán nó trên một sàn giao dịch khác với giá cao hơn nhằm kiếm lợi nhuận cao.

Để thực hiện chiến lược này, bạn cần phải theo dõi sự biến động trên nhiều sàn giao dịch khác nhau. Dựa trên thông tin này, bạn sẽ mua coin với giá thấp hơn từ một sàn giao dịch và bán nó với giá cao hơn trên một sàn giao dịch khác. Miễn là bạn quan sát và tính toán cẩn thận các con số và mức phí giao dịch, giao dịch chênh lệch giá có thể mang lại lợi nhuận tốt.

Trade Coin là gì?
Chiến lược Arbitrage

Range Trading

Đây là chiến lược tận dụng khi thị trường đi ngang hay không có xu hướng. Nhà đầu tư xác định mức giá cao/thấp ổn định thể hiện thông qua biểu đồ với mức kháng cự và hỗ trợ.

Trade Coin là gì?
Range Trading là gì?

Range Trading được các nhà đầu tư sử dụng để xác định khoảng thời gian phù hợp để mua vào tiền điện tử. Bằng việc xác định này, bạn có thể giảm thiểu các rủi ro do xu hướng thị trường không thuận lợi.

Scalping

Hay còn được gọi là chiến lược lướt sóng, đây được coi là chiến lược giao dịch có khả năng quay vòng nhanh nhất. Bằng cách tận dụng lượng thanh khoản lớn để nắm bắt các biến động giá. Chiến lược này xoay quanh việc mua bán đồng Coin như Bitcoin, Altcoin trong khung thời gian ngắn để kiếm lợi nhuận.

Trade Coin là gì?
Scalping là gì?

Các biến động giá nhỏ xảy ra với tần suất thường xuyên hơn so với các biến động lớn (mức dao động khoảng 0.5% – 1%/ phút). Trong bất kỳ giai đoạn thị trường nào, nhà đầu tư áp dụng chiến lược lướt sóng cũng có thể kiếm lợi nhuận, chiến lược này đặc biệt phù hợp với những người mới tham gia. Tuy lợi nhuận nhỏ nhưng độ rủi ro thấp và giao dịch an toàn.

Tuy nhiên muốn vận dụng chiến lược tốt nhất, các nhà đầu tư cần theo dõi và tham gia thị trường thường xuyên.

Day Trading

Chiến lược này chỉ hoạt động giao dịch trong một ngày. Các nhà đầu tư thường sử dụng độ đòn bẩy lớn, đặt các stop loss hay take profit ngắn hạn để tận dụng biến động giá nhỏ của các đồng Coin tính thanh khoản cao.

Trade Coin là gì?
Day Trading là gì?

Toàn bộ giao dịch đều được chốt trong ngày nên có thể dễ dàng tính toán lợi nhuận. Do biến động không quá lớn nên cần vốn lớn hơn nếu muốn đạt mức lợi nhuận cao.

Swing Trading

Chiến lược này sử dụng công cụ phân tích kỹ thuật kết hợp phân tích cơ bản để kiếm tìm cơ hội giao dịch tốt. Các nhà đầu tư sử dụng chiến lược sẽ phải theo dõi biểu đồ sóng tăng/giảm để mua bán Coin.

Trade Coin là gì?
Swing Trading là gì?

Tuy lợi thế của chiến lược này là giảm tần suất giao dịch và theo dõi thị trường nhưng lợi nhuận lại khá chậm, yêu cầu nhà giao dịch có sự kiên nhẫn cao cũng như khả năng phân tích tốt.

Bot Trading

Đây là một công cụ phần mềm tự động được Trader áp dụng để mua/bán tại thời điểm đã được cài đặt từ trước. Những Bot Trading này được thiết kế để kiếm lợi nhuận cao nhất đồng thời giảm tối thiểu các rủi ro và tổn thất không mong muốn.

Trade Coin là gì?
Bot Trading là gì?

Rủi ro khi Trade Coin là gì? Có nên tham gia Trade Coin?

Biến động giá

Mọi loại tài sản đều đi kèm với một mức độ rủi ro nhất định. Tuy nhiên, khác với cổ phiếu và hàng hóa thường di chuyển chậm, tiền điện tử thường trải qua biến động nhanh chóng. Sự biến động trên thị trường này khá thường xuyên. Đôi lúc, một thông tin tiêu cực chưa được xác thực cũng có thể dẫn đến sụp đổ giá trị của đồng coin nào đó.

Trade Coin là gì?
Biến động giá trên Trade Coin

Thị trường hoạt động thường xuyên

Thị trường tiền điện tử được lập trình hoạt động 24/7 khiến các nhà đầu tư phải theo dõi thường xuyên để tìm kiếm cơ hội Trade Coin. Việc tìm kiếm xu hướng trở nên khó khăn hơn và dễ ảnh hưởng đến sức khỏe như gây căng thẳng, mệt mỏi dẫn tới quyết định không minh mẫn.

Phức tạp hóa phân tích kỹ thuật

Phân tích kỹ thuật khiến quyết định trở nên đúng hơn nhưng đôi khi dự đoán theo cảm xúc cũng có phần đúng. Tập trung quá cao vào kỹ thuật dễ khiến bản thân không có cái nhìn tổng quan về xu hướng Coin.

Cơ sở hạ tầng thấp

Hệ thống tiền điện tử còn non trẻ, chưa có nhiều cơ sở hạ tầng phát triển đầy đủ nên đôi khi gây khó khăn với những người không rành về kỹ thuật.

Trade Coin là gì?
Rủi ro khi Trade Coin

Với những rủi ro trên, các nhà giao dịch có nên Trade Coin? Việc Trade Coin thành công đem tới sự giàu có cho nhà đầu tư tuy nhiên công việc này đòi hỏi sự kết hợp chuyên nghiệp giữa khả năng phân tích kỹ thuật lẫn phân tích cơ bản, tưởng chừng dễ dàng nhưng lại vô cùng khó khăn. Trade Coin vẫn luôn là hoạt động thu hút và ngày càng phổ biến, do đó nếu bạn có sự quan tâm hãy dành thời gian luyện tập với những đồng Coin giá trị thấp trước khi thực hiện giao dịch chuyên nghiệp.

Mọi người thường hỏi về Trade Coin

Cách an toàn để lưu trữ tiền điện tử là gì?

Trên thị trường hiện có hai phương pháp lưu trữ tiền điện tử phổ biến, đó là ví trữ lạnh và ví trữ nóng.

  • Ví trữ lạnh (hoặc ví cứng) là phương thức lưu trữ offline, tiền điện tử trong ví này không thể thực hiện giao dịch trực tiếp.
  • Ví trữ nóng là phương thức lưu trữ trực tuyến, cho phép lưu trữ và thực hiện giao dịch khi cần thiết.

Các biện pháp bảo mật tài khoản người dùng trên sàn giao dịch điện tử là gì?

Sàn giao dịch thường áp dụng các biện pháp bảo mật như xác minh hai lớp (2FA), yêu cầu xác minh qua số điện thoại và email bằng mã OTP khi có giao dịch.

Làm thế nào để chọn sàn giao dịch đáng tin cậy?

Để chọn một sàn giao dịch uy tín, bạn cần xem xét các yếu tố như tính thanh khoản cao, độ bảo mật, mức phí giao dịch và giao diện dễ sử dụng.

Cách tính mức phí giao dịch là như thế nào?

Mức phí giao dịch thường được tính dựa trên giá thị trường của tiền điện tử, biến động thị trường, và tỷ lệ phần trăm của mỗi giao dịch.

Lời kết

Sau khi theo dõi bài viết “Trade Coin là gì? 16+ Mẹo giao dịch hiệu quả” Wiki Lanit mong rằng bạn đã có cái nhìn tổng quan về Trade Coin cũng như tìm được chiến lược phù hợp cho bản thân khi tham gia giao dịch trên thị trường tiền điện tử. Wiki Lanit chúc bạn trở thành nhà đầu tư tài năng và kiến được lợi nhuận như mong muốn.

Amazon Web Services (AWS) tự hào được xem là một “Gã khổng lồ” trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ điện toán đám mây, nắm giữ vị trí dẫn đầu về thị phần. Với các giải pháp lưu trữ dữ liệu, tính toán và bảo mật mạnh mẽ, AWS đã trở thành sự lựa chọn ưa thích của nhiều doanh nghiệp. Để khám phá sâu hơn về AWS là gì và những điểm mạnh độc đáo của nó, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu thông qua bài viết này.

AWS là gì?

Vậy AWS là gì? AWS là viết tắt của Amazon Web Services, là một phần quan trọng của sàn thương mại điện tử toàn cầu Amazon.

AWS là gì
AWS là gì?

AWS là một nền tảng điện toán đám mây đứng đầu về doanh số kinh doanh hiện nay. Nhưng để hiểu rõ hơn, hãy tưởng tượng AWS như một mạng lưới dịch vụ trên khắp thế giới, mà bạn có thể truy cập từ bất kỳ đâu. AWS đã phát triển hơn 175 dịch vụ khác nhau trên nền tảng của họ, mở ra khả năng không giới hạn cho việc sử dụng công nghệ điện toán đám mây. Điều này có nghĩa là AWS không chỉ tồn tại trong phạm vi một quốc gia, mà còn trên toàn cầu, đưa khái niệm điện toán đám mây lên một tầm cao mới.

Amazon Web Services (AWS) hoạt động dựa trên nền tảng điện toán đám mây, một khái niệm được gọi tắt là “đám mây”. Điện toán đám mây là việc cung cấp các tài nguyên máy tính theo yêu cầu thông qua internet. Điều này bao gồm mọi thứ từ ứng dụng đến các trung tâm dữ liệu.

Chặng đường phát triển của AWS

  • Năm 2002, Andy Jassy ra mắt nền tảng AWS, lúc này chỉ bao gồm vài công cụ và dịch vụ.
  • Năm 2006, AWS chính thức khởi đầu với sự kết hợp của các dịch vụ quan trọng, cung cấp một nền tảng đa dịch vụ đáng kể cho khách hàng và doanh nghiệp.
  • Năm 2016, Andy Jassy được bổ nhiệm làm CEO của AWS, thể hiện sự thành công của họ trong quá trình xây dựng và phát triển.
  • Năm 2018, AWS tiến xa hơn bằng việc phát triển trạm đất để kết nối với vệ tinh của khách hàng. Doanh thu cuối năm 2018 đã tăng lên đáng kể, lên đến 25,65 tỷ đô la.
AWS là gì
Sự phát triển của AWS

Những ưu điểm vượt trội của AWS là gì?

Sau khi tìm hiểu về khái niệm về AWS là gì, vậy điều gì làm cho AWS trở nên đặc biệt và hấp dẫn đến vậy? Dưới đây là một số những ưu điểm vượt trội không thể bỏ qua của AWS:

  • AWS mối  liên quan chặt chẽ đến Amazon. Với sức mạnh về công nghệ của mình, Amazon sẽ đảm bảo rằng các sản phẩm con của họ không bị tổn thất. Ngày nay, dịch vụ của AWS đã phát triển và phủ sóng trên toàn cầu.
  • AWS có mối liên kết mạnh mẽ với cộng đồng mã nguồn mở . Cộng đồng này đã trở nên quen thuộc với các dịch vụ của AWS và họ đã đóng góp đáng kể vào sự thành công của nền tảng này. Điều này là một chiến lược tuyệt vời để tiếp cận với cộng đồng mã nguồn mở.
  • AWS có sự hỗ trợ tốt cho hệ điều hành Linux. Điều này rất quan trọng vì không phải lúc nào người dùng cũng sử dụng Windows Server. AWS đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực này, và ngày nay, hầu hết người dùng hệ điều hành Linux đều biết đến AWS.
AWS là gì
Ưu điểm AWS là gì?

Như vậy, có thể thấy rằng AWS có được sự quan tâm và tin tưởng từ người dùng. Dù nếu so sánh về số lượng dịch vụ, AWS có thể thua kém Microsoft Azure. Tuy nhiên, AWS đã thành công trong việc xây dựng tầm nhìn và thương hiệu của họ. Số lượng người biết đến và sử dụng AWS ngày càng nhiều hơn so với Microsoft Azure.

Những nhược điểm của AWS là gì?

  • Hạn chế về dữ liệu: Một hạn chế của AWS là giới hạn dữ liệu liên quan đến EC2. Các tài nguyên mặc định có thể bị hạn chế và sự thay đổi này có thể phát sinh giữa các khu vực khác nhau, gây rắc rối cho doanh nghiệp
  • Thiếu nguồn nhân lực chuyên gia: Do AWS là một nền tảng phức tạp, việc tìm kiếm nguồn nhân lực chuyên gia trong lĩnh vực này có thể là một thách thức đối với nhiều doanh nghiệp. Số lượng chuyên gia có kỹ năng về AWS hiện đang hạn chế
  • Biến đổi giá: Giá cả của các dịch vụ AWS có thể biến đổi dựa trên nhiều yếu tố khác nhau như vị trí địa lý và gói dịch vụ được chọn. Điều này có thể ảnh hưởng đáng kể đến chi phí tổng cộng của doanh nghiệp
  • Sử dụng Cloudify với AWS trong phần mềm quản lý: Cloudify đem đến giải pháp sử dụng AWS trong các ứng dụng quản lý, tạo ra môi trường kinh doanh tối ưu hóa và hiệu quả.

AWS có những tính năng gì nổi bật?

