Ad
Author

Trần Thị Tú Anh

Browsing

Hệ thống Linux ngày nay không thể không nhắc đến Systemd – một thành phần quan trọng giữ vai trò chính trong việc quản lý và điều hành hệ thống. Vậy Systemd là gì? Systemd  có những đặc điểm nào nổi bật? Hãy theo dõi ngay bài viết sau đây của chúng tôi để được tìm hiểu chi tiết nhất nhé!

Systemd là gì?

Systemd là một hệ thống quản lý dịch vụ và quản lý tiến trình (init system) trong hệ điều hành Linux. Nó được thiết kế để quản lý các dịch vụ (services) của hệ thống, thực hiện quá trình khởi động, quản lý tiến trình và giải quyết các phụ thuộc giữa các dịch vụ.

Systemd là gì?
Systemd là gì?

Trước khi có systemd, các bản phân phối Linux thường sử dụng các init system truyền thống như SysVinit hoặc Upstart để khởi động và quản lý dịch vụ. Tuy nhiên, systemd đã xuất hiện và trở thành một phương thức quản lý hệ thống phổ biến được tích hợp sâu vào nhiều bản phân phối Linux.

Những đặc điểm nổi bật của Systemd

Dưới đây là một số những đặc điểm nổi bật của Systemd mà bạn nhất đinh nên biết:

  • Systemd không chỉ là một init system mà còn là một công cụ quản lý dịch vụ và hệ thống, giúp điều khiển các tiến trình từ khi khởi động máy đến khi tắt máy.
  • Các hệ thống sử dụng systemd thường có thời gian khởi động nhanh hơn so với các init system trước đó. Điều này đến từ việc systemd tối ưu hóa quá trình khởi động với kỹ thuật song song, cho phép khởi động đồng thời nhiều dịch vụ.
  • Thay vì sử dụng các shell script khởi động phức tạp, systemd sử dụng các tệp cấu hình đơn giản hơn, giúp dễ dàng xác định các hành động cần thực hiện trước khi khởi động một dịch vụ, cũng như cách thực thi và điều kiện sau khi khởi động xong.
  • Systemd không chỉ quản lý các tiến trình chạy ngầm mà còn là một nhóm chương trình đặc biệt để quản lý, vận hành và theo dõi các tiến trình hoạt động khác trên hệ thống.
  • Systemd có khả năng tích hợp tốt với nhiều tính năng và công cụ khác trong hệ thống Linux, cung cấp sự linh hoạt cho việc quản lý và điều khiển hệ thống.
  • Systemd thường là tiến trình đầu tiên được chạy sau khi khởi động máy (với PID = 1) và thay thế cho quá trình init truyền thống (/sbin/init).

Làm thế nào để list các dịch vụ đang dưới system?

Để liệt kê các dịch vụ đang chạy dưới hệ thống, chúng ta có thể sử dụng các tùy chọn sau đây trong lệnh systemctl:

Để hiển thị tất cả các dịch vụ đã được tải (bất kể chúng đang hoạt động, đang chạy, đã thoát ra hoặc chạy không thành công), chúng ta có thể sử dụng tùy chọn type list-units như sau:

# systemctl list-units --type=service

Nếu muốn liệt kê các dịch vụ đang hoạt động, đang chạy và cả những dịch vụ đã thoát ra, bạn có thể thêm tùy chọn –state với giá trị active như sau:

# systemctl list-units --type=service --state=active

Hoặc có thể sử dụng:

# systemctl --type=service --state=active

Để kiểm tra các dịch vụ đã được tải và đang hoạt động, chúng ta có thể chạy lệnh sau:

# systemctl list-units --type=service --state=running

Một số hệ thống tương tự như Systemd

Dưới đây là một số hệ thống tương tự Systemd như sau:

  • Upstart: Là một hệ thống init được phát triển để quản lý quá trình khởi động và các dịch vụ trong hệ thống Linux. Upstart ban đầu được sử dụng trong Ubuntu trước khi chuyển sang Systemd.
  • OpenRC: Một hệ thống init alternative linh hoạt được sử dụng trong một số bản phân phối Linux như Gentoo và Alpine Linux. OpenRC tập trung vào việc quản lý dịch vụ và quá trình khởi động.
  • runit: Là một hệ thống init nhẹ nhàng, đơn giản và hiệu quả dành cho Linux. Runit chủ yếu tập trung vào việc quản lý tiến trình và dịch vụ một cách đơn giản và hiệu quả.
  • SysVinit: Là hệ thống init cổ điển dựa trên các tập lệnh shell script và đã được sử dụng rộng rãi trên nhiều hệ thống Unix và Linux trước khi các giải pháp init hiện đại như Systemd xuất hiện.

Lời kết

Vậy là trong bài viết trên đây chúng ta tìm hiểu chi tiết về khái niệm Systemd là gì, Wiki.lanit rất hy vọng những chia sẻ sẽ thực sự hữu ích đối với các bạn. Nếu có bất kỳ những câu hỏi nào thì đừng ngần ngại để lại bình luận phía bên dưới để được giải đáp một cách nhanh chóng nhất nhé!

FFmpeg là một thuật ngữ không còn xa lạ đối với lập trình viên xử lý dữ liệu. Nếu bạn là người mới đang nghiên cứu về thuật ngữ này thì hãy tham khảo ngay bài viết sau đây của Wiki Lanit. Không chỉ giải đáp FFmpeg là gì? mà còn cung cấp các lệnh sử dụng căn bản và hướng dẫn cài đặt FFmpeg chi tiết nhất!

FFmpeg là gì?

FFmpeg là một framework hàng đầu về xử lý đa phương tiện, bao gồm giải mã, mã hóa, chuyển mã, ghép kênh, phân kênh, livestream, lọc và phát video. Nó hỗ trợ hầu hết các định dạng và có tính linh hoạt cao, có thể chạy trên nhiều nền tảng như Microsoft Windows, Linux, BSD, Mac OS X, Solaris và trên nhiều môi trường, kiến trúc khác.

FFmpeg là gì?
FFmpeg là gì?

FFmpeg bao gồm các thư viện như libavformat, libavcodec, libavutil, libswresample, libavfilter, libswscale, libavdevice và có thể được sử dụng trên ứng dụng như ffserver, ffmpeg,  ffplay và ffprobe để thực hiện chức năng như streaming, transcoding và playing.

Với sự đơn giản, miễn phí và hiệu quả, FFmpeg là một công cụ linh hoạt không chỉ dành cho lập trình viên mà còn cho người sử dụng bình thường, phục vụ nhiều mục đích khác nhau.

Các công cụ thuộc FFmpeg là gì?