Dưới đây là những tính năng nổi bật nhất định không thể bỏ qua trong AWS:

Tính linh hoạt trong tính toán EC2 (Elastic computing with Amazon EC2)

Amazon EC2 cung cấp khả năng mở rộng linh hoạt trên nền tảng điện toán đám mây của AWS. Sử dụng Amazon EC2, bạn không cần đầu tư vào phần cứng riêng, giúp bạn triển khai các ứng dụng một cách nhanh chóng hơn. Bạn có thể sử dụng Amazon EC2 để tạo ra một hoặc nhiều máy chủ, tùy theo nhu cầu của bạn. Amazon EC2 cho phép bạn linh hoạt mở rộng hoặc thu nhỏ quy mô để đáp ứng các thay đổi trong yêu cầu hoặc xử lý tình huống hay giảm bớt nhu cầu dự báo lưu lượng.

AWS là gì
Tính linh hoạt trong tính toán của EC2 AWS

Đặc điểm tính năng này bao gồm:

  • Instances: AWS gọi môi trường tính toán ảo của họ là “instances.”
  • Amazon Machine Images (AMI): Các “template” đã được cấu hình sẵn cho instances của bạn được gọi là “Amazon Machine Images.” AMI bao gồm các gói cần thiết, bao gồm hệ điều hành và phần mềm bổ sung.
  • Instance Types: Các cấu hình khác nhau về CPU, bộ nhớ, dung lượng lưu trữ và khả năng kết nối mạng của các instances được gọi là “instance types.”
  • Key Pair: Bảo mật thông tin đăng nhập cho các instances bằng việc sử dụng “key pair AWS” với key public được lưu bởi AWS và key private được bạn lưu trữ.
  • Instance Store Volumes: Dữ liệu tạm thời bị xóa khi dừng hoặc chấm dứt instances được gọi là “instance store volumes.”
  • Amazon EBS Volumes: Dung lượng lưu trữ dữ liệu liên tục bằng Amazon Elastic Block Store (Amazon EBS) hay “Amazon EBS volumes.”
  • Regions và Availability Zones: Có nhiều vị trí thực tế cho tài nguyên chẳng hạn như cho các Amazon EBS volumes và instances gọi là “regions and Availability Zones.”
  • Security Groups: Một bức tường lửa cho phép bạn xác định các giao thức, cổng và giải IP nguồn mà có thể truy cập các instances thông qua “security groups.”
  • Elastic IP Addresses: Địa chỉ IPv4 tĩnh cho các máy tính đám mây động gọi là “Elastic IP addresses.”
  • Thẻ (Tags): Siêu dữ liệu, hay “tags,” cho phép bạn tạo và gán cho các tài nguyên Amazon EC2.
  • Virtual Private Clouds (VPCs): Bạn có thể tạo các mạng ảo logic độc lập với phần còn lại của đám mây AWS và tùy ý kết nối chúng với mạng riêng của bạn, được gọi là “Virtual Private Clouds (VPCs).

Lưu trữ cùng Amazon S3

Amazon S3 là một dịch vụ lưu trữ linh hoạt trong đám mây giúp bạn lưu trữ, truy xuất, và quản lý dữ liệu dễ dàng. Bạn có thể lưu trữ bất kỳ lượng dữ liệu nào, và chỉ trả tiền cho phần cứng và băng thông bạn thực sự sử dụng. Amazon S3 thích hợp cho việc sao lưu dữ liệu, lưu trữ các tập tin và assets cho trang web cũng như chạy các ứng dụng. Nó cũng cho phép bạn theo dõi phiên bản của dữ liệu, giúp bạn quản lý và phục hồi dễ dàng.

AWS là gì
Lưu trữ cùng Amazon S3

Dịch vụ này cung cấp các cách truy cập dữ liệu khác nhau thông qua giao diện website và API, giúp bạn quản lý dữ liệu một cách tối ưu. Amazon S3 là một giải pháp chi phí hiệu quả và dễ sử dụng cho việc lưu trữ dữ liệu trên đám mây. Amazon S3 lưu trữ dữ liệu theo dạng “đối tượng,” và các đối tượng này được tổ chức trong các “thùng chứa” được gọi là “bucket.” Mỗi bucket là một thùng chứa dữ liệu và bạn có thể tạo nhiều bucket theo nhu cầu.

Mỗi bucket cho phép bạn quản lý truy cập đối với các đối tượng bên trong nó, bao gồm việc tạo, xóa, và xem các đối tượng. Để lưu trữ một đối tượng trong Amazon S3, bạn cần tải tệp tin đó lên bucket cụ thể.

AWS phổ biến như thế nào?

Trong quý gần đây, AWS đã đạt mức doanh thu hơn 10 tỷ USD, chiếm 32.6% thị phần và vượt xa Microsoft Azure. Dự kiến mức doanh thu này sẽ tiếp tục tăng trưởng, điều này hoàn toàn dễ hiểu. Người dùng ngày càng nhận biết AWS và nhận thức được lợi ích mà các dịch vụ của AWS mang lại. Thêm vào đó, tình hình dịch Covid-19 đã thúc đẩy nhu cầu làm việc từ xa, đóng góp vào sự gia tăng của AWS. Để đạt được sự đơn giản này và được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng, AWS thực sự đã thành công trong công việc. AWS đang nỗ lực để làm cho nhiều người biết về dịch vụ của mình hơn. AWS đã và đang mở rộng phạm vi ảnh hưởng của mình ra toàn cầu.

AWS là gì
Sự phổ biến của AWS

AWS đã chiếm một phần lớn thị trường điện toán đám mây với thị phần hàng đầu. Họ có một danh tiếng mạnh mẽ trong việc cung cấp các dịch vụ đám mây chất lượng cao. AWS cung cấp hơn 200 dịch vụ khác nhau, bao gồm máy chủ ảo (EC2), lưu trữ (S3), cơ sở dữ liệu (RDS), trí tuệ nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT), và nhiều dịch vụ khác. Điều này làm cho AWS trở thành một lựa chọn phù hợp cho nhiều ứng dụng và ngành công nghiệp khác nhau.

AWS không ngừng phát triển và cập nhật dịch vụ của họ để đáp ứng nhu cầu của người dùng và theo kịp với sự tiến bộ công nghệ. AWS có một danh sách khách hàng lớn và đa dạng, bao gồm cả các công ty khởi nghiệp và tập đoàn lớn như Netflix, Airbnb, Samsung, General Electric, và nhiều công ty khác. Sự đa dạng này chứng tỏ tính phổ biến của AWS ở nhiều lĩnh vực. AWS có một cộng đồng sáng tạo và đông đảo. Họ cung cấp tài liệu hướng dẫn, khóa học trực tuyến, và hỗ trợ kỹ thuật để giúp người dùng sử dụng dịch vụ của họ một cách hiệu quả.

Những lợi ích khi sử dụng AWS là gì?

AWS là gì
Lợi ích khi dùng AWS là gì?
  • Sử dụng dễ dàng: Giao diện AWS đơn giản cho phép bạn truy cập vào nhiều ứng dụng dịch vụ. Không cần trình độ chuyên môn hay kỹ thuật công nghệ cao để vận hành hệ thống. Đặc biệt người dùng không cần tốn chi phí đầu tư cho máy chủ riêng.
  • Đa dạng công cụ hỗ trợ: AWS mở rộng lên tới hơn 70 dịch vụ gồm cả phân tích, phần mềm, cơ sở dữ liệu. Điều này giúp thỏa mãn mọi nhu cầu của người dùng cũng như tiết kiệm thời gian, giảm bớt căng thẳng.
  • Dung lượng máy chủ lớn: Lưu trữ đám mây AWS được đánh giá cao về an toàn và bảo mật tài liệu. AWS bao phủ không gian điện toán đám mây, cung cấp và điều hành cả triệu doanh nghiệp trên toàn cầu. Bên cạnh đó cũng phòng tránh virus hay các phần mềm độc hại.
  • Bảo mật và mã hóa: AWS sở hữu 12 trung tâm dữ liệu ở khắp nơi trên thế giới và chuẩn bị mở thêm 5 trung tâm đạt quy chuẩn cao. Khả năng bảo mật của AWS rất đáng kinh ngạc, đảm bảo an toàn thông tin và nhiều chức năng khác.
  • Quản lý mọi dịch vụ công nghệ: Đây là lợi ích lớn nhất khi doanh nghiệp lựa chọn sử dụng dịch vụ của AWS. Doanh nghiệp sẽ tiết kiệm thời gian lớn và được AWS quản lý bộ phận, quy trình giúp vận hành doanh nghiệp diễn ra đơn giản mà hiệu quả.
  • Linh hoạt và thanh khoản cao: AWS hỗ trợ tải dễ dàng mọi dịch vụ, phần mềm theo nhu cầu. Các dịch vụ từ AWS cũng có giá cả phải chăng, có hóa đơn và không yêu cầu thanh toán trước hay ký kết hợp đồng.

Các câu hỏi thường gặp về AWS là gì?

Giải thích Key-pairs trên AWS là gì?

Key-pairs là thông tin đăng nhập bảo mật an toàn cho máy ảo nhằm kết nối các phiên bản. Key-pairs chứa khóa công khai (public key) và khóa cá nhân (private key).

AWS thường được sử dụng cho đối tượng nào?

Các dịch vụ thuộc AWS có thể dành cho cả doanh nghiệp lớn nhỏ lẫn cá nhân tùy vào nhu cầu và mục đích sử dụng. Mỗi phân khúc giá đều phù hợp và mang lại hiệu suất hoạt động tương ứng.

Điểm khác biệt giữa AWS và các giải pháp lưu trữ truyền thống của doanh nghiệp

Sự phát triển không ngừng của công nghệ đang ngày càng hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình cải thiện chất lượng, tối ưu mọi chi phí nhằm đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng. Việc lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ tùy thuộc vào sự phù hợp và cảm nhận riêng mỗi người dùng.

Giải pháp dịch vụ nào của AWS chi phí thấp nhất?

Trong tất cả dịch vụ lưu trữ của AWS thì AWS Glacier là dịch vụ có chi phí thấp nhất được sử dụng với mục đích lưu trữ, sao lưu dữ liệu. Càng lưu trữ trong Glacier lâu, càng tốn ít dữ liệu.

Lời kết

AWS đã khẳng định giá trị là một doanh nghiệp hàng đầu thế giới bằng việc cung cấp các giải pháp lưu trữ chất lượng, không ngừng tối ưu hóa lợi thế cạnh tranh và khắc phục những hạn chế. Wiki Lanit mong rằng bạn đã hiểu AWS là gì và có sự lựa chọn tốt cho tương lai.

Cũng giống như Perfect Money hay Paypal, WebMoney là một hệ thống thanh toán trực tuyến hiện đại trên thị trường giao dịch ngoại hối. WebMoney được phổ biến rộng rãi trên khắp thế giới nhưng chỉ vừa mới xuất hiện tại Việt Nam trong 7 năm trở lại đây. Do đó cụm từ WebMoney vẫn còn khá mới mẻ so với những tính năng ưu việt của cổng thanh toán hàng đầu này. Bài viết sau đây đã được Wiki Lanit tổng hợp để giúp các bạn hiểu được WebMoney là gì và hướng dẫn sử dụng WebMoney cực chi tiết, mời các bạn tham khảo.

WebMoney là gì?

WebMoney được thành lập tại Liên bang Nga vào năm 1998 và được phát triển bởi Công ty Chuyển phát WM Transfer, là một hệ thống thanh toán trực tuyến lớn trên thế giới hiện nay. WebMoney thường được sử dụng để thực hiện các giao dịch trên thị trường ngoại hối. Đây là trang web thanh toán được đánh giá cao về chất lượng và độ uy tín, phục vụ nhu cầu của hơn 43 triệu khách hàng trên toàn cầu. Năm 2015, WebMoney được chính thức cấp phép hoạt động tại Việt Nam.

WebMoney là gì?
WebMoney là gì?

Dù mới hoạt động được 8 năm (2015 – 2023) nhưng WebMoney đã dần khẳng định được vị thế thương hiệu của mình khi trở thành một trong những hệ thống giao dịch lớn nhất tại Việt Nam. Hiện nay, WebMoney được quản lý bởi Công ty Cổ phần Dịch vụ Thương mại Việt Nam Trực tuyến VNO – thành viên thuộc tập đoàn Đại sứ trẻ.

Các chức năng của WebMoney là gì?

Đối với một trang web thanh toán trực tuyến hiện đại, WebMoney cũng cung cấp vô vàn tính năng hữu ích giúp người sử dụng đơn giản nhanh chóng. Dưới đây là một số tính năng nổi bật của WebMoney:

  • Thực hiện giao dịch tiền tệ (Nạp, rút tiền từ WebMoney về ngân hàng)
  • Thanh toán trực tiếp tại các quầy giao dịch
  • Thanh toán các dịch vụ (Hóa đơn, bảo hiểm, mua sắm trực tuyến, trả góp hàng tháng,…)
  • Nạp thẻ game, điện thoại
  • Cung cấp và nhận các khoản vay trực tuyến
  • Thanh toán vé máy bay
  • Gây quỹ cho các chương trình thiện nguyện, quỹ dự án khoa học, quỹ sáng tạo,…
  • Chuyển, nhận tiền từ các loại thẻ thanh toán quốc tế (Visa, Mastercard,…)
WebMoney là gì?
Các chức năng của WebMoney là gì?

Ưu và Nhược điểm của WebMoney là gì?

WebMoney, mặc dù có rất nhiều tính năng và mang lại sự tiện lợi cho người dùng, nhưng theo đánh giá của cộng đồng người sử dụng, hệ thống giao dịch này vẫn có những nhược điểm nhất định. Dưới đây là tổng hợp một số ưu điểm và nhược điểm của hệ thống giao dịch WebMoney

Về ưu điểm:

  • Đa dạng tiện ích: WebMoney cung cấp một loạt các tiện ích đa dạng cho người sử dụng, giúp họ linh hoạt trong việc thực hiện các giao dịch và thanh toán.
  • Hỗ trợ nhiều đơn vị tiền tệ: WebMoney hỗ trợ nhiều đơn vị tiền tệ trên toàn cầu, cho phép người dùng thực hiện giao dịch với tài khoản từ nhiều quốc gia khác nhau.
  • Đa dạng phí dịch vụ: Phí dịch vụ của WebMoney được phân chia thành nhiều mức, phù hợp với từng loại giao dịch, giúp người dùng linh hoạt lựa chọn.
  • Thiết kế đơn giản: Giao diện hệ thống được thiết kế đơn giản, thuận tiện và dễ sử dụng, thậm chí cả người mới dùng lần đầu cũng có thể sử dụng dễ dàng.
  • Tốc độ giao dịch: WebMoney có tốc độ giao dịch nhanh chóng, giúp người dùng tiết kiệm thời gian.
  • Bảo mật cao cấp: Hệ thống WebMoney sử dụng công nghệ bảo mật tiên tiến và mã hóa theo chuẩn SSL mới nhất, đảm bảo tính an toàn và bảo mật cho các giao dịch.
  • Phí chuyển tiền thấp: Phí chuyển tiền của WebMoney ở mức 0,8%, được đánh giá là khá thấp so với các dịch vụ tương tự.
WebMoney là gì?
Ưu điểm WebMoney là gì?

Về nhược điểm:

  • Yêu cầu hộ chiếu: Người sử dụng cần phải có hộ chiếu để mở tài khoản và xác minh tài khoản trên hệ thống WebMoney.
  • Phát triển chưa đồng đều: Dịch vụ của WebMoney tại Việt Nam vẫn chưa được phát triển nhiều, gây ra một số hạn chế cho người sử dụng trong nước.
WebMoney là gì?
Nhược điểm WebMoney là gì?

Mặc dù có những nhược điểm nhất định, WebMoney vẫn được nhiều người lựa chọn nhờ vào sự tiện lợi và đa dạng của các dịch vụ mà nó mang lại.

Sử dụng WebMoney có bị lừa đảo?

WebMoney là một hệ thống thanh toán trực tiếp hàng đầu và được cấp giấy phép hoạt động từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Chính vì vậy mọi hoạt động của WebMoney đều được kiểm soát và đảm bảo trách nhiệm cho mỗi người dùng. Hiện nay WebMoney được tích hợp làm cổng thanh toán (WebMoney Payment Gateway) cho hơn chục loại tiền tệ, website thương mại,…nên người dùng có thể hoàn toàn tin tượng độ bảo mật và tính an toàn khi sử dụng WebMoney.

WebMoney là gì?
WebMoney có lừa đảo?

Tuy nhiên không cung cấp các thông tin cá nhân không cần thiết để tránh bị kẻ xấu lợi dụng và sử dụng cho các mục đích xấu.

Biểu phí dịch vụ của WebMoney

Dưới đây là biểu phí dịch vụ khi bạn giao dịch trên WebMoney.

Quy ước: 1WMV = 1 VNĐ

Dịch vụ Giao dịch tối thiểu Giao dịch tối đa Chi phí
Nạp tiền bằng TKNH 50.000/lần 10.000.000/lần Miễn phí
Rút về TKNH 100.000/lần 10.000.000/lần

100.000.000/ngày

300.000.000/tuần

500.000.000/tháng

0.8%/GD

tối thiểu: 500

tối đa:1.000.000

Điều kiện để mở tài khoản Webmoney là gì?

Người dùng thường thắc mắc các điều kiện để mở tài khoản WebMoney là gì? Có phức tạp hay không? Nhưng để mở tài khoản WebMoney, bạn chỉ cần đáp ứng 3 điều kiện cơ bản sau:

  • Sở hữu điện thoại thông minh
  • Sử dụng 1 email cá nhân chính
  • Hình chụp, scan CMND/CCCD mặt trước.

Với 3 điều kiện và vài thao tác đơn giản, bạn đã có thể sở hữu tài khoản WebMoney.

WebMoney là gì?
Điều kiện mở tài khoản WebMoney

Hướng dẫn đăng ký WebMoney cực chi tiết

Lập tài khoản WebMoney

Bước 1: Tải và cài đặt ứng dụng WebMoney trên điện thoại. Truy cập WebMoney rồi nhấn “Tham gia ngay”.

Bước 2: Điền số điện thoại đang dùng và chọn tiếp theo.

WebMoney là gì?
Lập tài khoản WebMoney

Bước 3: Nhập đúng mã Captcha hiển thị trên giao diện.

Bước 4: Hệ thống sẽ gửi mã kích hoạt qua tin nhắn SMS. Lấy mã và nhập đúng để kích hoạt.

Bước 5: Tạo mật khẩu (lưu ý: Nhấn chọn chấp nhận các điều khoản sử dụng của WebMoney)

WebMoney là gì?
Lập tài khoản WebMoney

Bước 6: Màn hình sẽ chuyển tiếp sang hộp thoại yêu cầu quyền truy cập địa chỉ, bạn có thể chọn từ chối nếu không muốn. WebMoney sẽ tự động tải các dữ liệu về tài khoản bạn.

Bước 7: Thiết lập mã truy cập cho tài khoản bằng các lựa chọn gồm;

  • Mã Pin
  • Khóa bằng mẫu hình
  • Không sử dụng mã
WebMoney là gì?
Lập tài khoản WebMoney

Bước 8: Chọn theme (màu sắc giao diện) theo sở thích.

Bước 9: Cho phép ứng dụng thông báo rồi nhấn tiếp theo.

Bước 10: Cho phép WebMoney đọc danh bạ. Sau khi ấn tiếp theo là bạn đã đăng ký thành công.

Hướng dẫn cách xác thực tài khoản WebMoney

Bước 1: Trên trang chủ WebMoney, chọn biểu tượng 3 dấu gạch ngang.

WebMoney là gì?
Xác thực tài khoản WebMoney

Bước 2: Chọn xác minh “Chứng chỉ Formal hoặc cao hơn

Bước 3: Cung cấp các thông tin yêu cầu để đăng ký chứng chỉ Formal gồm (Họ tên đầy đủ, ngày sinh, hộ chiếu, nơi cung cấp, …) sau đó nhấn “OK”.

WebMoney là gì?
Xác thực tài khoản WebMoney

Bước 4: Tải lên ảnh hộ chiếu của bạn. Thời gian xác minh sẽ khoảng 2 – 3 ngày.

Hướng dẫn tạo ví điện tử trên WebMoney

Tạo ví điện tử trên WebMoney với 2 bước cực đơn giản giúp các hoạt động giao dịch diễn ra nhanh chóng và dễ dàng hơn.

Bước 1: Trên màn hình trang chủ, chọn mục dấu cộng tại góc màn hình. Chọn “Tạo ví”.

WebMoney là gì?
Tạo ví điện tử trên WebMoney

Bước 2: Nhấn “WMV – tương đương VNĐ” rồi chọn “OK” chấp nhận mọi thỏa thuận là đã tạo ví điện tử thành công.

WebMoney là gì?
Tạo ví điện tử trên WebMoney

Cách nạp tiền vào WebMoney

Bạn cần chủ động nạp tiền vào tài khoản WebMoney để sử dụng cho các hoạt động giao dịch. Bạn có thể nạp từ tài khoản ngân hàng nội địa. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách nạp tiền vào WebMoney.

Bước 1: Chọn “ví – WMV” rồi chọn chức năng “Nạp ví” rồi “Từ thẻ ngân hàng”.

WebMoney là gì?
Cách nạp tiền WebMoney

Bước 2: Nhập số tiền bạn muốn nạp rồi chọn “Đặt hàng”. Bạn có thể nạp tối thiểu 50.000 VNĐ, tối đa 100.000.000 VNĐ.

WebMoney là gì?
Cách nạp tiền WebMoney

Bước 3: Màn hình sẽ xuất hiện 3 lựa chọn sau:

  • Chuyển tiền tới ví WebMoney của người dùng khác.
  • Chuyển qua số điện thoại
  • Chuyển vào tài khoản ngân hàng

Chọn lựa chọn phù hợp.

Bước 4: Cung cấp đầy đủ các thông tin bao gồm (số tiền muốn chuyển, mô tả tin nhắn gửi người nhận, thông tin người nhận, kiểu chuyển khoản)

Bước 5: Nhấn “OK” là đã hoàn thành.

Hướng dẫn cách rút tiền từ webmoney về ngân hàng

Bước 1: Truy câp ứng dụng WebMoney và đăng nhập

Bước 2: Tại mục thanh toán, chọn “Chuyển tiền vào thẻ” sau đó nhập các thông tin được yêu cầu gồm: loại thẻ muốn rút, quốc gia và khu vực.

WebMoney là gì?
Rút tiền từ WebMoney

Bước 3: Nhập số thẻ ATM, điền số tiền rồi chọn tiếp theo. Bạn có thể rút tối thiểu 100.000 VNĐ và tối đa 10.000.000 VNĐ. Bạn cần chờ vài ngày để hệ thống xác nhận và thực hiện giao dịch.

WebMoney là gì?
Rút tiền từ WebMoney

Các sàn Forex cho phép giao dịch qua Webmoney 

WebMoney là một trong những loại ví điện tử phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Nó cũng được ưa chuộng trong cộng đồng các trader khi thực hiện giao dịch mua bán các cặp tiền tệ trên thị trường Forex.

Hiện nay, có một loạt các sàn giao dịch Forex uy tín cho phép người dùng nạp và rút tiền thông qua WebMoney. Dưới đây là 5 sàn giao dịch Forex uy tín có thể liệt kê gồm:

  • Sàn FBS
  • Sàn XM
  • Sàn IC Market
  • Sàn Hotforex
  • Sàn Exness
WebMoney là gì?
Các sàn forex cho phép giao dịch trên Shopee

Kết luận

Trên đây là tất cả thông tin cần thiết để bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về WebMoney là gì cũng như cách nạp và rút tiền và quá trình thanh toán qua ví điện tử WebMoney. Chúng tôi hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn sẽ có lựa chọn đúng đắn về việc sử dụng loại ví điện tử phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân.

TradingView – Dành cho cả những trader kỳ cựu và những người mới bắt đầu, không ai có thể phủ nhận tầm quan trọng của công cụ phân tích kỹ thuật này. Cho dù bạn hoạt động trên thị trường chứng khoán, Index, Forex, vàng, hay thậm chí là tiền điện tử như Bitcoin, Ethereum, và nhiều loại tiền khác, TradingView luôn là một trang web không thể thiếu. Vậy, hãy cùng tìm hiểu TradingView là gì và làm thế nào để sử dụng nó hiệu quả trong giao dịch tiền điện tử.

Data Mining là một trong những lĩnh vực quan trọng nhất thuộc công nghệ cùng với Data Science. Tuy nhiên Data Mining phụ trách việc phân tích và quản lý dữ liệu để từ đó dự đoán cho kế hoạch tương lai. Vậy Data Mining là gì? Cách thức hoạt động và những điều bạn cần biết trong công cụ khai phá dữ liệu hàng đầu này! Bạn có thể tham gia khóa học Data Mining hoặc theo dõi những thông tin hữu ích Wiki Lanit đã tổng hợp cho bạn dưới đây.

Data Mining là gì?

Data mining (khai phá dữ liệu) là một quá trình phân loại và sắp xếp các tập hợp dữ liệu lớn nhằm xác định các mẫu số. Từ các mẫu số đó sẽ thiết lập nhiều mối liên hệ có liên quan và giải quyết các vấn đề. Các doanh nghiệp có thể dự đoán xu hướng tương lai nhờ vào MCU khai phá dữ liệu.

Data Mining là gì?
Data Mining là gì?

Data Mining là một quy trình phức tạp, kết hợp việc sử dụng kho dữ liệu chuyên sâu và các công nghệ tính toán. Hơn thế, Data Mining không chỉ dừng lại ở việc trích xuất dữ liệu, mà còn bao gồm các khía cạnh như làm sạch, biến đổi, tích hợp dữ liệu và cả phân tích mẫu. Để học và hiểu rõ về lĩnh vực này, hầu hết mọi người cần tham gia các khóa học Data Mining.

Có nhiều tham số quan trọng trong Data Mining có thể kể đến như quy tắc kết hợp, phân cụm, phân loại và dự báo. Dưới đây là một số tính năng chính thuộc Data Mining:

  • Dựa trên xu hướng trong dữ liệu để dự đoán các mẫu số.
  • Dự đoán kết quả bằng tính toán
  • Phân tích từ thông tin phản hồi.
  • Hướng tới các cơ sở dữ liệu có quy mô lớn
  • Hiển thị dữ liệu phân cụm một cách trực quan

Những ưu và nhược điểm của Data Mining là gì?

Những ưu và nhược điểm của Data Mining là gì?
Những ưu và nhược điểm của Data Mining là gì?

Về ưu điểm:

  • Data Mining giúp tổ chức thu thập dữ liệu dựa trên kiến thức, tạo nền tảng cho quá trình ra quyết định.
  • Nó hỗ trợ tổ chức trong việc thực hiện các sửa đổi phức tạp để tạo ra lợi ích trong hoạt động và sản xuất.
  • So với các ứng dụng dữ liệu thống kê khác, việc thực hiện Data Mining có thể tiết kiệm chi phí.
  • Data Mining tạo điều kiện thuận lợi để tự động khám phá các mẫu ẩn, dự đoán xu hướng và hành vi.
  • Nó hỗ trợ việc xây dựng những hệ thống mới và cải thiện các nền tảng hiện có.
  • Quy trình Data Mining phù hợp giúp người dùng tiếp cận và phân tích lượng dữ liệu lớn trong thời gian ngắn.