FFmpeg có các công cụ chuyên xử lý video, audio như sau:

  • ffmpeg: Là một công cụ dòng lệnh giúp chuyển đổi định dạng tệp tin, hỗ trợ nhiều định dạng khác nhau.
  • ffserver: Là một server dành cho việc streaming.
  • ffplay: Là một ứng dụng đơn giản sử dụng thư viện SDL và ffmpeg để chạy và phát video.
  • ffprobe: Là một ứng dụng đơn giản giúp phân tích việc stream các tệp tin đa phương tiện.

Một số gói  quan trọng trong thư viện FFmpeg

Dưới đây là một số gói quan trọng trong thư viện của FFmpeg:

  • libavutil: Thư viện chứa các hàm hỗ trợ cho việc đơn giản hóa các chương trình, bao gồm tạo số ngẫu nhiên, cấu trúc dữ liệu, toán học, và các tiện ích cơ bản cho đa phương tiện.
  • libavcodec: Thư viện bao gồm bộ mã hóa (encoder) và bộ giải mã (decoder) cho âm thanh và video.
  • libavformat: Thư viện chứa các bộ phân kênh (demuxer) và ghép kênh (muxer) cho nhiều định dạng đa phương tiện.
  • libavdevice: Thư viện cung cấp các thiết bị đầu vào và đầu ra cho việc thu và phát nội dung đa phương tiện từ các phần mềm thông dụng như Video4Linux, Video4Linux2, VfW, và ALSA.
  • libavfilter: Thư viện chứa các công cụ lọc video cho việc xử lý hình ảnh.
  • libswscale: Thư viện tối ưu hóa việc co dãn kích thước và điều chỉnh màu sắc cho hình ảnh.
  • libswresample: Thư viện tối ưu hóa cho việc lấy mẫu lại âm thanh, thực hiện việc thay đổi tần số mẫu và định dạng âm thanh.
Hướng dẫn cài đặt FFmpeg cực chi tiết
Hướng dẫn cài đặt FFmpeg

Hướng dẫn cài đặt FFmpeg cực chi tiết

Để cài đặt FFmpeg, bạn cần thực hiện các bước sau đây:

Bước 1: Tải FFmpeg

  • Truy cập trang web chính thức của FFmpeg: https://ffmpeg.org/download.html.
  • Chọn phiên bản tương ứng với hệ điều hành Windows của bạn.
  • Trỏ chuột đến phần “Windows Builds” và nhấp vào liên kết “Windows build from gyan.dev”.
  • Tìm và chọn phiên bản mới nhất của FFmpeg (thường là “ffmpeg-git-full-7z”).
  • Tải xuống và lưu tệp tin cài đặt vào ổ đĩa máy tính của bạn.

Bước 2: Giải nén FFmpeg

  • Sau khi tải xuống, sử dụng một công cụ giải nén như WinRAR hoặc 7-Zip để mở tệp tin cài đặt.
  • Chuột phải vào tệp tin và chọn “Extract here” hoặc “Extract files” để giải nén nó ra.
  • Đảm bảo bạn giải nén FFmpeg vào một thư mục dễ dàng tiếp cận, ví dụ: ổ đĩa C:\ffmpeg.

Bước 3: Thêm đường dẫn FFmpeg vào biến môi trường

  • Tìm kiếm và mở “System variables” trên thanh tìm kiếm của máy tính.
  • Chọn “Edit the system environment variables”.
  • Trong cửa sổ mới, chọn “Environment Variables”.
  • Tìm biến “Path” trong danh sách User variables và chọn “Edit”.
  • Trong cửa sổ mới, chọn “New” và thêm đường dẫn C:\ffmpeg\bin.
  • Nhấn “OK” để xác nhận và đóng tất cả các cửa sổ cài đặt.

Bước 4: Xác nhận cài đặt FFmpeg

  • Mở Windows PowerShell hoặc Command Prompt.
  • Gõ lệnh ffmpeg và nhấn Enter.
  • Nếu FFmpeg đã được cài đặt thành công và biến môi trường được đặt đúng, bạn sẽ thấy thông tin về phiên bản FFmpeg và các tùy chọn sử dụng.

Kết luận

Trên đây là toàn bộ thông tin bạn cần biết về FFmpeg là gì? Hy vọng Wiki Lanit đã giúp bạn có cái nhìn tổng quát về thuật ngữ này. Nếu còn câu hỏi gì cần giải đáp thì đừng ngại ngần bình luận để Wiki lanit biết nhé!

Nếu bạn đang tìm kiếm một dịch vụ CDN tốc độ cao để phân phối dữ liệu, API, ứng dụng hay video thì Amazon Cloudfront là một sự lựa chọn phù hợp mà còn đảm bảo an toàn bảo mật. Vậy thực chất Cloudfront là gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau đây của Wiki Lanit.

AWS Cloudfront là gì?

Amazon CloudFront là một loại Content Delivery Network (CDN) được thiết kế để nâng cao tốc độ tải trang web, bao gồm cả các trang tĩnh và động (html, css, javascript) đến người dùng của bạn. CloudFront phân phối nội dung trên toàn cầu thông qua một hệ thống các trung tâm dữ liệu được gọi là Edge location.

AWS Cloudfront là gì?
AWS Cloudfront là gì?

Để tối ưu hiệu suất đọc dữ liệu, CloudFront sử dụng cơ chế lưu trữ cache tại các địa điểm Edge. Hiện tại, có khoảng 216 Edge location trên khắp thế giới. Ngoài ra, CloudFront cũng cung cấp tính năng bảo mật mạnh mẽ, giúp chống lại tấn công DDoS. Điều này được thực hiện thông qua sự kết hợp linh hoạt với các dịch vụ khác như AWS Web Application Firewall (WAF), AWS Shield và Route 53.

Cách thức hoạt động của Cloudfront là gì?

Bắt đầu với việc sử dụng CloudFront để xác định rõ Origin Server, nơi chứa dữ liệu như S3 hoặc Server của bạn. Origin Server là nơi mà CloudFront lấy dữ liệu và sau đó phân phối đến các Edge Locations trên toàn thế giới.

Khi có yêu cầu, Edge Locations sẽ trực tiếp trả về dữ liệu nếu nó đã được lưu trữ trong cache tại đó. Nếu không, CloudFront sẽ gửi yêu cầu đến Origin Server để lấy dữ liệu, sau đó lưu trữ vào cache tại Edge Location và trả dữ liệu cho yêu cầu. Origin Server cũng có thể dẫn đến các Origin Server backup. CloudFront tự động mở rộng dựa trên nhu cầu sử dụng của nội dung, giảm tải cho một origin server để cải thiện trải nghiệm người dùng. CloudFront tự động định tuyến các yêu cầu tới địa điểm phù hợp nhất dựa trên vị trí xuất phát của yêu cầu để mang lại hiệu suất nhanh nhất có thể.

Khi nào cần sử dụng Cloudfront?