Về nhược điểm:

  • Các công cụ Data Mining thường đa dạng và phức tạp, yêu cầu người sử dụng phải được đào tạo để sử dụng và khai thác chúng.
  • Nếu các kỹ thuật Data Mining không chính xác hoặc bị sai sót, có thể dẫn đến kết quả đầu ra không chính xác hoặc nghiêm trọng trong một số trường hợp.
  • Mỗi công cụ Data Mining sử dụng các thuật toán và phương pháp khác nhau, khiến việc lựa chọn công cụ phù hợp với tổ chức trở nên khó khăn.
  • Một số tổ chức có thể bán dữ liệu của họ cho bên thứ ba để kiếm tiền, điều này có thể dẫn đến vấn đề về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu.

Ứng dụng của Data Mining là gì?

Data Mining có thể ứng dụng trong nhiều trường hợp như:

  • Kiểm soát gian lận
  • Nghiên cứu thêm ứng dụng khai phá dữ liêu khác
  • Phân tích thị trường chung và thị trường chứng khoán nói riêng
  • Quản lý và hạn chế các rủi ro
  • Phân tích giá trị khách hàng
Data Mining là gì?
Ứng dụng Data Mining là gì?

7 giai đoạn trong Data Mining là gì

Tổng kết từ các tài liệu và các khóa học Data Mining uy tín, có thể đưa ra quá trình khai phá dữ liệu phức tạp gồm 7 giai đoạn như sau:

Giai đoạn 1: Xây dựng mục tiêu

Data Mining bắt đầu với việc thiết lập mục tiêu cụ thể. Trong Data Mining, bước đầu tiên chính là xác định được mục tiêu cụ thể. Điều này bao gồm việc xác định những câu hỏi quan trọng cần được trả lời. Tuy nhiên, ngoài việc xác định mục tiêu, chúng ta cũng cần xem xét, cân nhắc giữa chi phí và lợi ích.

Data Mining là gì?
Xây dựng mục tiêu

Nếu bạn hoặc công ty bạn có nguồn tài chính dồi dào, thì chi phí có thể không phải là vấn đề quan trọng và bạn có thể sẵn sàng đầu tư lớn để đạt được kết quả mong muốn từ Data Mining. Tuy nhiên, sự đánh đổi giữa chi phí và lợi ích luôn phải được xem xét khi xác định mục tiêu và phạm vi dự án Data Mining là gì. Việc đạt được mức độ chính xác cao trong Data Mining thường đòi hỏi đầu tư lớn về tài nguyên và cả thời gian. Do đó, việc cân nhắc giữa chi phí và lợi ích để đạt được mức độ chính xác mong muốn là một phần quan trọng trong việc đặt mục tiêu cho dự án Data Mining.

Giai đoạn 2: Lựa chọn dữ liệu

Kết quả của một dự án Data Mining lớn mạnh phụ thuộc chủ yếu vào chất lượng của dữ liệu sử dụng. Có những lúc chúng ta có dữ liệu sẵn sàng để xử lý, chẳng hạn như trong trường hợp của các nhà bán lẻ với cơ sở dữ liệu lớn về giao dịch và thông tin khách hàng. Tuy nhiên, đôi khi, dữ liệu có thể không sẵn sàng để sử dụng. Trong những trường hợp như vậy, bạn cần xác định các nguồn dữ liệu thay thế hoặc thậm chí phải lên kế hoạch thu thập dữ liệu mới.

Data Mining là gì?
Lựa chọn dữ liệu

Loại dữ liệu, khối lượng, và tần suất thu thập dữ liệu này đều có tác động trực tiếp đến chi phí thực hiện khai thác dữ liệu. Vì vậy, việc xác định đúng loại dữ liệu cần thiết cho Data Mining là gì chính là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự đáng đầu tư và hiệu quả trong quá trình tiến hành dự án này.

Giai đoạn 3: Trước khi xử lý dữ liệu

Tiền xử lý dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong Data Mining. Ban đầu, dữ liệu thường tồn tại ở dạng thô, không theo quy tắc, chứa thông tin sai lệch hoặc không liên quan. Thậm chí, dữ liệu có thể bị thiếu thông tin. Trong giai đoạn trước khi  xử lý, chúng ta cần xác định và loại bỏ các thuộc tính không có ý nghĩa trong dữ liệu. Bên cạnh đó kịp thời phát hiện và xử lý các điểm dữ liệu bất thường. Ví dụ, lỗi nhập liệu có thể gây ra sự sai lệch hoặc phân tích thiếu chính xác giữa các cột dữ liệu. Yêu cầu đặt ra là cần kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu.

Data Mining là gì?
Trước khi xử lý dữ liệu

Cuối cùng, chúng ta cần phát triển phương pháp để xử lý dữ liệu bị thiếu và xác định xem dữ liệu bị thiếu có tính ngẫu nhiên hay có sự hệ thống. Nếu dữ liệu bị thiếu ngẫu nhiên, chúng ta có thể sử dụng các giải pháp đơn giản để xử lý chúng. Tuy nhiên, khi dữ liệu bị thiếu có sự hệ thống, chúng ta cần xác định nguyên nhân gây ra sự thiếu sót trước khi đưa ra giải pháp.

Giai đoạn 4: Transform (biến đổi dữ liệu)

Sau khi đã hoàn tất tiền xử lý dữ liệu, bước tiếp theo là phải xác định định dạng lưu trữ dữ liệu phù hợp. Trong Data Mining, chúng ta thường cố gắng giảm số lượng thuộc tính xuống mức tối thiểu mà vẫn giữ lại các thông tin quan trọng để giải thích một số trường hợp. Điều này đôi khi đòi hỏi chúng ta phải áp dụng các thuật toán giảm dữ liệu như Principal Component Analysis (PCA) để thực hiện việc này. Ngoài ra, các biến có thể cần phải được chuyển đổi để giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các hiện tượng mà chúng ta đang nghiên cứu.

Data Mining là gì?
Biến đổi dữ liệu

Trong quá trình này thông thường chúng ta cần chuyển đổi các biến từ dạng này sang dạng khác để phù hợp với mục tiêu nghiên cứu. Việc này giúp chúng ta thu thập thông tin về các tương tác phi tuyến tính trong các biểu đồ và mô hình dữ liệu.

Giai đoạn 5: Lưu trữ dữ liệu

Dữ liệu sau khi đã được chuyển đổi cần được lưu trữ trong định dạng thuận tiện cho quá trình Data Mining. Điều quan trọng là dữ liệu phải được lưu trữ trong định dạng cho phép các Data Scientist đọc, ghi một cách nhanh chóng và không bị hạn chế. Trong quá trình, khi các biến mới được tạo ra, chúng sẽ được ghi lại vào cơ sở dữ liệu gốc. Điều này làm cho việc sơ đồ lưu trữ dữ liệu trở nên quan trọng, đảm bảo tính hiệu quả của việc đọc và ghi dữ liệu vào cơ sở dữ liệu.

Data Mining là gì?
Lưu trữ dữ liệu

Ngoài ra, việc lưu trữ dữ liệu trên các máy chủ hoặc phương tiện lưu trữ đồng nhất giúp bảo vệ dữ liệu và ngăn chặn thuật toán Data Mining phải tìm kiếm dữ liệu rải rác trên nhiều nơi khác nhau. Bảo mật và quyền riêng tư của dữ liệu cũng cần được đặt lên hàng đầu, đảm bảo an toàn cho dữ liệu lưu trữ.

Giai đoạn 6: Data Mining

Sau khi dữ liệu đã được xử lý, chuyển đổi và lưu trữ một cách cẩn thận, giai đoạn tiếp theo là quá trình khai thác dữ liệu. Quá trình này bao gồm việc sử dụng các phương pháp phân tích dữ liệu, các phương pháp tham số và không tham số, cùng với việc áp dụng các thuật toán Machine Learning.

Data Mining là gì?
Data Mining

Để bắt đầu, việc trực quan hóa dữ liệu thường rất quan trọng. Nó giúp chúng ta thấy dữ liệu từ nhiều góc độ, phát hiện các xu hướng và mô hình ẩn bên trong dữ liệu thông qua việc sử dụng các công cụ vẽ đồ thị hiện đại trong các phần mềm Data Mining.

Giai đoạn 7: Đánh giá kết quả

Sau khi biết được kết quả trích xuất từ quá trình Data Mining là gì, bước tiếp theo là đánh giá chất lượng của các kết quả này. Quá trình đánh giá có thể bao gồm kiểm tra khả năng dự đoán của các mô hình nhằm xem xét hiệu suất của các thuật toán và đánh giá mức độ hiệu quả của chúng trong việc tái tạo dữ liệu. Hoạt động này được gọi là “dự báo trong mẫu”. Ngoài ra, kết quả cũng cần được chia sẻ và trình bày trước các bên liên quan (stakeholders) để thu thập phản hồi. Sau đó, phản hồi này sẽ được tích hợp và áp dụng trong các vòng lặp tiếp theo của quá trình Data Mining để cải thiện và tối ưu hóa kết quả. Data Mining và đánh giá kết quả là một quá trình liên tục, cho phép các Analyst và Data Scientist sử dụng các thuật toán tốt hơn và nâng cao chất lượng.

Data Mining là gì?
Đánh giá kết quả

7+ Công cụ khai phá dữ liệu siêu hiện đại có thể bạn chưa biết

Những công cụ khai phá dữ liệu dưới đây không chỉ giúp bạn hiểu thêm Data Mining là gì mà còn hỗ trợ quá trình Data Mining cực chất lượng.

Data Mining là gì?
Công cụ hỗ trợ khai phá dữ liệu

RapidMiner

RapidMiner là một công cụ phổ biến trong việc khai thác dữ liệu. RapidMiner được viết bằng Java và có giao diện đơn giản, không đòi hỏi kiến thức về mã hóa. RapidMiner cung cấp nhiều tính năng khai thác dữ liệu như tiền xử lý dữ liệu, biểu diễn dữ liệu, phân cụm, lọc và nhiều tính năng khác.

Weka

Weka là một phần mềm mã nguồn mở khai thác dữ liệu được phát triển tại Đại học Wichita. Giống như RapidMiner, Weka có giao diện đồ họa dễ sử dụng và không đòi hỏi kiến thức về mã lập trình. Weka cũng cung cấp các công cụ như trực quan hóa, phân loại, phân cụm, tiền xử lý và nhiều tính năng khác.

KNime

KNime là một bộ công cụ khai phá dữ liệu rất mạnh mẽ chủ yếu được sử dụng cho tiền xử lý dữ liệu và quá trình ETL (Trích xuất, Chuyển đổi & Tải). Ngoài ra, KNime tích hợp nhiều thành phần khác nhau từ khoa học và khai thác dữ liệu nhằm cung cấp một nền tảng toàn diện cho các hoạt động liên quan đến dữ liệu.

Apache Mahout

Apache Mahout là một phần mở rộng của nền tảng Big Data Hadoop. Nó chứa nhiều tính năng học máy như phân loại, hồi quy, phân cụm, và nhiều thuật toán khác, giúp xử lý và khai thác dữ liệu trong môi trường Big Data.

Oracle DataMining

Oracle DataMining là một công cụ mạnh mẽ cho việc phân loại, phân tích và dự đoán dữ liệu. Oracle cho phép người dùng thực hiện hoạt động khai phá dữ liệu trực tiếp trên cơ sở dữ liệu SQL để trích xuất thông tin và tạo biểu đồ.

TeraData

TeraData cung cấp dịch vụ kho chứa dữ liệu và các công cụ khai thác dữ liệu. Nó cho phép lưu trữ dữ liệu dựa trên mức độ sử dụng và cung cấp truy cập nhanh cho dữ liệu thường xuyên được sử dụng.

Orange

Orange là một phần mềm tích hợp các công cụ khai thác dữ liệu và học máy. Nó được viết bằng Python và cung cấp giao diện trực quan và thẩm mỹ cho người dùng.

Phân loại kỹ thuật trong Data Mining

Data Mining sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau trong các lĩnh vực khoa học đa dạng. Ví dụ, Pattern Recognition là một ứng dụng phổ biến của Data Mining, dựa trên nhiều kỹ thuật để phát hiện các mô hình trong tập dữ liệu. Dưới đây là một số kỹ thuật Data Mining phổ biến:

  • Association rule mining: Sử dụng để xác định mối quan hệ giữa các phần tử dữ liệu thông qua các quy tắc if-then. Các tiêu chí hỗ trợ và đáng tin cậy đo lường hiệu suất và độ tin cậy của các quy tắc.
  • Classification: Dùng để gán các phần tử dữ liệu vào các danh mục khác nhau trong quá trình Data Mining. Các ví dụ bao gồm cây quyết định (decision trees), bộ phân loại Naive Bayes và k-nearest neighbor.
  • Clustering: Sử dụng để nhóm các phần tử dữ liệu tương tự vào các cụm khác nhau trong quá trình Data Mining. Ví dụ bao gồm phân cụm k-means, phân cụm theo cấp bậc (hierarchical clustering) và mô hình Gaussian mixture.
  • Regression: Được sử dụng để tìm các mối quan hệ trong tập dữ liệu bằng cách tính toán các giá trị dự đoán dựa trên biến số. Ví dụ bao gồm hồi quy tuyến tính (linear regression) và hồi quy đa biến (multivariate regression).
  • Sequence and path analysis:  Giúp tìm kiếm các mẫu dữ liệu chuỗi cụ thể trong tập dữ liệu, đặc biệt là các mẫu dữ liệu nằm trong một tập hợp đối tượng hoặc giá trị cụ thể.
  • Neural networks: Là một tập hợp các thuật toán được sử dụng để mô phỏng hoạt động của não người và áp dụng trong việc nhận dạng mẫu phức tạp trong học máy.

Giải đáp thắc mắc về Data Mining

Data Analysis là gì?

Data Analysis, hay phân tích dữ liệu, đề cập đến quá trình kiểm tra, làm sạch và biến đổi dữ liệu để tạo ra thông tin hữu ích. Sau đó, thông tin này được sử dụng để thảo luận và đưa ra quyết định.

 Data Science là gì?

Data Science hay khoa học dữ liệu, là tập hợp các hoạt động liên quan đến việc thu thập, khai thác và phân tích dữ liệu để tìm ra thông tin giá trị và biến chúng thành hành động.

Sự khác biệt giữa Data Mining và Data Analysis là gì?

Data Mining tập trung vào việc tìm kiếm xu hướng hoặc mô hình trong dữ liệu. Data Analysis tập trung vào việc xác minh hoặc loại bỏ các giả thuyết.

Nên sử dụng công cụ nào để thực hiện Data Mining tốt nhất?

Có nhiều công cụ tốt cho Data Mining như RapidMiner, Oracle Data Mining, Apache Mahout, IBM SPSS Modeler, Weka,… Trước khi quyết định sử dụng một công cụ nào, nên thử nghiệm để đảm bảo phù hợp với nhu cầu của bạn. Chúc bạn thành công trong việc Data Mining!

Lời kết

Data Mining không chỉ giúp chúng ta trích xuất thông tin quý báu từ dữ liệu mà còn đóng góp vào quá trình ra quyết định thông minh, tối ưu hóa quy trình kinh doanh, và cung cấp cái nhìn sâu sắc về các mô hình và xu hướng ẩn trong dữ liệu. Qua những thông tin được cung cấp bên trên, hi vọng Wiki Lanit đã giúp bạn cái nhìn tổng quan về Data Mining là gì và lựa chọn được công cụ khai phá dữ liệu phù hợp. Nếu muốn biết sâu hơn và sử dụng Data Mining tốt nhất, bạn có thể tham khảo các khóa học Data Mining từ các chuyên gia uy tín.

Plugin chống spam WordPress hiện là thông tin được những nhà quản trị web quan tâm nhất. Những plugin không chỉ giúp bảo vệ trang web của bạn khỏi các hoạt động spam mà còn cải thiện trải nghiệm người dùng hiệu quả. Cùng Wiki.lanit tìm hiểu 15+ gợi ý Plugin chất lượng sau đây.

Spam WordPress là gì?

Hiểu đơn giản, spam WordPress là các hoạt động spam hoặc nội dung spam được thực hiện trên trang web WordPress. Nó bao gồm các hình thức spam như sau:

Spam WordPress là gì?
Spam WordPress là gì?
  • Comment Spam: Đây là loại spam phổ biến nhất trên WordPress. Bots hoặc người dùng spam sẽ gửi các bình luận không liên quan hoặc quảng cáo vào bài đăng trên trang web của bạn. Thậm chí, các bình luận spam có chứa liên kết đến các trang web không liên quan hoặc độc hại.
  • Form Spam: Một số trang web WordPress có các biểu mẫu liên hệ hoặc biểu mẫu đăng ký, và spammer sẽ gửi các thông tin giả mạo hoặc không liên quan thông qua các biểu mẫu này.
  • Trackback và Pingback Spam: Các trackback và pingback là tính năng của WordPress cho phép các trang web liên kết với nhau thông qua các liên kết tự động. Spam trackback và pingback là khi các trang web không liên quan hoặc đáng tin cậy gửi các liên kết này một cách tự động.
  • User Registration Spam: Đối với các trang web WordPress có tích hợp đăng ký thành viên, tài khoản spam có thể đăng ký tài khoản giả mạo và sử dụng chúng để gửi spam hoặc nội dung không phù hợp.

Tại sao nên dùng Plugin chống spam WordPress?

Spam WordPress gây phiền hà và làm giảm chất lượng trang web, làm chậm tốc độ tải trang và làm mất thời gian quản lý nội dung cho người quản trị trang web. Vì vậy sử dụng plugin chống spam WordPress là một giải pháp hiệu quả và tiện lợi để bảo vệ trang web của bạn. Dưới đây là những lý do chính tại sao nên dùng plugin chống spam WordPress:

  • Tự động xử lý spam: Plugin chống spam WordPress có khả năng tự động phát hiện và xử lý các bình luận, trackbacks, pingbacks và các biểu mẫu spam một cách hiệu quả.
  • Bảo vệ tốt hơn cho trang web: Sử dụng plugin chống spam giúp bảo vệ trang web khỏi các hoạt động spam và đảm bảo trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.
  • Dễ dàng cài đặt và sử dụng: Các plugin chống spam thường được thiết kế để dễ dàng cài đặt và sử dụng. Bạn chỉ cần cài đặt và kích hoạt plugin, sau đó plugin sẽ làm việc tự động để chống lại spam.
  • Hiệu quả và hiệu năng: Các plugin chống spam được tối ưu để hoạt động hiệu quả và không làm giảm hiệu năng của trang web. Một số plugin còn có khả năng cache dữ liệu để giảm tải cho máy chủ và tăng tốc độ tải trang.
  • Cập nhật và hỗ trợ: Các plugin chống spam thường được cập nhật thường xuyên để duy trì hiệu quả và tích hợp các cải tiến mới nhất trong việc chống spam.

Tổng hợp plugin chống spam WordPress hiệu quả nhất

Những tệp spam tạo nên sự phiền toái liên tục cho người dùng WordPress nếu bạn không xử lý kịp thời và làm giảm chất lượng trang web. Xem 15+ gợi ý plugin chống spam WordPress hiệu quả sau đây:

Spam Protection, Antispam, FireWall by CleanTalk

Spam Protection, Anti Spam, FireWall by CleanTalk là một plugin chống spam đa chức năng và mạnh mẽ. Plugin chống spam website WordPress này có sự kết hợp của các tính  năng như: bảo mật, chống spam và tường lửa. Plugin này sử dụng dịch vụ chống spam từ CleanTalk để tự động xác định và chặn các comment spam, trackback spam và spam từ biểu mẫu liên hệ. Nó cũng bao gồm tính năng tường lửa để bảo vệ trang web khỏi các cuộc tấn công đáng ngờ.

Plugin chống spam đa chức năng từ CleanTalk
Plugin chống spam đa chức năng từ CleanTalk

WP Cerber Security, Anti-Spam & Malware Scan

WP Cerber là một plugin bảo mật toàn diện cho WordPress. Plugin này không chỉ bảo vệ trang web khỏi spam mà còn chống lại các cuộc tấn công brute-force và các hoạt động độc hại khác. Hơn nữa WP Cerber Security, Anti-Spam & Malware Scan Plugin cũng đi kèm với tính năng quét malware để phát hiện và loại bỏ các phần mềm độc hại có thể ảnh hưởng đến trang web của bạn.

WP Cerber Security, Anti-Spam & Malware Scan Plugin
WP Cerber Security, Anti-Spam & Malware Scan Plugin

Titan Anti-Spam & Security

Plugin chống spam WordPress này giúp ngăn chặn các hoạt động spam và cải thiện bảo mật trang web. Plugin này chặn comment spam, trackback spam và form spam. Ngoài ra, plugin này cũng cung cấp tính năng chặn brute-force attacks và các hình thức tấn công khác để đảm bảo an toàn cho trang web.

Plugin Titan Anti-Spam & Security
Plugin Titan Anti-Spam & Security

Google reCaptcha

Google reCaptcha cũng là một plugin chống spam WordPress phổ biến và mạnh mẽ nhất. Plugin sử dụng công nghệ Captcha của Google để xác định xem người dùng là người thật hay bot. Theo đó nó sẽ yêu cầu người dùng xác minh bằng cách chọn hình ảnh hoặc giải câu đố nhỏ. Điều này giúp ngăn chặn các comment spam, form spam và các hoạt động spam khác.

Google reCaptcha
Google reCaptcha

Antispam Bee

Antispam Bee là một plugin chống spam WordPress miễn phí và đáng tin cậy cho WordPress. Plugin có khả năng tự động phát hiện và chặn comment spam, trackback spam và pingback spam. Đặc biệt Antispam Bee không yêu cầu đăng ký tài khoản và cũng không thu thập dữ liệu người dùng rất tiện lợi.

Antispam Bee
Antispam Bee

Growmap

Plugin Growmap chống spam cho WordPress (viết tắt G.A.S.P) sử dụng một phương thức khác để chống lại spam. Thay vì sử dụng Captcha như các plugin khác Growmap yêu cầu người dùng tích vào một ô xác nhận “checkbox” để xác minh. Điều này giúp chặn các bot spam trong khi giữ cho trải nghiệm người dùng dễ dàng hơn.

Akismet Spam Protection

Akismet Spam Protection là lựa chọn plugin chống spam cho web WordPress được đánh giá cao hiện nay. Plugin này tự động phát hiện và chặn các comment spam và trackback spam. Akismet có tích hợp với WordPress mặc định và có một hệ thống đánh giá dựa trên dữ liệu toàn cầu để xác định bình luận có phải là spam hay không.

Akismet Spam Protection
Akismet Spam Protection

Fast Secure Contact Form

Tương tự, Fast Secure Contact Form cũng là một plugin liên hệ nhanh và bảo mật cho WordPress. Đặc biệt đi kèm với plugin này còn có tính năng chống spam mạnh mẽ. Plugin này có khả năng xác định và chặn các form spam, chặn các phần tử độc hại và các hoạt động spam khác từ việc điền vào biểu mẫu liên hệ. Nếu bạn đang tìm kiếm plugin chống spam WordPress thì chắc chắn không nên bỏ qua.

Fast Secure Contact Form
Fast Secure Contact Form

Stop Spammers

Plugin Stop Spammers được thiết kế đặc biệt để ngăn chặn các cuộc tấn công spam và bảo vệ trang web của bạn khỏi các bot spam và người dùng spam. Plugin này sử dụng nhiều cơ chế kiểm tra để xác định xem người dùng có phải là người thật hay không và từ đó quyết định xử lý yêu cầu.

Plugin Stop Spammers
Plugin Stop Spammers

WordPress Zero Spam

Nhắc đến plugin chống spam WordPress hiệu quả, WordPress Zero Spam là cái tên không thể bỏ qua. Theo đó plugin này không sử dụng Captcha hoặc hình ảnh xác minh, thay vào đó, nó sử dụng một phương pháp tiếp cận thông minh để chặn spam. Plugin này xác định các bot spam và các hoạt động spam thông qua các thuộc tính và tương tác của người dùng và từ đó chặn các cuộc tấn công spam.

WordPress Zero Spam
WordPress Zero Spam

WP Armour

WP Armour là một plugin bảo mật toàn diện cho WordPress và đi kèm với tính năng chống spam. Plugin này sử dụng các cơ chế kiểm tra thông minh để xác định và chặn các comment spam, trackback spam và các hình thức spam khác. Đây cũng là lý do mà plugin này hiện được đánh giá cao, ứng dụng rộng rãi như vậy.

WP Armour
WP Armour

Disable Comments

Plugin Disable Comments cho phép bạn dễ dàng tắt tính năng bình luận trên toàn bộ trang web hoặc trên các bài viết và trang cụ thể. Nếu bạn không muốn sử dụng bình luận hoặc gặp nhiều comment spam, tắt tính năng bình luận là một giải pháp đơn giản và hiệu quả.

Disable Comments
Disable Comments

Hide My WP

Hide My WP mang đến công dụng che giấu các đường dẫn và thông tin nhạy cảm trên trang web của bạn, giúp bảo mật và ngăn chặn các cuộc tấn công spam và hack. Bằng cách che giấu thông tin về phiên bản WordPress và các cấu trúc URL, web WordPress sẽ giảm nguy cơ bị spam và tấn công. Hide My WP được đánh giá là 1 trong các plugin chống spam WordPress hiệu quả hàng đầu hiện nay.

Hide My WP
Hide My WP

Captcha Plus

Không hề kém cạnh chính là Captcha Plus. Đây là một plugin Captcha linh hoạt cho phép bạn thêm các bảo vệ Captcha vào các biểu mẫu liên hệ, bình luận, đăng ký và đăng nhập. Plugin này giúp chặn bot spam và đảm bảo rằng người dùng là người thật khi thực hiện các hoạt động quan trọng trên trang web.

Captcha Plus linh hoạt, chất lượng
Captcha Plus linh hoạt, chất lượng

Kết luận

Plugin chống spam WordPress là các công cụ đóng một vai trò quan trọng và hiệu quả trong việc bảo vệ trang web khỏi các hoạt động spam và cải thiện trải nghiệm người dùng. Ai cũng biết spam là một vấn đề phổ biến trên Internet và gây ra nhiều phiền hà cho người dùng, làm giảm chất lượng của trang web. Bằng cách sử dụng các plugin chống spam hiệu quả, bạn có thể giữ cho trang web của mình sạch sẽ và an toàn, giảm thiểu những phiền hà cho người truy cập.

Ngày nay các hình thức thanh toán trực tuyến đang phát triển mạnh mẽ và dần khẳng định tính năng giao dịch nhanh chóng, tiện lợi, đồng thời giúp tiết kiệm cả về chi phí lẫn thời gian khi thanh toán đáp ứng các nhu cầu. Bên cạnh các ứng dụng ngân hàng đã phổ biến như Vietcombank, Agribank, BIDV,… thì ví điện tử cũng không còn xa lạ. Nổi bật trên thị trường hiện nay là ví điện tử ZaloPay. Vậy ví ZaloPay là gì? Có những dịch vụ tiện ích nào trên ví ZaloPay? Hãy cùng Wiki Lanit tìm hiểu dưới đây.

ZaloPay là gì?

Nền tảng thanh toán trực tuyến ZaloPay hay còn được gọi là ví điện tử. Ví ZaloPay được thiết kế hiện đại, chuyên nghiệp nhằm đáp ứng các nhu cầu thanh toán, mua sắm và kinh doanh.

ZaloPay là gì?
ZaloPay là gì?