Nếu bạn hiểu Cloudfront là gì thì chắc chắn sẽ biết khi nào nên sử dụng Cloudfront, dưới đây là một số trường hợp sử dụng:

  • Đem lại website tốc độ tải trang nhanh, an toàn: tiếp cận lượng lớn người xem chỉ trong một khoảnh khắc
  • Tăng tốc độ API cũng như phân phối nội dung động
  • Phát video trực tiếp và truyền theo yêu cầu
  • Phân phối các bản cập nhật và bản vá

Lợi ích mà Cloudfront mang lại là gì?

Lợi ích mà Cloudfront mang lại là gì?
Lợi ích mà Cloudfront mang lại là gì?

Hệ thống phân phối nội dung toàn cầu mở rộng

Amazon CloudFront, mạng phân phối nội dung, hiện có 54 Vùng sẵn sàng trên 18 khu vực và dự định mở thêm 12 Vùng sẵn sàng cùng 4 Khu vực mới tại Bahrain, Đặc khu hành chính Hồng Kông, Thụy Điển và một Khu vực AWS GovCloud thứ hai tại Hoa Kỳ. Tổng cộng, Amazon CloudFront có 119 Điểm hiện diện tại 58 thành phố ở 26 quốc gia, đảm bảo độ khả dụng, quy mô và hiệu suất cao cho ứng dụng của bạn trên toàn thế giới.

Khả năng bảo mật nội dung vùng biên

Amazon CloudFront, CDN bảo mật cao, tích hợp AWS Shield Standard miễn phí và hỗ trợ tự động của AWS WAF và Shield Advanced chống lại các mối đe dọa và tấn công DDoS. Tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật hàng đầu, cung cấp bảo mật cho dữ liệu nhạy cảm. Sử dụng SSL/TLS để phân phối API hoặc ứng dụng, với tính năng SSL nâng cao và AWS Certificate Manager (ACM) cho chứng nhận SSL tùy chỉnh miễn phí và tự động gia hạn.

Dễ dàng lập trình CDN

Với Lambda@Edge, chạy mã trên các địa điểm AWS toàn cầu, giảm độ trễ và tăng khả năng phản hồi. Kích hoạt bởi sự kiện CloudFront, mã Node.js được tải lên AWS Lambda, tự động chuẩn bị mọi thứ và điều chỉnh quy mô với độ khả dụng cao. Chi trả chỉ khi mã chạy, không tính phí khi không hoạt động. Cấu hình tất cả tính năng qua API hoặc Bảng điều khiển quản lý AWS, tự động điều chỉnh quy mô và tích hợp với các công cụ AWS khác như CloudFormation, CLI, SDK và CloudWatch để theo dõi hiệu quả của Amazon CloudFront.

Hiệu suất cao

Amazon CloudFront, mạng phân phối nội dung, được tối ưu hóa cho độ trễ thấp và tốc độ truyền dữ liệu cao. Định tuyến thông minh của CloudFront sử dụng độ trễ thực tế thu thập từ trang web như Amazon.com. Kết nối trực tiếp với hàng trăm nhà cung cấp dịch vụ Internet và sử dụng mạng đường trục của AWS để tăng tốc phân phối nội dung từ đầu đến cuối. Cung cấp vị trí đệm biên theo khu vực, đảm bảo tỷ lệ đến bộ đệm cao toàn cầu.

Chi phí hiệu quả

Amazon CloudFront giá đơn giản, tính toán dễ dàng – chi trả cho việc truyền dữ liệu và yêu cầu phân phối nội dung đến khách hàng. Không cần trả trước, không phí nền tảng cố định, không cam kết dài hạn, không phải trả phí riêng cho nội dung linh hoạt, và không yêu cầu dịch vụ chuyên nghiệp để bắt đầu. Nếu sử dụng nguồn AWS như Amazon S3 hoặc Elastic Load Balancing, chỉ trả chi phí lưu trữ, không chi phí truyền dữ liệu giữa các dịch vụ và CloudFront. Bạn có thể bắt đầu sử dụng CloudFront miễn phí.

Tích hợp với các dịch vụ AWS chủ chốt

Amazon CloudFront tích hợp sâu và tối ưu hóa với các dịch vụ AWS như Amazon S3, Amazon EC2, Elastic Load Balancing và Amazon Route 53 để tăng tốc độ phân giải DNS của ứng dụng. Xử lý logic tùy chỉnh trên mạng toàn cầu của AWS mà không cần bổ sung hoặc quản lý máy chủ. Sử dụng Amazon API Gateway để phân phối API nhanh chóng.

Thế nào là Cloudfront Origins?

Trong CloudFront, “origins” là nơi lưu trữ dữ liệu mà CloudFront sẽ tải và phân phối đến người dùng. Dưới đây là một số loại origins và cách chúng hoạt động:

  • S3 Bucket: Có chức năng lưu trữ các file tại các địa điểm Edge để tăng tốc độ tải. Sử dụng CloudFront Origin Access Identity (OAI) để tăng cường bảo mật.
  • Custom Origin (HTTP): Cho phép CloudFront truy cập và phân phối nội dung từ một địa chỉ HTTP tùy chỉnh.
  • Application Load Balancer: Tích hợp với Load Balancer để phân phối tải giữa nhiều máy chủ để tăng hiệu suất và độ tin cậy.
  • EC2 Instance: Sử dụng máy ảo EC2 Instance làm nguồn gốc để tải và phân phối nội dung.
  • S3 Website: Dùng cho trang web được lưu trữ trên S3, giúp tối ưu hóa tải trang.

Những origins này cho phép CloudFront làm nhiều công việc khác nhau, từ việc cache dữ liệu để tăng tốc độ đến việc tăng cường bảo mật và tích hợp với các dịch vụ như Load Balancer và EC2 Instance.

Kết luận

Trên đây là bài viết trên đây về khái niệm AWS Cloudfront là gì, Wiki.lanit hy vọng bài viết đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về thuật ngữ này. Đừng quên theo dõi Wiki Lanit để cập nhật nhiều kiến thức bổ ích hơn nữa nhé!

VxLAN là một công nghệ ảo hóa phổ biến trong các trung tâm dữ liệu được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay.  Vậy VxLAN là gì?  VxLAN có những ưu điểm gì nổi bật? Quy trình sử dụng như thế nào? Hãy theo dõi ngay bài viết của Wiki.LANIT để được giải đáp chi tiết nhé!

VxLAN là gì?

VXLAN là viết tắt của Virtual Extensible LAN, là một công nghệ overlay network được sử dụng để tạo ra mạng ảo với khả năng mở rộng lớn, cho phép kết nối giữa các mạng Layer 2 và Layer 3 thông qua mạng IP. VXLAN tạo ra các segment mạng ảo bên trong mạng IP để cung cấp kết nối hiệu quả và linh hoạt giữa các thiết bị mạng khác nhau.