Ví ZaloPay là một ứng dụng được xây dựng và phát triển bởi Công ty Cổ phần Zion, dựa theo nền tảng mạng xã hội Zalo mà ứng dụng ví điện ZaloPay đã được tích hợp với cộng đồng hơn 100 triệu người dùng. Chính vì vậy mà ZaloPay đã nhanh chóng tiếp cận đông đảo khách hàng, dễ dàng gây dựng tên tuổi cũng như chiếm được nhiều ưu thế khi mới gia nhập thị trường Việt Nam vốn có những “ông lớn” trên nền tảng thanh toán trực tuyến như Momo, Viettel Money, VN Pay, Napas, Vin ID, Shopee,…

Hiện nay, ZaloPay hợp tác với nhiều đối tác lớn phải kể đến như Mastercard, Visa và hơn 37 ngân hàng nội địa nhằm giúp người dùng tối ưu nhất trong việc chuyển tiền liên ngân hàng, thanh toán cũng như nhiều tiện ích vượt trội khác.

Những tiện ích trên ví ZaloPay là gì?

Giải trí

Sử dụng ZaloPay bạn có thể thanh toán c ác dịch vụ giải trí như:

  • Mua vé xem phim: ZaloPay hỗ trợ người dùng đặt vé xem phim tại các rạp như rạp Lotte Cinema, Cinestar, BHD Cineplex, DDCinema, Beta Cinemas, Mega GS Cinemas hay CGV Cinemas. Người dùng có thể thanh toán vé phim dễ dàng trên ứng dụng và lựa chọn bất kỳ bộ phim, chỗ ngồi, combo yêu thích.
  • Nạp game: ZaloPay cũng có các cổng nạp game trên Pay Zing cho nhiều tựa game hot trên điện thoại, PC đến từ nhà phát hành VNG nổi tiếng như Liên Minh Huyền Thoại, PUBG, Tốc Chiến, Gunny Mobile,…
  • Thanh toán truyền hình trực tuyến: ZaloPay cung cấp đầy đủ các gói dịch vụ truyền hình trên các nền tảng như FPT Play, Galaxy Play, VieON,…đem lại trải nghiệm thưởng thức chương trình giải trí tuyệt vời và xem phim đỉnh cao.
  • Thanh toán ứng dụng: ZaloPay hỗ trợ người dùng thanh toán trên các ứng dụng có trả phí trên Google Play với nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
ZaloPay là gì?
Trải nghiệm các tính năng độc đáo của ZaloPay

Nạp tiền điện thoại

Ví điện tử ZaloPay cũng có chức năng nạp tiền điện thoại với 5 nhà mạng viễn thông hàng đầu Việt Nam gồm: Viettel, VinaPhone, MobiFone, Gmobile và Vietnamobile.

Người dùng ví ZaloPay có thể nạp tiền trực tiếp đến thuê bao di động, lựa chọn nhiều mệnh giá nạp thậm chí có  hỗ trợ hoàn tiền tới 5%.

ZaloPay là gì?
Nạp tiền điện thoại trên ZaloPay

Mua thẻ cào điện thoại online

Người dùng cũng có thể mua thẻ cào online với đa dạng nhà mạng một cách dễ dàng. Bên cạnh việc mua thì người dùng cũng có thể sao chép mã và gửi đến bạn bè, người thân. Các mệnh giá thẻ cào từ 10.000 VNĐ trở lên và bất kỳ lúc nào cũng có để mua, ZaloPay cũng sẽ chiết khấu lên tới 6%.

ZaloPay là gì?
Mua thẻ cào online dễ dàng với ZaloPay

Đăng ký mạng 3G/4G

Các nhà mạng như Viettel, VinaPhone và MobiFone cung cấp các gói cước ngắn hạn, dài hạn để người dùng ví điện tử ZaloPay có thể đăng ký mạng 3G/4G nhanh chóng. ZaloPay cũng sẽ có những chương trình ưu đãi lên đến 20% khi khách hàng thực hiện đăng ký data qua app ZaloPay. Bên cạnh đó, người dùng còn tìm thấy các gói combo với giá khuyến mãi gọi thoại và data giúp tiết kiệm hơn so với đăng ký qua SMS.

Thanh toán cước trả sau

App ZaloPay cũng hỗ trợ kiểm tra cũng như thanh toán cước điện thoại trả sau với thao tác đơn giản ngay trên app Zalo. Bạn sẽ không phải lo việc trễ hạn thanh toán với tính năng nhắc nhở khi xài ZaloPay. Việc thanh toán mọi lúc mọi nơi, tra cứu dễ dàng và cơ hội áp nhiều mã khuyến mãi hấp dẫn đã thu hút rất nhiều người lựa chọn thanh toán Zalo Pay.

ZaloPay là gì?
Thanh toán cước trả sau cực kỳ nhanh chóng

Thanh toán hóa đơn

Các hóa đơn của người dùng sẽ luôn được cập nhật đầy đủ trên app ZaloPay. Do đó người dùng rất tiện lợi khi theo dõi, tra cứu và thanh toán với cước phí hoàn toàn miễn phí. Bên cạnh đó, tính năng hỗ trợ thống kê và quản lý chi phí từ lịch sử giao dịch sẽ giúp người dùng cân đối chi tiêu. Khi thanh toán ZaloPay cũng đem lại nhiều lợi ích khi bạn có thể áp các mã giảm giá, ưu đãi cực lớn.

Các loại hóa đơn được hỗ trợ thanh toán trên ZaloPay là gì? Đó là:

ZaloPay là gì?
Các hóa đơn trên ZaloPay là gì?

Thanh toán tại quầy

Ví điện tử ZaloPay triển khai hình thức quét mã QR thanh toán trực tiếp tại quầy. Với các mã QR người dùng thanh toán tiện lợi, nhanh chóng hơn và hạn chế việc sử dụng tiền mặt và đặc biệt là có thể tiết kiệm hơn nhờ lưu rồi áp dụng các mã ưu đãi, hoàn tiền hấp dẫn hay giảm giá.

Các thương hiệu hợp tác trong mọi lĩnh vực với ZaloPay là gì? Dưới đây là một số thương hiệu nổi tiếng như:

  • Siêu thị:  Co.opmart, Big C & GO!, Win Mart,…
  • Ăn uống: Phúc Long, Highlands, Cheese Coffee, Koi Thé,…
  • Nhà hàng: Redsun, chuỗi hệ thống Golden Gate, …
  • Chăm sóc sức khỏe – Sắc đẹp: Guardian, Pharmacity, Long Châu…
  • Cửa hàng tiện lợi: FamilyMart, GS25, Circle K,…

Chuyển tiền – Nhận tiền

Dịch vụ Chuyển – Nhận tiền cũng được cung cấp qua ví điện tử ZaloPay và hoàn toàn miễn phí ngay trên điện thoại thông minh cùng đa dạng tiện ích nổi bật:

  • Chuyển tiền Zalo Chat: Ngay tại khung chat Zalo người dùng có thể chuyển tiền chỉ từ 1đ. Các mẫu thiệp độc đáo, xinh xắn đính kèm lời nhắn yêu thương được gắn vào cùng khi chuyển tiền. Giao dịch về ví ZaloPay nhanh chóng và người nhận có thể nhận tiền ngay lập tức.
  • Chuyển tiền qua số điện thoại và mã QR: Tiện ích này chỉ áp dụng đối với khách hàng đã có tài khoản Zalo liên kết ví ZaloPay.
ZaloPay là gì?
Mã QR trên ZaloPay là gì?
  • Chuyển tiền liên ngân hàng: Người dùng xài ZaloPay có thể chuyển tiền đến hơn 41 ngân hàng nội địa và các tổ chức thẻ quốc tế uy tin rất nhanh chóng.

Mua sắm online

Ví điện tử ZaloPay cho phép mua sắm online ngay tại nhà cùng thao tác đơn giản mà nhanh chóng ngay trong app Zalo với vô số chương trình ưu đãi cực thu hút như:

  • Thanh toán sàn thương mại điện tử: Shopee, Lazada, Sendo, Tiki,…
  • Đặt đồ ăn: GRAB, BAEMIN, Loship, Gojeck…
  • Đi chợ online: Winmart, Co.opmart, Circle K, Big C & GO!,…
ZaloPay là gì?
Mua sắm online dễ dàng với ZaloPay

Vận chuyển – du lịch

Đặt Khách sạn – Homestay

ZaloPay đưa ra nhiều điểm đến hấp dẫn cho khách hàng lựa chọn, bao gồm cả thời gian khởi hành cũng như đưa ra mức giá ưu đãi để cân nhắc, lựa chọn thông qua hình ảnh và thông tin cụ thể hiển thị trên app ZaloPay. Đặc biệt người dùng có thể thanh toán trực tiếp mà không cần qua bất kỳ trang web hay ứng dụng nào khác. Bộ phận chăm sóc khách hàng hoạt động luôn luôn và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.

Mua vé máy bay

Ví điện tử ZaloPay là đối tác của 4 hãng hàng không lớn nhất tại Việt Nam (Bamboo Airways, Vietnam Airlines, VietJet Air và Jetstar Pacific Airlines). Nhờ đó mà khách hàng dễ dàng hơn trong việc so sánh giá vé và lịch trình bay và lựa chọn được chuyến bay tốt nhất. Người dùng có thể mua vé máy bay dễ dàng được tích hợp tại mục “Khám phá” trên app Zalo quen thuộc. Thay vì phải đến sân bay mua vé hay mất thời gian tìm kiếm trên nhiều trang web, ứng dụng phức tạp, giờ đây khách hàng có thể yên tâm đặt vé an toàn mà nhanh chóng bằng ví điện tử ZaloPay. Nếu có bất cứ vấn đề nào phát sinh trong quá trình giao dịch thì có thể liên hệ trực tiếp với bộ phận chăm sóc khách hàng để được hỗ trợ tư vấn kịp thời. Chi phí đặt vé, thanh toán ZaloPay cũng ưu đãi hơn do có nhiều chương trình khuyến mại.

ZaloPay là gì?
Mua vé máy bay cùng ZaloPay

Đặt vé xe

Người dùng dễ dàng quản lý các chuyến đi cũng như chủ động đặt vé theo lịch trình mong muốn mà không cần phải trực tiếp đến nhà xe.

Giá vé trên app ZaloPay luôn được hiển thị rõ ràng, nhờ đó mà có thể so sánh giá vé giữa các hãng và tìm được chuyến xe phù hợp nhất. Người dùng cũng có thể chủ động quản lý chuyến đi mà không cần nghiên cứu trực tiếp tại các nhà xe cũng như thanh toán ZaloPay sẽ được giảm giá nhiều hơn.

Đặt xe – giao hàng

Các đối tác chính về giao hàng hay đặt xe của ví điện tử ZaloPay đều là các đơn vị tên tuổi như Baemin, LoShip, AhaMove hay Gojeck,… Trên ứng dụng ZaloPay cũng tích hợp để khách hàng lựa chọn địa điểm và theo dõi lộ trình chuyến đi. Sở hữu giá cả cạnh tranh và nhiều chương trình khuyến mãi là điểm mạnh của ví ZaloPay.

Mua vé số Vietlott

Người dùng có thể thanh toán mua vé số Vietlott qua đại lý LuckyBest hoặc Lucky Lotter. Giá vé số Vietlott chỉ từ 10.000VNĐ và lựa chọn 5 hình thức gồm Power 6/55; Max 4D; Mega 6/45; Keno và Max 3D. Kết quả xổ số sẽ được cập nhật nhanh nhất trong ví ZaloPay. Các thao tác thực hiện cũng rất đơn giản mà không cần thông qua website hay nền tảng nào khác.

Lì xì

Tính năng gửi lì xì cho người thân, bạn bè trong khung chat Zalo rất thú vị. Bạn có thể gửi kèm những tấm thiệp với lời chúc yêu thương và con số lì xì may mắn giúp gắn kết tình cảm.

ZaloPay là gì?
Lì xì gửi gắm yêu thương với ZaloPay

Tài chính

Ví ZaloPay cho ra mắt sản phẩm “Tài Khoản Tích Lũy” từ năm 2022 cho phép người dùng gửi tiết kiệm từ 10.000 VNĐ với mức sinh lời lên tới 5%/năm. Mỗi ngày tiền lời sẽ được cộng dồn và “sinh thêm”. Để mở tài khoản online bạn không mất bất kỳ chi phí nào và có thể rút tiền về mọi lúc mọi nơi. Đặc biệt, người dùng vẫn có thể sử dụng nguồn tiền từ Tài Khoản Tích Lũy để thanh toán các dịch vụ tiện ích trên ví ZaloPay.

ZaloPay là gì?
Tích lũy cực nhiều cùng tính năng tài chính trên ZaloPay

Bảo hiểm

Các gói bảo hiểm cũng luôn được cập nhật để người dùng đăng ký mua trên ZaloPau là gì? Bạn có thể tham khảo dưới đây như:

  • Bảo hiểm cho trợ cấp nằm viện và tai nạn (UIC)
  • An Sinh – Bảo vệ hộ gia đình (PTI)
  • Bảo hiểm xe máy
  • Bảo hiểm bắt buộc chủ xe mô tô, xe máy (VNI),…
ZaloPay là gì?
Các gói bảo hiểm hấp dẫn trên ZaloPay

Các cách đăng ký ZaloPay là gì

#1. Hướng dẫn bạn đăng ký thông qua ứng dụng ZaloPay

Đăng ký bằng số điện thoại

Bước 1: Truy cập ZaloPay.

Bước 2: Đăng nhập bằng số điện thoại rồi nhập số điện thoại cá nhân, sau đó nhấn “Tiếp tục”.

ZaloPay là gì?
Đăng ký ZaloPay

Lưu ý: Chỉ được đăng ký một lần với 1 số điện thoại duy nhất và không được thay đổi. Mỗi tài khoản ZaloPay chỉ được ứng với 1 số điện thoại.