VxLAN là gì?
VxLAN là gì?

Lợi ích nổi bật khi sử dụng VxLAN

Dưới đây là một số những ưu điểm nổi bật của VxLAN như sau:

  • VxLAN  cải thiện khả năng mở rộng trong mạng ảo hóa và trung tâm dữ liệu, đồng thời tạo linh hoạt cho cấu trúc của mạng.
  • Tăng cường bảo mật bằng cách phân đoạn mạng, hữu ích cho việc phân chia cho các bên thuê khác.
  • Loại bỏ sự phụ thuộc vào Spanning Trees, Trunking và VLAN L2, giúp đơn giản hóa mạng.
  • Cho phép di chuyển máy ảo giữa các mạng mà không cần thay đổi địa chỉ IP.
  • Bộ chuyển đổi VXLAN giúp đóng gói các Frame L2 thành các gói L3, tạo mạng ảo L2 dựa trên hạ tầng L3 chạy IP.
  • Hỗ trợ quá trình quản lý, triển khai và giám sát mạng diễn ra một cách dễ dàng và riêng biệt.
  • VXLAN được hỗ trợ bởi các thiết bị phần cứng như Nexus 9000-EX của Cisco.
  • VXLAN được xây dựng trên tiêu chuẩn kỹ thuật mã nguồn mở, giúp tăng tính linh hoạt và sẵn sàng cho sự tích hợp và phát triển.

Một số thuật ngữ liên quan đến VxLAN

Đây là một số thuật ngữ liên quan đến mạng:

  • VNI: Được sử dụng tương tự như VLAN ID trong VxLAN để định danh mạng VxLAN.
  • VTEP: Đây là điểm kết thúc ảo của một tunnel trong mạng overlay như VxLAN, thường sử dụng để kết nối các mạng ảo với nhau.
  • EVPN : Một giải pháp mạng ảo hóa Ethernet cho phép kết nối mạng riêng ảo qua mạng công cộng.
  • MP-BGP : Là một phiên bản của Border Gateway Protocol (BGP) hỗ trợ nhiều giao thức, giúp truyền thông và cấu hình mạng phức tạp.
  • MPLS : Giao thức định tuyến và chuyển mạch dựa trên nhãn, cho phép định tuyến linh hoạt và hiệu quả trong mạng.
  • VRF: Là một cơ chế tách biệt mạng ảo trên cùng một thiết bị, giúp duy trì các môi trường mạng riêng biệt và độc lập.

Quy trình VxLAN diễn ra như thế nào?

Khi Host A muốn giao tiếp với Host B ở phía bên kia của mạng, quy trình VxLAN diễn ra như sau:

  • Gửi Frame L2: Host A tạo một Frame L2 và gửi nó đến cổng chuyển mạch được cấu hình với VLAN cụ thể. Cổng chuyển mạch cung cấp một VLAN ID cho Frame của Host A.
  • Ánh Xạ VxLAN: Switch A với cổng VxLAN chạy VTEP sẽ ánh xạ IP VLAN nguồn với ID VxLAN đích. VTEP thêm VxLAN Header và đóng gói Frame L2 thành gói L3, sau đó chuyển tiếp nó đến cơ sở hạ tầng L3.
  • Cơ Sở Hạ Tầng L3: Cơ sở hạ tầng L3 chỉ nhìn thấy lưu lượng IP và không có thông tin VxLAN. Lưu lượng VxLAN đã được thiết lập một Tunnel riêng, do đó, bộ định tuyến chỉ nhìn thấy IP Header.
  • Chuyển Đổi và Nhận Gói Tin: Đầu vào của cổng VxLAN và Switch B (cũng là một VTEP) giải mã gói tin, chuyển đổi VxLAN IP thành VLAN ID và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp nó đến cổng bộ chuyển mạch truy cập tương ứng.
  • Host Z và Frame L2: Host Z không được cung cấp thông tin VxLAN, nên Frame L2 sẽ được Host A nhận lại.

Sự khác biệt giữa VXLAN  và VLAN

VXLAN  và VLAN là hai công nghệ được sử dụng trong việc quản lý và phân đoạn mạng, tuy nhiên chúng có những điểm khác biệt như sau:

Sự khác biệt giữa VXLAN  và VLAN 
Sự khác biệt giữa VXLAN  và VLAN
Điểm khác biệt VLAN VxLAN
Tầng hoạt động Tầng 2 OSI (Data Link Layer) Tầng 3 OSI (Network Layer)
Phạm vi mạng Giới hạn dưới 4096 VLAN Lên đến 16 triệu mạng ảo
Cơ chế Sử dụng thẻ VLAN Đóng gói dữ liệu Ethernet trong UDP
Ứng dụng Mạng truyền thống, nhỏ đến trung bình Trung tâm dữ liệu, mạng quy mô lớn

Mặc dù cả VLAN và VXLAN đều có chức năng phân đoạn mạng, nhưng chúng hoạt động ở các tầng khác nhau của mô hình OSI và có quy mô và ứng dụng khác nhau. VXLAN thường được ưu tiên lựa chọn trong các môi trường mạng có quy mô lớn và yêu cầu tính linh hoạt và mở rộng cao hơn.

Lời kết

Chúng tôi hi vọng rằng thông tin được chia sẻ ở bài viết trên đây đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về khái niệm VxLAN là gì. Qua việc áp dụng kiến thức này, bạn có thể triển khai công nghệ ảo hóa một cách hiệu quả. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về VxLAN, đừng ngần ngại để lại bình luận dưới đây. LANIT sẽ cố gắng trả lời bạn trong thời gian sớm nhất nhé!

Khi dữ liệu trở nên ngày càng phức tạp và đa dạng, sử dụng công cụ như Keras trở thành một sự cần thiết không thể phủ nhận trong giới công nghệ hiện nay. Vậy Keras là gì? Tại sao Keras lại được ưa chuộng đến như vậy? Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết sau đây của Wiki.lanit. Hãy cùng theo dõi ngay nhé!

Keras là gì?

Keras là một thư viện mã nguồn mở trong lĩnh vực Học Sâu (Deep Learning), được xây dựng để giúp người dùng xây dựng, huấn luyện và triển khai các mô hình trí tuệ nhân tạo một cách dễ dàng và hiệu quả. Thư viện này cung cấp một giao diện lập trình đơn giản, giúp người dùng tạo ra các mô hình học sâu mà không cần kiến thức chuyên sâu về toán học hoặc lập trình phức tạp.

Keras là gì?
Keras là gì?

François Chollet đã giới thiệu Keras vào năm 2015 và từ đó, nó đã trở thành một công cụ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng nghiên cứu và phát triển trí tuệ nhân tạo. Keras có khả năng tương thích mạnh mẽ với các thư viện học sâu khác, đặc biệt là TensorFlow, giúp tận dụng được sức mạnh của các công cụ khác nhau trong việc xây dựng và triển khai mô hình AI

Lợi ích nổi bật khi sử dụng Keras là gì?

Có nhiều lợi ích nổi bật khi sử dụng Keras trong việc phát triển mô hình học máy và học sâu, bao gồm:

  • Dễ sử dụng và dễ tiếp cận: Keras được thiết kế để đơn giản hóa quá trình xây dựng mô hình học sâu. Giao diện lập trình trực quan và cú pháp dễ hiểu giúp người dùng tập trung vào logic của mô hình mà không cần phải lo lắng về chi tiết cú pháp phức tạp.
  • Linh hoạt và tính toán tốc độ: Keras có khả năng tùy chỉnh linh hoạt từ cấu trúc mô hình đến các thuật toán tối ưu hóa, đồng thời hỗ trợ tính toán trên nhiều nền tảng phần cứng như CPU, GPU, TPU, giúp tăng tốc quá trình huấn luyện mô hình.
  • Tích hợp với các Framework khác: Keras có khả năng tích hợp tốt với nhiều framework học sâu khác như TensorFlow, Theano, CNTK. Điều này giúp tận dụng được các tính năng mạnh mẽ từ những framework này.
  • Tối ưu hóa vận hành: Keras hỗ trợ nhiều thuật toán tối ưu hóa mô hình, cùng với việc sử dụng callbacks và tích hợp với TensorBoard để theo dõi và kiểm soát quá trình huấn luyện mô hình, từ đó cải thiện hiệu suất và dễ dàng vận hành mô hình.
  • Hỗ trợ nhiều loại mô hình học sâu: Keras tập trung vào việc hỗ trợ nhiều loại mô hình học sâu như mạng neural đa tầng, mạng neural hồi quy, mạng neural tích chập, cho phép giải quyết nhiều vấn đề khác nhau trong lĩnh vực như nhận diện hình ảnh, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, và nhiều ứng dụng AI khác.

Mục đích sử dụng của Keras

Keras, trong lĩnh vực học sâu và học máy, được sử dụng để thực hiện một loạt các nhiệm vụ và ứng dụng khác nhau:

Mục đích sử dụng của Keras
Mục đích sử dụng của Keras
  • Keras giúp xây dựng các mô hình nhận diện hình ảnh, từ việc phân loại đối tượng cho đến nhận diện khuôn mặt trong thời gian thực.
  • Trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên, Keras hỗ trợ xây dựng các mô hình dự đoán văn bản, từ việc tạo ra câu trả lời tự động đến dự đoán ý kiến người dùng từ các đoạn văn.
  •  Keras cho phép phát triển các ứng dụng di động có khả năng học từ dữ liệu và tương tác với người dùng, từ chatbot đến ứng dụng dự đoán dữ liệu cá nhân.
  • Keras được áp dụng trong việc tối ưu hóa quảng cáo trực tuyến, giúp xác định các quảng cáo hiệu quả dựa trên dữ liệu người dùng và hành vi trên Internet.
  • Trong lĩnh vực y học, Keras hỗ trợ dự đoán bệnh lý, phân loại hình ảnh y sinh và dự đoán kết quả điều trị.
  • Keras được sử dụng để xây dựng các hệ thống tự động hóa công việc lập trình và tối ưu hóa các hệ thống phức tạp trong lĩnh vực tự động hóa.

Mối quan hệ giữa Keras và TensorFlow

Keras và TensorFlow là hai thư viện quan trọng trong lĩnh vực học sâu và học máy. Ban đầu, Keras ra đời nhằm giúp xây dựng mô hình học sâu dễ dàng và nhanh chóng thông qua giao diện lập trình đơn giản. Tuy nhiên, từ phiên bản TensorFlow 2.0 trở đi, Keras đã được tích hợp sâu vào TensorFlow, trở thành một phần không thể tách rời của nền tảng này.

Mối quan hệ giữa Keras và TensorFlow
Mối quan hệ giữa Keras và TensorFlow

Mối quan hệ chặt chẽ giữa TensorFlow và Keras mang lại sự linh hoạt và hiệu suất trong việc phát triển các ứng dụng học sâu. TensorFlow vẫn cung cấp các công cụ và tài nguyên để tối ưu hóa, triển khai và tùy chỉnh mô hình một cách chi tiết và linh hoạt. Trong khi đó, Keras tiếp tục giữ vai trò của mình như một giao diện lập trình dễ hiểu và thân thiện, giúp người dùng dễ dàng xây dựng mô hình một cách trực quan và hiệu quả.

Sự hợp nhất giữa hai thư viện này không chỉ mang lại sự thuận tiện mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển và triển khai các ứng dụng học sâu và học máy một cách toàn diện và hiệu quả. Điều này giúp cho người dùng có thể sử dụng lợi ích từ cả hai thư viện để tối ưu hóa quá trình xây dựng và triển khai các mô hình học sâu một cách tốt nhất.

FAQs ( Câu Hỏi Thường Gặp)

Một số các công ty lớn đang sử dụng Keras là gì?

Một số công ty lớn đã sử dụng Keras trong dự án của họ gồm có Netflix, Yelp, Uber, Square Enix, và Instacart. Đây chỉ là một số ví dụ điển hình, trong khi có nhiều công ty khác cũng đã áp dụng Keras vào các ứng dụng và nghiên cứu học sâu của họ.

Ngoài TensorFlow, Keras còn hỗ trợ các backend nào khác không?

Ngoài TensorFlow, Keras cũng có khả năng tương thích với các backend như Theano và Microsoft Cognitive Toolkit (CNTK). Điều này mang lại sự linh hoạt cho người dùng để lựa chọn backend phù hợp với nhu cầu và yêu cầu cụ thể của dự án học sâu.

Lời kết

Trên đây là toàn bộ những thông tin chi tiết về khái niệm Keras là gì, có thể nói, đây là một công cụ khá đơn giản nhưng linh hoạt. Sau khi tìm hiểu chúng ta có thể hiểu lý do vì sao Keras lại được sử dụng rộng rãi đến như vậy đúng không nhỉ? Để tìm hiểu thêm về kiến thức công nghệ thì hãy vào trang chủ của Wiki.lanit để cập nhật kiến thức một cách chuyên sâu nhé!

Chúc bạn một ngày tốt lành!

Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, CAA Record đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và quản lý hệ thống mạng. Việc hiểu CAA Record là gì? sẽ giúp bạn xây dựng và duy trì một hệ thống mạng an toàn. Hãy cùng Wiki Lanit tìm hiểu chi tiết về CAA Record trong bài viết sau đây.

CAA Record là gì?