Bước 3: Tiếp tục nhập số điện thoại, đợi mã xác thử gửi tới điện thoại rồi nhập vào “mã xác thực”, chọn “Tiếp tục” và tạo mật khẩu.

ZaloPay là gì?
Đăng ký ZaloPay

Bước 4: Hãy chọn “Liên kết ngay” để liên kết với tài khoản Zalo của bạn. Sau đó bạn đã hoàn tất việc tạo tài khoản ZaloPay. Hãy nhập mã OTP.

ZaloPay là gì?
Đăng ký ZaloPay

Lưu ý: Mỗi tài khoản Zalo được liên kết với một tài khoản ZaloPay.

Đăng ký qua liên kết tài khoản Zalo

Bước 1: Truy cập ZaloPay.

Bước 2: Lựa chọn đăng nhập qua tài khoản Zalo. Nhấn “Đồng ý” để cho phép Zalo truy cập thông tin tài khoản.

ZaloPay là gì?
Đăng ký ZaloPay

Bước 3: Tạo mật khẩu sử dụng Zalo Pay , nhập lại mật khẩu để xác minh.

ZaloPay là gì?
Đăng ký ZaloPay

Lưu ý khi tạo mật khẩu: Mật khẩu thanh toán ZaloPay phải khác so với mật khẩu đăng nhập app Zalo. Maath khẩu gồm 6 chữ số tương tự như mật khẩu thẻ ATM. Mỗi khi thanh toán ZaloPay bạn sẽ phải nhập mật khẩu để xác nhận. Điều này giúp bảo mật tài khoản tốt hơn, tránh các trường hợp xấu xảy ra.

Bước 4: Điền số điện thoại đã đăng ký Zalo của bạn rồi chọn “Tiếp tục”.

ZaloPay là gì?
Đăng ký ZaloPay

Bước 5: Nhập mã xác thực đã được gửi đến số điện thoại sau đó chọn “Xác nhận” là đã hoàn tất thủ tục đăng ký tài khoản ZaloPay.

ZaloPay là gì?
Đăng ký ZaloPay

#2. Hướng dẫn bạn đăng ký qua tính năng Zalo Pay có sẵn trong app Zalo

Bước 1: Truy cập app Zalo rồi tìm “ZaloPay”.

ZaloPay là gì?
Đăng ký ZaloPay

Bước 2: Ví Zalo Pay sẽ auto (tự động) được tạo dựa trên tài khoản Zalo sẵn có của bạn và cập nhật số điện thoại bạn đã đăng ký Zalo.

ZaloPay là gì?
Đăng ký ZaloPay

Liệu sử dụng ví ZaloPay có an toàn?

Ví điện tử ZaloPay hiện nay là một trong những ví điện tử có độ bảo mật cao và cực kỳ uy tín. Việc sử dụng ZaloPay sẽ đảm bảo an toàn bởi cam kết bảo vệ lợi ích của người dùng với các chứng chỉ bảo mật quốc tế với hệ thống hiện đại đáp ứng được các tiêu chí khắt khe nhất.

ZaloPay là gì?
Đăng ký ZaloPay

Các chứng chỉ, công nghệ ZaloPay là gì? có thể xem dưới đây:

  • Chứng nhận bảo mật quốc tế ISO 27001 (chứng chỉ an ninh thông tin cấp độ cao nhất được cấp bởi Tổ chức chứng nhận DAS – Anh quốc).
  • Tiêu chuẩn bảo mật quốc tế PCI DSS – level 1(chứng chỉ dành riêng cho ngân hàng, trung gian thanh toán để gia tăng kiểm soát, hạn chế sự gian lận, trộm cắp).
  • Công nghệ Tokenization (tăng khả năng bảo mật khi thanh toán, thúc đẩy tính minh bạch và bảo vệ quyền riêng tư).
  • Công nghệ SSL/TLS (giải pháp bảo mật thông tin toàn cầu thiết lập dựa trên liên kết máy chủ và máy trạm).
  • Công nghệ eKYC (được tích hợp từ năm 2018, người dùng chỉ cần định danh trên thiết bị di động thông minh).
  • Xác thực hai lớp – 2FA (Bạn phải nhập mật khẩu và mã OTP được gửi đến số điện thoại qua SMS thì mới có thể đăng nhập được).
  • Xác thực bằng sinh trắc học (có thể xác thực sinh trắc học trên ZaloPay tích hợp cảm biến vân tay, nhận dạng khuôn mặt)

Lý do bạn nên sử dụng ZaloPay là gì?

Lợi ích khi bạn sử dụng Zalo Pay dưới đây:

  • Nạp tiền điện thoại với chiết khấu cao (20%).
  • Thanh toán hóa đơn dễ dàng.
  • Dùng mã QR để mua sắm nhanh chóng.
  • Chuyển – rút tiền miễn phí.
  • An toàn và bảo mật.
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn.
ZaloPay là gì?
Sử dụng ZaloPay đem lại nhiều lợi ích

FAQs (Những thắc mắc về ZaloPay)

Chuyển tiền từ thẻ ngân hàng qua ZaloPay có phải trả phí không?

Không, việc nạp tiền vào ví ZaloPay từ các tài khoản ngân hàng liên kết là hoàn toàn miễn phí. Bạn có thể nạp tiền vào ví để sử dụng các tính năng của ZaloPay mà không cần lo lắng về phí.

Có thể rút tiền từ ví ZaloPay về tài khoản ngân hàng được không?

Có, bạn hoàn toàn có thể thực hiện giao dịch hai chiều bằng cách chuyển tiền từ tài khoản ngân hàng vào ví ZaloPay khi cần và rút tiền từ ví ZaloPay về tài khoản ngân hàng nếu bạn muốn sử dụng tiền mặt.

Bội số khi giao dịch chuyển từ ngân hàng sang ví?

Bạn có thể chuyển tiền vào ví hoặc từ ví vào tài khoản ngân hàng với số tiền là bội số của 10.000. Điều này có nghĩa là bạn có thể chuyển tiền với các mệnh giá là 10.000, 20.000, 100.000, 300.000 và các bội số tương tự.

ZaloPay có thể liên kết với bao nhiêu tài khoản ngân hàng?

Bạn có thể liên kết với nhiều tài khoản ngân hàng khác nhau trên cùng một tài khoản ZaloPay.

Lời kết

Trên đây là những thông tin căn bản để bạn hiểu ZaloPay là gì? Hy vọng những thông tin hữu ích này có thể giúp bạn sử dụng và thanh toán ZaloPay hiệu quả hơn và trải nghiệm những tính năng tuyệt vời ZaloPay mang lại. Nếu như có bất kỳ điều gì thắc mắc, đừng ngại ngần mà để lại bình luận để Wiki Lanit giải đáp giúp bạn nhé !

Với vai trò quan trọng của công cụ phái sinh tiền mã hóa, Binance Futures mang đến vô vàn cơ hội cho các nhà đầu tư tham gia vào thị trường phái sinh đang ngày càng phát triển với khối lượng giao dịch lên tới hàng nghìn tỷ đô la. Chính bởi vậy, để tận dụng tối đa Binance Futures, hãy cùng Wiki Lanit tìm hiểu Binance Futures là gì? và giải đáp lý do vì sao nhà đầu tư nên tham gia vào Binance Futures.

Binance Futures là gì?

Binance Futures (hợp đồng tương lai Binance) là một hình thức giao dịch phái sinh trên sàn Binance. Hợp đồng tương lai của Binance cho phép các nhà đầu tư đặt lệnh theo nghiên cứu, dự đoán về biến động giá của một đồng tiền. Việc dự đoán này tạo điều kiện thu được lợi nhuận cho các nhà đầu tư cả trong thị trường giá tăng lẫn thị trường giá giảm.

Binance Futures là gì?
Binance Futures là gì?

Khối lượng các giao dịch hợp đồng tương lai về Bitcoin chỉ đứng sau BitMEX, đối với một nền tảng mới được ra mắt thì đây là một thành công lớn của Binance. Cách chơi Futures trên Binance khá đơn giản. Ví dụ: Thời hạn của hợp đồng Futures trên Binance là khoảng 1 tuần, các nhà đầu tư có thể tham gia dự đoán giá BNB sẽ tăng hay xuống. Nếu giá lên thì sẽ đặt lệnh mua. Khi hợp đồng tới thời hạn, nếu giá BNB tăng thì người mua sẽ nhận được khoản chênh lệch. Ngược lại, nếu giá BNB giảm thì người mua sẽ bị trừ tiền trong tài khoản tương ứng mức chênh lệch.

Các chức năng của Binance Futures là gì?

Dưới đây là một số tính năng trên giao diện của Binance Futures:

  • Phía trên cùng giao diện, các nhà đầu tư có thể truy cập Menu và liên kết các trang quan trọng khác. Phần “Thông tin” của menu cung cấp đa dạng các công cụ giáo dục và lịch sử dữ liệu giá nhằm xây dựng các chiến lược giao dịch. Ở phía phải của các menu có thể truy cập thông tin tài khoản cá nhân và số dư các ví khác nhau đang hoạt động.
Binance Futures là gì?
Các chức năng của Binance Futures là gì?
  • Trong Menu của nền tảng, bạn có thể chọn giữa các hợp đồng tương lai. Khi di chuột qua tên tài sản, danh sách các công cụ giao dịch tiềm năng sẽ xuất hiện và khi cuộn xuống có thể xem tất cả các lựa chọn tài sản.
  • Bảng điều khiển Biểu đồ giá trên Binance Futures cũng cho phép theo dõi các hoạt động lên xuống giá trên thị trường cùng với các chỉ số giúp nhà đầu tư nghiên cứu kĩ thuật và lên chiến lược giao dịch.
  • Bảng Order Book cho phép các nhà đầu tư có cái nhìn trực quan về độ sâu lệnh hiện tại trên thị trường. Chỉ cần nhấp “Độ sâu” rồi xem các đặc điểm của sổ lệnh mà bạn đang theo dõi.
  • Phía cuối nền tảng, bạn có thể thấy bảng “Vị trí Mở”. Khi có giao dịch mới được mở, bạn có thể tìm thấy các thông số giá của thị trường trong trường này. Đây là một phần rất quan trọng bởi nó cho thấy khả năng rủi ro của tài khoản.
  • Bảng “Đặt lệnh” và “Tỷ lệ ký quỹ” có thể tìm thấy ở phía bên phải của nền tảng giao dịch Binance Futures. Trong bảng “Đặt lệnh”, nhà đầu tư có thể chọn tài sản giao dịch cũng như điểm giá cho vị trí mua/bán.và bên dưới là bảng Tỷ lệ ký quỹ.

Các ưu và nhược điểm của Binance Futures là gì?

Đối với bất kỳ nền tảng nào, nhà đầu tư đều phải nghiên cứu những ưu điểm và nhược điểm của nền tảng đó là gì. Dưới đây là tổng hợp ưu và nhược điểm của Binance Futures:

Về ưu điểm

  • Có đa dạng mức đòn bẩy khác nhau cho các nhà đầu tư lựa chọn. Tỷ lệ đòn bẩy có thể lên tối đa tới x125 lần. Điều này đem lại cơ hội gặt hái lợi nhuận hấp dẫn thậm chí trong cả những trường hợp biến động giá siêu nhỏ của thị trường.
  • Khối lượng giao dịch Futures trên Binance hiện nay đã đạt quy mô khá lớn, Giúp tính thanh khoản cao hỗ trợ việc mua bán và nạp rút tiền dễ dàng hơn.
  • Khi ứng dụng cách chơi Futures trên Binance, nhà đầu tư hoàn toàn có thể giao dịch Futures trực tiếp mà không cần thiết phải kết nối với các tài khoản hay bên trung gian khác.
  • Với thiết kế giao diện đơn giản, dễ sử dụng, các Traders có thể áp dụng cách chơi Futures trên Binance thông qua thiết bị di động hoặc PC.
Binance Futures là gì?
Ưu và nhược điểm của Binance Futures là gì?

Về nhược điểm

  • Đòn bẩy càng cao thì rủi ro đi kèm càng lớn. Bởi vậy, nếu các Traders thiếu  kinh nghiệm chơi Futures trên Binance thì rất dễ bị thua lỗ thậm chí tệ hơn là phải thanh lý tài khoản.
  • Hiện tại khi các nhà đầu tư thực hiện giao dịch đòn bẩy Futures có thể bị hạn chế đối với một số cặp giao dịch. Tuy nhiên với các đồng tiền phổ biến vẫn được cập nhật khá đầy đủ trên Binance.

Sở hữu khả năng sinh lời cao, hình thức giao dịch Futures trên Binance thu hút rất nhiều người tham gia. Tuy nhiên trong thực tế, lợi nhuận cao luôn đi kèm với rủi ro cao. Chính vì vậy, nhà đầu tư cần cân nhắc thật kỹ lưỡng trước khi quyết định tham gia chơi Futures trên Binance.

Biểu phí giao dịch trên Binance Futures

Phí giao dịch cho các cặp giao dịch trên Binance Futures hiện nay là:

Binance Futures là gì?
Biểu phí giao dịch Binance Futures

Trong đó:

  • Taker: Người khớp lệnh
  • Maker: Người đặt lệnh

Các loại hợp đồng hiện có trên Binance Futures

Để nắm rõ cách chơi Futures trên Binance thì nhà đầu tư cũng cần phân biệt được các loại hợp đồng tương lai. Hiện nay có 2 loại hợp đồng trên Binance Futures, đó là hợp đồng tương lai Coin-M và hợp đồng tương lai USDⓈ-M.

Hợp đồng tương lai COIN-M

Đây là loại hợp đồng trong đó tiền điện tử là tài sản cơ bản. Những đồng này đều được định giá bằng USD nhưng việc tính lãi lỗ, mua/bán thì được thực hiện trong staking.