Bản ghi CAA (Certificate Authority Authorization Record) là một loại bản ghi DNS (Hệ thống Tên Miền) mà chủ sở hữu tên miền sử dụng để xác định rõ quy định về việc cấp phép cho các tổ chức chứng thực SSL/TLS. CAA Record đảm bảo rằng chỉ các tổ chức chứng thực được ủy quyền mới có thể cấp chứng chỉ SSL/TLS cho một tên miền cụ thể.

CAA Record là gì?
CAA Record là gì?

 

Bằng cách sử dụng CAA Record, chủ sở hữu tên miền có khả năng kiểm soát quy trình cấp phép và đảm bảo rằng chỉ có các tổ chức đáng tin cậy mới được ủy quyền để chứng thực cho tên miền của họ. Điều này giúp ngăn chặn các tổ chức chứng thực không mong muốn hoặc không đáng tin cậy cấp phép chứng chỉ SSL/TLS cho tên miền.

Vì sao nên sử dụng CAA Record?

Khi trình duyệt truy cập một trang web sử dụng HTTPS, nó yêu cầu chứng chỉ SSL để xác thực tính đúng đắn của trang web đó. Chứng chỉ SSL là một bản chứng nhận điện tử được liên kết với trang web, xác nhận tính toàn vẹn và bảo mật của nó.

Tuy nhiên, cần thẩm quyền để phát hành chứng chỉ SSL. Để đảm bảo độ an toàn và đáng tin cậy, quản trị viên tên miền cần kiểm soát quá trình phát hành chứng chỉ SSL cho miền của họ. Đây là lúc CAA Record xuất hiện, giúp đảm bảo chỉ có tổ chức được ủy quyền mới có thể phát hành chứng chỉ SSL cho một miền cụ thể.

Cách thức hoạt động của CAA Record là gì?

Cách thức hoạt động của CAA Record là gì?
Cách thức hoạt động của CAA Record là gì?

Thêm vào miền

Để thực hiện thêm CAA Record vào miền, quản trị viên tên miền cần chỉnh sửa bản ghi DNS của miền tương ứng. Những bản ghi DNS sử dụng nhằm xác định thông tin gồm miền, CAA Record.

Quản trị viên tên miền hoàn toàn có thể tạo bản ghi CAA gồm thông tin xác thực, nguồn phát hành chứng chỉ SSL, tên công ty, tên tổ chức. Bên cạnh đó bản ghi CAA cũng có thể chỉ định nhà cung cấp dịch vụ phát hành SSL. Nhờ đó mà giúp hạn chế tối đa SLL từ các nguồn không đáng tin cậy cũng như bảo vệ miền khỏi các mối đe dọa bảo mật.

Xác thực SSL

Khi một máy chủ hoặc trình duyệt cần chứng chỉ SSL cho miền cụ thể, nó sẽ kiểm tra bản ghi CAA của miền để xem ai được phép phát hành chứng chỉ SSL. Nếu không có bản ghi CAA hoặc không có thông tin liên quan, bất kỳ nhà cung cấp dịch vụ chứng chỉ SSL nào cũng có thể cung cấp chứng chỉ cho miền đó.

CAA Record đóng vai trò gì trong bảo mật website?

Dưới đây là một số vai trò nổi bật của CAA Record mà không phải ai cũng biết:

  • Ngăn chặn các chứng chỉ SSL không đáng tin cậy hoặc không hợp lệ bằng việc xác định rõ nguồn phát hành. CAA Record cho phép kiểm soát chính xác những đối tượng được pháp phát hành SSL.
  • Khi kẻ tấn công dùng chứng chỉ SSL không hợp lệ để đánh lừa người dùng, CAA Record sẽ loại bỏ ngay lập tức và bảo vệ trang web.
  • Cài đặt và duy trì một CAA Record cho miền giúp bảo vệ trang web khỏi mối đe dọa bảo mật từ đó lấy được sự tin cậy của khách hàng.

Ví dụ minh họa

example.com. IN CAA 0 issuewild “comodoca.com”

Trong đó ta thấy issuewild tương ứng issue nhưng áp dụng cho wildcrad.

example.com. IN CAA 0 iodef “mailto:[email protected]

example.com. IN CAA 0 iodef “https://admin.example.com”

Bản ghi IODEF (Incident Object Description Exchange Format) xác định cách chủ sở hữu tên miền sẽ nhận thông báo về bất kỳ vi phạm chính sách phát hành nào do Tổ chức phát hành chứng chỉ (Certificate Issuer) công bố.

Kết luận

Trên đây là các thông tin bạn cần biết về CAA Record, hy vọng qua bài viết này các bạn đã hiểu CAA Record là gì? vì sao nên lựa chọn sử dụng, vai trò của CAA và có sử dụng sao cho hiệu quả nhất. Nếu có bất kỳ điều gì thắc mắc đừng ngần ngại để lại bình luận để Wiki Lanit giải đáp giúp bạn nhé!

Rocky Linux, một hệ điều hành Linux mới, đang trở thành lựa chọn thay thế cho CentOS trong ngành công nghiệp phần mềm mã nguồn mở. Với tính ổn định và khả năng tương thích, Rocky Linux hứa hẹn là một giải pháp mạnh mẽ cho việc xây dựng hệ thống và quản lý máy chủ. Vậy  hệ điều hành Rocky Linux là gì? Hãy cùng Wiki Lanit khám phá trong bài viết sau đây.

Rocky Linux là gì?

Rocky Linux là một hệ điều hành mã nguồn mở được phát triển nhằm thay thế CentOS – một hệ điều hành phổ biến trong lĩnh vực máy chủ. Được tạo ra với mục tiêu cung cấp một lựa chọn ổn định và bảo mật cho CentOS, Rocky Linux đã thu hút sự quan tâm lớn từ cộng đồng người dùng và chuyên gia công nghệ.

Rocky Linux là gì?
Rocky Linux là gì?

Rocky Linux lần đầu công bố vào năm 2020, sau khi CentOS thông báo chuyển đổi sang CentOS Stream, từ đây có nhiều lo ngại trong cộng đồng người dùng và các tổ chức sử dụng CentOS. Để đáp lại, Gregory Kurtzer và các thành viên khác đã sáng lập Rocky Linux với mục tiêu duy trì tính ổn định và tính tương thích của hệ điều hành này.

Vì sao nên lựa chọn dùng Rocky Linux?

Cho tới nay hệ điều hành Rocky Linux đang ngày một phổ biến, nhất là khi người dùng đã có cái nhìn tổng quan về Rocky Linux là gì, dưới đây là những lí do giúp Rocky Linux được ưa chuộng đến vậy.

Trong môi trường máy chủ

Rocky Linux được thiết lập để đáp ứng nhu cầu của môi trường máy chủ, từ trang web đến ứng dụng doanh nghiệp. Hệ điều hành này hỗ trợ nhiều công nghệ và giao thức mạnh mẽ, giúp người dùng triển khai và quản lý các ứng dụng một cách hiệu quả.

Tính ổn định và bảo mật cao

Rocky Linux là một hệ điều hành có tính ổn định được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn kiểm thử chất lượng nghiêm ngặt. Nó cũng cập nhật bảo mật định kỳ, đảm bảo rằng người dùng luôn sử dụng phiên bản an toàn và được bảo vệ mạnh mẽ nhất.

Khả năng tương thích tốt

Sự tương thích tốt của Rocky Linux với bản nhị phân Red Hat Enterprise đồng nghĩa với việc hoạt động mạnh mẽ và hiệu quả hơn khi triển khai trên hạ tầng của Red Hat. Do đó mang lại sự an tâm cho người dùng về hiệu suất và khả năng tích hợp chặt chẽ của bản phân phối này.

Mã nguồn mở chất lượng

Tính năng đặc biệt của Rocky Linux là mã nguồn mở, tạo ra một cộng đồng hỗ trợ mạnh mẽ và không ngừng phát triển. Với sự tích hợp không gián đoạn, không rào cản, cộng đồng này có khả năng cung cấp nhiều bản cập nhật khác nhau để đáp ứng đa dạng nhu cầu của người dùng. Rocky Linux là giải pháp thay thế có giá trị đáng kỳ vọng cho các bản phân phối trước đó.

Tại sao Rockey Linux là lựa chọn thay thế hoàn hảo cho CentOS?

Rocky Linux, mặc dù được xem là dự án kế thừa của CentOS, nhưng cũng mang đến những đặc điểm độc đáo. Trong Rocky Linux, sự ổn định và bảo mật được đặt lên hàng đầu, trong khi CentOS Stream tập trung vào việc cung cấp các tính năng mới và cập nhật định kỳ. Sự chênh lệch này đảm bảo rằng Rocky Linux là lựa chọn đáng tin cậy và an toàn cho môi trường máy chủ.

Tại sao Rockey Linux là lựa chọn thay thế hoàn hảo cho CentOS?
Tại sao Rockey Linux là lựa chọn thay thế hoàn hảo cho CentOS?

Rocky Linux được xây dựng trên cơ sở mã nguồn của CentOS, với mục tiêu duy trì sự tương thích cao với ứng dụng và công nghệ hiện tại. Dự án được quản lý bởi một nhóm phát triển và đội ngũ cộng tác viên đến từ cộng đồng người dùng và tổ chức. Mặc dù có những khác biệt, Rocky Linux vẫn giữ được sự tương đồng lớn với CentOS. Các phiên bản Rocky Linux cam kết mang lại sự ổn định và tính tương thích cao, giúp người dùng tiếp tục sử dụng các ứng dụng và dịch vụ đã triển khai trên CentOS mà không gặp vấn đề tương thích.

Hướng dẫn cài đặt và sử dụng Rocky Linux

Việc cài đặt và sử dụng Rocky Linux là quy trình đơn giản và cũng có rất nhiều tài liệu hỗ trợ tìm hiểu, dưới đây là các bước cài đặt Rocky Linux

  • Bước 1: Tải bản cài đặt Rocky Linux từ website: https://rockylinux.org/vi/
  • Bước 2: Khởi tạo USB hoặc đĩa DVD từ bản cài đặt
  • Bước 3: Sau khi khởi động máy chủ từ USB, DVD thì chọn cài đặt Rocky Linux
  • Bước 4: Lựa chọn các tùy chọn phù hợp
  • Bước 5: Lựa chọn phân vùng, định dạng ổ cứng
  • Bước 6: Thiết lập mật khẩu cho quản trị viên và thiết lập mạng
  • Bước 7: Hoàn thiện quá trình rồi khởi động lại máy chủ

Sau khi hoàn tất quá trình cài đặt Rocky Linux, bạn có thể lựa chọn sử dụng các công cụ quản lý hệ thống, bao gồm cả dòng lệnh hoặc giao diện đồ họa, để dễ dàng quản lý và điều chỉnh cấu hình của hệ điều hành. Rocky Linux hỗ trợ nhiều tính năng và công nghệ phổ biến, mang lại khả năng triển khai và quản lý ứng dụng cũng như dịch vụ trên máy chủ một cách hiệu quả.

Rocky Linux là hệ điều hành có khả năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Với những tính năng và đặc điểm nổi bật, hệ điều hành này sẽ dần khẳng định vị thế của mình trong cộng đồng cũng như đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao và phát triển Rocky Linux.

Kết luận

Kế thừa những ưu điểm của CentOS, Rocky Linux hứa hẹn đem lại người dùng những trải nghiệm tuyệt vời. Trên đây là bài viết “Rocky Linux là gì? Vì sao nên chọn Rocky Linux thay thế CentOS?” Hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về hệ điều hành này. Đừng quên nhấn theo dõi để cập nhật những thông tin hữu ích từ Wiki Lanit nhé!

Nếu bạn là một lập trình viên mới vào nghề hoặc chuyên viên lập trình lâu năm thì chắc hẳn bạn sẽ tiếp xúc rất nhiều ngôn ngữ thú vị để học tập và tìm hiểu nhất là cách dùng SQL Server. Trong bài viết hôm nay hãy cùng Wiki Lanit tìm hiểu về hàm Datediff trong SQL đơn giản, dễ hiểu.

Tổng quan về Datediff trong SQL Server

DATEDIFF là một hàm cơ bản trong SQL Server, được sử dụng để thực hiện các phép tính dựa trên ngày tháng. Hàm này trả về kết quả là một giá trị số nguyên, đo lường sự chênh lệch giữa hai ngày tháng theo các đơn vị như tháng, năm, phút,  ngày, giây. Định nghĩa chính xác của DATEDIFF trong SQL Server là tính sự khác biệt giữa hai điểm thời gian dựa trên đơn vị thời gian được chọn.

Tổng quan về Datediff trong SQL Server
Tổng quan về Datediff trong SQL Server

 

Một số đặc điểm của hàm Datediff trong SQL gồm:

  • Nằm trong mục hàm Date
  • Mục đích là tìm điểm khác biệt giữa hai ngày tháng
  • Thời gian có thể nằm trong phần Interval cùng phần giá trị ngày tháng 
  • Chấp nhận 3 tham số gồm: Interval (khoảng thời gian), giá trị đầu và giá trị thứ 2 của ngày tháng.