Hợp đồng tương lai USDⓈ-M

Đối với hợp đồng tương lai USDⓈ-M thì USDT được sử dụng làm loại tiền tệ cơ bản. Do đó chỉ có USD mới được sử dụng nhằm giao dịch Futures trên Binance, đồng thời nhà giao dịch cũng nhận được lãi, lỗ bằng USD.

Lý thuyết về đòn bẩy trên nền tảng giao dịch Futures

Khi mở một giao dịch bạn cần trả một số tiền là phí ban đầu và khoản duy trì. Số tiền ban đầu đó sẽ được gọi là Ký quỹ ban đầu (Initial Margin). Còn số tiền duy trì được gọi là Ký quỹ duy trì (Maintenance Margin).

Binance Futures là gì?
Đòn bẩy trên Binance Futures là gì?

Initial Margin (Ký quỹ ban đầu)

Ký quỹ ban đầu là số tiền bạn cần có khi mở một vị thế. Ví dụ như khi mức đòn bẩy là 125x. Thì số tiền thực bạn cần trả để mở vị thế tương đương 1/125 so với giá trị hợp đồng.

Maintenance Margin (Ký quỹ duy trì)

Ký quỹ duy trì là số tiền bạn cần duy trì trong tài khoản sau khi đã mở một vị thế. Để tránh việc auto-liquidation (tự động thanh lý) thì trước khi tài sản thế chấp xuống dưới mức Ký quỹ duy trì, bạn nên chủ động thanh lý.

Dưới đây là 2 ví dụ để bạn có thể hiểu rõ hơn.

Giả sử giá BTC 30000 USDT và  bạn có 70000 USDT trong tài khoản thế chấp và chọn đòn bẩy 125x

Ví dụ 1: Bạn mở 1 BTC, giá trị danh nghĩa là 30,000 USDT

  • Ký quỹ ban đầu (Initial Margin): 30,000 * 0.8% = 240 USDT
  • Ký quỹ duy trì (Maintenance Margin):30,000 * 0.4% = 120 USDT
  • Tài sản thế chấp: 70000 – 120 = 69880 USDT
  • Giá thanh lý: 30000 – 39960/1 <0; không bị thanh lý

Ví dụ 2: Bạn mở 5 BTC, giá trị danh nghĩa là 40,000 USDT

  • Ký quỹ ban đầu (Initial Margin) được tính như sau:

40,000 * 0.8% = 320 USDT

  • Ký quỹ duy trì (Maintenance Margin) được tính như sau:

40,000 * 0.4% = 160 USDT

  • Tài sản thế chấp được tính là:

30000 – 160= 39840 USDT

  • Giá thanh lý là:

10000 – 39840/4 = 40

  • Giá phá sản là:

10000 – 40000/4 = 0

Làm thế nào để chơi Futures trên Binance?

Binance Futures sở hữu thiết kế trang website siêu thân thiện và dễ dùng với các nhà đầu tư nên hiện nay cách chơi Future trên Binance cũng dễ dàng thực hiện, cụ thể như sau:

Cách mở tài khoản Binance Futures

Trước hết nhà đầu tư cần đăng ký mở tài khoản Binance. Sau đó bạn có thể đăng nhập thông qua ứng dụng Binance hoặc truy cập website, đăng nhập tài khoản rồi làm theo các bước sau đây:

Bước 1: Trên trang chủ chính của Binance, nhấp chọn “Phái sinh” rồi chọn Tổng quan Binance Futures”.

Binance Futures là gì?
Cách mở tài khoản Binance Futures

Bước 2: Chọn “Đăng nhập” nếu bạn đã có tài khoản Binance, nếu không chọn “Đăng ký”.

Binance Futures là gì?
Cách mở tài khoản Binance Futures

Bước 3: Sau khi đã đăng nhập thành công, nhấn chọn “Mở tài khoản”.

Binance Futures là gì?
Cách mở tài khoản Binance Futures

Bước 4: Sau khi được chuyển hướng tới trang giao dịch chính của Binance Futures, có thể nhập mã giới thiệu nếu có hoặc chọn “Mở ngay” tài khoản Binance Futures.

Binance Futures là gì?
Cách mở tài khoản Binance Futures

Bước 5: Sau các bước trên, bạn đã thành công tạo được tài khoản Futures và có thể bắt đầu giao dịch.

Binance Futures là gì?
Cách mở tài khoản Binance Futures

Lưu ý: bật tính năng xác minh 2FA để đảm bảo an toàn bảo mật trước khi thực hiện giao dịch.

Binance Futures là gì?
bật tính năng xác minh 2FA

Đặt lệnh Futures trên Binance

Bước 1: Sau khi kích hoạt được tài khoản Binance Futures, để giao dịch Futures, các nhà đầu tư cần di chuyển đến mục “Tổng quan ví” nhấn Futures. Click vào “Chuyển” ở phía dưới màn hình.

Binance Futures là gì?
Đặt lệnh Futures trên Binance

Bước 2: Lựa chọn Ví giao ngay “Fiat và spot” chuyển đến Hợp đồng USDⓈ- M đồng thời lựa chọn đồng tiền muốn chuyển và số lượng rồi nhấn “xác nhận”.

Bước 3: Ở giao diện chính của Futures, để mở lệnh các nhà đầu tư cần nhấn “Open now”.

Bước 4: Nhà đầu tư hoàn toàn có thể tiến hành đặt lệnh Futures trên Binance và bắt đầu giao dịch. Hiện tại có thể đặt một số các lệnh sau trên Binance.

  • Lệnh Limit: Khớp giá và khối lượng giao dịch đã nhập. Lệnh Limit rất phổ biến và được dùng nhiều nhất trên sàn Binance Futures.
  • Lệnh Market: Sàn Binance luôn tự động khớp lệnh ở mức giá mua/bán đang tốt nhất trên thị trường. Do cơ chế tự động đặt lệnh đó nên đôi khi mức giá giao dịch sẽ không đạt như mong muốn các nhà đầu tư vô tình điều này gây hạn chế người sử dụng.
  • Lệnh Stop-limit: Hay còn gọi là lệnh giới hạn, hệ thống sẽ kích hoạt lệnh này khi mức giá giao dịch trên sàn đạt giới hạn nhà đầu tư đã đặt sẵn. Ví dụ:  khi giá tiền mã hóa xuống dưới mức giới hạn được đặt thì lệnh bán sẽ được thực hiện giúp cắt lỗ.
  • Lệnh Take-profit-limit: Tương tự như lệnh Stop-limit, lệnh này cũng được kích hoạt khi mức giá đạt điểm giới hạn nào đó tuy nhiên đây là lệnh dùng để xác định điểm chốt lời. Khi thị trường đi đúng hướng kỳ vọng và chạm điểm chốt lời thì hệ thống liền tự động đóng lệnh và thu lợi nhuận đúng như mong muốn. Ngược lại, nếu giá thị trường không đạt ngưỡng giới hạn thì lệnh sẽ không được thực hiện.

Bước 5: Đóng lệnh và chốt lời

Nhà đầu tư hoàn toàn có thể đóng lệnh khi đặt một lệnh ngược với lệnh cũ có cùng khối lượng giao dịch. Nếu đã tạo lệnh Buy/Long thì sẽ tạo thêm lệnh Sell/Short để đóng lệnh và ngược lại. Bên cạnh, nhà giao dịch cũng có thể chọn đóng một phần hợp đồng để chốt lời và không nhất thiết phải đóng toàn bộ hợp đồng.

Lý do bạn nên tham gia giao dịch Futures Binance

Binance Futures hỗ trợ  nhiều loại tài sản kỹ thuật số cũng như mang đến cho người dùng những trải nghiệm giao dịch tốt nhất. Nền tảng cũng đảm bảo rằng người dùng sẽ được bảo vệ quanh năm nhờ việc áp dụng các tính năng bảo mật, ví dụ như Quỹ bảo hiểm trị giá lên tới 300 triệu USD nhằm hạn chế hack hoặc các lỗi kỹ thuật khiến thất thoát tài sản.

Binance Futures là gì?
Lý do bạn nên tham gia Binance Futures là gì?

Người dùng Binance Futures có thể ứng dụng đòn bẩy đa dạng của nền tảng để phát triển các danh mục đầu tư không kể số dư trong tài khoản. Nền tảng Binance được thiết kế lấy người dùng làm trung tâm, thậm chí xây dựng cả chương trình phí taker thấp mang lại lợi ích cho các nhà giao dịch.

Khối lượng giao dịch trên Binance Futures hiện nay đã lên tới hàng nghìn tỷ đô la và hơn 28 triệu người dùng. Có thể nói Binance Futures có rất nhiều lý do thu hút người tham gia giao dịch, dưới đây là tổng hợp các lý do chính:

#1. Công nghệ giao dịch tiên tiến

Binance Futures cho phép truy cập nhiều tính năng nâng cao, mang đến trải nghiệm giao dịch liền mạch. Công nghệ cấp doanh nghiệp cho phép lập chiến lược cải thiện tính nhất quán trong giao dịch và  quản lý rủi ro.

Binance Futures là gì?
Công nghệ Binance Futures tiên tiến

#2.  TWAP hay giá trung bình theo thời gian

Người dùng Binance Futures có thể áp dụng chiến lược giao dịch theo thuật toán “giá trung bình theo trọng số thời gian” giúp giảm thiểu tác động của lệnh lớn đến thị trường bằng việc chia nhỏ giao dịch và thực hiện đều đặn theo thời gian. Nhờ chiến lược TWAP nhà đầu tư có thể được mức giá thực hiện tốt hơn. Khi có dự đoán về thời kỳ biến động giá thì hình thức này cũng hữu ích. Bên cạnh đó sử dụng TWAP trên Binance Futures đều được miễn phí.

Binance Futures là gì?
Chiến lược TWAP trên Binance Futures

#3.  Nhiều cặp giao dịch, khối lượng giao dịch và tính thanh khoản cao

Binance Futures tạo nên sự khác biệt khi cung cấp cho người dùng nhiều loại token để giao dịch (hơn 530 cặp giao dịch). Nhờ cung cấp nhiều loại altcoin, Binance Futures ngang nhiên đứng trong hàng ngũ những sàn giao dịch phái sinh tiền mã hóa có độ thanh khoản cao nhất trên thị trường. Cũng nhờ việc cung cấp nhiều cặp giao dịch tiền mã hóa mà khối lượng giao dịch trên Binance Futures đã đạt hơn 7,7 nghìn tỷ đô la (năm 2021) và khối lượng giao dịch cao nhất trong vòng 24 giờ là 76 tỷ đô la.

Binance Futures là gì?
Binance Futures sở hữu tính thanh khoản cao

#4.  Môi trường giao dịch trách nhiệm

Tính năng “Thời gian tạm dừng” của Binance Futures cho phép vô hiệu hóa giao dịch hợp đồng tương lai nhằm giúp hạn chế giao dịch theo cảm tính. Tính năng này có thể được bật từ 1 ngày đến 1 tuần tùy theo nhu cầu. Ngoài ra, hệ thống cũng mặc định áp dụng chế độ “Bảo vệ giá” để bảo vệ chiến lược giao dịch của các nhà đầu tư khỏi những biến động thị trường.

Binance Futures là gì?
Môi trường giao dịch Binance Futures trách nhiệm

#5.  Phòng chat với các Trader kinh nghiệm

Binance Futures ra mắt phòng chat dành cho các nhà giao dịch hợp đồng tương lai hoặc phái sinh, cho phép chia sẻ các thông tin, chiến lược và tin tức về thị trường khi giao dịch theo thời gian thực. Các nhà giao dịch trên Binance Futures có thể dễ dàng truy cập phòng chat online trên bất kỳ thiết bị nào như máy tính và di động và hoàn toàn miễn phí. Các nhà đầu tư sẽ luôn được cập nhật các thông báo quan trọng cũng như những tin tức mới nhất về tiền mã hóa

Binance Futures là gì?
Phòng chat Binance Futures.

FAQS ( Câu Hỏi Thường Gặp)

Có nên sử dụng plugin và theme không được cấp phép?

Khi xem xét từ góc độ bảo mật, việc cài đặt các plugin và theme không được cấp phép, được biết đến như “lậu”, “null”, hoặc “crack”, do đó KHÔNG NÊN thực hiện để tránh nguy cơ website bị nhiễm mã độc.

Những plugin quét và bảo vệ website WordPress tốt là gì?

Ngoài iThemes Security, bạn có thể xem xét sử dụng các plugin như Sucuri Security, All In One WP Security & Firewall, và BulletProof Security, vì chúng đều có khả năng quét và bảo vệ website một cách hiệu quả.

Làm thế nào để kiểm tra xem theme có bị nhiễm mã độc không?

Để kiểm tra xem theme có bị nhiễm mã độc hay không, bạn có thể sử dụng plugin Theme Authenticity Checker. Plugin này giúp bạn kiểm tra xem theme có chứa bất kỳ mã độc nào trong tệp hay không.

Website chạy chậm có phải là do mã độc gây ra?

Có thể có, nhưng cũng có thể không. Website chạy chậm có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm việc tích tụ nhiều “rác” từ hệ thống và các plugin sau một thời gian sử dụng. Bạn có thể tham khảo hướng dẫn về cách dọn dẹp cơ sở dữ liệu WordPress để tìm hiểu thêm về cách cải thiện hiệu suất của trang web.

Lời kết

Trên đây là những thông tin bạn cần biết về Binance Futures là gì cũng như những tính năng và cách sử dụng hiệu quả. Những lý do nên tham gia Binance Futures đã được Wiki Lanit cập nhật ở trên và hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan để đưa ra quyết định tham gia nền tảng này. Đối với bất kỳ nền tảng nào thì việc cẩn trọng trong hoạch định chiến lược đầu tư cùng sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc kiếm lợi nhuận, giảm thiểu các rủi ro không đáng có.