Cú pháp

Hàm Datediff trong SQL có cú pháp sau:

DATEDIFF(dangthoigian, thoigian1, thoigian2)

Trong đó:

  • dangthoigian: dùng để tính chênh lệch giữa thoigian1 và thoigian2 có thể nằm trong những giá trị sau:
Giá trị Giải thích
millisecond, ms mili giây
second, ss, s giây
minute, mi, n phút
hour, hh giờ
weekday, dw, w ngày trong tuần
week, ww, wk Tuần
day, dy, y ngày
dayofyear ngày trong năm
month, mm, m tháng
quarter, qq, q quý
year, yyyy, yy năm
  • thoigian1, thoigian2: khoảng thời gian dùng để tính sự chênh lệch

Các phiên bản (Version)

Hàm Datediff có thể được sử dụng trong những phiên bản sau:

SQL Server 2005, SQL Server 2008, SQL Server 2008 R2, SQL Server 2012, SQL Server 2014, SQL Server 2016, SQL Server 2017.

Ví dụ về Datediff trong SQL

SELECT DATEDIFF(year, '2019/04/06', '2015/09/25');

Ket qua: -4 

SELECT DATEDIFF(yyyy, '2019/04/06', '2022/05/20');

Ket qua: 3

SELECT DATEDIFF(yy, '2019/04/06', '2030/03/24');

Ket qua: 11

SELECT DATEDIFF(month, '2019/04/06', '2019/02/20');

Ket qua: -2

SELECT DATEDIFF(day, '2019/04/06', '2019/04/18');

Ket qua: 12 

SELECT DATEDIFF(hour, '2019/04/06 05:00', '2019/09/29 12:40');

Ket qua: 4231

SELECT DATEDIFF(minute, '2019/04/06 05:00', '2019/01/25 15:45');

Ket qua: -101595

Dùng Datediff so sánh sự khác biệt giữa hai giá trị ngày tháng

DECLARE 

    @start_dt DATETIME2= '2019-12-31 23:59:59.9999999'

    @end_dt DATETIME2= '2020-01-01 00:00:00.0000000';

SELECT 

    DATEDIFF(year, @start_dt, @end_dt) diff_in_year, 

    DATEDIFF(quarter, @start_dt, @end_dt) diff_in_quarter, 

    DATEDIFF(month, @start_dt, @end_dt) diff_in_month, 

    DATEDIFF(dayofyear, @start_dt, @end_dt) diff_in_dayofyear, 

    DATEDIFF(day, @start_dt, @end_dt) diff_in_day, 

    DATEDIFF(week, @start_dt, @end_dt) diff_in_week, 

    DATEDIFF(hour, @start_dt, @end_dt) diff_in_hour, 

    DATEDIFF(minute, @start_dt, @end_dt) diff_in_minute, 

    DATEDIFF(second, @start_dt, @end_dt) diff_in_second, 

    DATEDIFF(millisecond, @start_dt, @end_dt) diff_in_millisecond;

Kết quả:
diff_in_year diff_in_quarter diff_in_month diff_in_dayofyear diff_in_day diff_in_week diff_in_hour diff_in_minute diff_in_second diff_in_millisecond
1 1 1 1 1 0 1 1 1 1

Dùng so sánh ngày trong SQL Server, nhận chênh lệch âm:

SELECT DATEDIFF(day, '2021/2/1', '2010/12/12');

Kết quả

-3704

Kết luận

Trên đây là thông tin về hàm Datediff trong SQL là gì, đặc điểm nổi bật, hướng dẫn sử dụng, cú pháp và các ví dụ thực tế. Nếu thấy bài viết bổ ích hãy để lại bình luận và nhấn theo dõi để cập nhật các bài viết hữu ích hơn từ Wiki Lanit nhé!

Logistic Regression có ý nghĩa quan trọng trong đời sống. Nó được ứng dụng để ước tính xác suất xảy ra sự cố, nghiên cứu gen sinh học, phân tích truyền thông,… Vậy hàm Logistic Regression là gì? Cùng Wiki Lanit tìm hiểu về công thức toán học, tầm quan trọng cũng như những ứng dụng trong cuộc sống và ví dụ thực tế.

Logistic Regression là gì?

Hồi quy Logistic là một phương pháp thống kê được ứng dụng để phân loại nhị phân, có nghĩa là dự đoán xem một đối tượng sẽ thuộc vào một trong hai nhóm. Mô hình này dựa trên nguyên tắc của hàm sigmoid, một hàm phi tuyến chuyển đổi đầu vào thành xác suất của việc thuộc về một trong hai lớp nhị phân.

Logistic Regression là gì?
Logistic Regression là gì?

Đây là một kỹ thuật phân tích dữ liệu bằng toán học nhằm tìm ra mối liên hệ giữa hai yếu tố dữ liệu. Từ mối liên hệ đó, kỹ thuật này sẽ dự đoán giá trị và kết quả thường cho ra hữu hạn như có hoặc không. Hàm Logistic Regression hoạt động dựa trên hàm Sigmoid có công thức như sau:

S(z)=1/(1+e−z)

Hàm Sigmoid nhận một giá trị z bất kỳ làm đầu vào và trả về một giá trị xác suất nằm trong khoảng [0,1]. Khi sử dụng trong mô hình Hồi quy Logistic với đầu vào là ma trận dữ liệu X và trọng số w, ta thường xuyên thấy z = Xw.

Trong quá trình huấn luyện, mục tiêu là tìm bộ trọng số w sao cho đầu ra dự đoán của hàm Sigmoid càng gần với kết quả thực tế nhất. Để đo lường sự hiệu quả của mô hình, chúng ta sử dụng hàm mất mát (Loss Function). Một mô hình được đánh giá là tốt khi hàm mất mát đạt giá trị thấp nhất, tức là dự đoán của mô hình gần với thực tế.

Hàm mất mát, hay Loss Function, đó là một hàm số được áp dụng để đo lường mức độ lỗi của mô hình khi dự đoán kết quả từ dữ liệu đầu vào. Trong bài toán Logistic Regression, chúng ta thường sử dụng hàm mất mát Cross-Entropy (hay Log Loss) để đánh giá khả năng của mô hình.

Mô hình Logistic Regression

Đầu ra dự đoán của Logistic Regression là:

Trong đó θ là Logistic Function, các Activation cho mô hình tuyến tính trông như sau:

  • Đường màu vàng là linear regression
  • Đường màu đỏ thuộc ngưỡng cứng (hard threshold)
  • Các đường xanh lam, xanh lục phù hợp là hàm số liên tục nhận giá trị

Lợi ích nổi bật của hồi quy logistic là gì?

Hồi quy logistic mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong lĩnh vực Machine Learning và phân tích dữ liệu như sau:

  • Hồi quy logistic cho phép dự đoán xác suất và phân loại dữ liệu vào các nhóm khác nhau dựa trên thông tin đầu vào. Nó hữu ích để dự đoán kết quả hoặc xác định lớp của một điểm dữ liệu trong các bài toán phân loại.
  • Có khả năng xử lý cả dữ liệu đầu vào có liên quan đến nhiều biến hoặc các yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả. Điều này làm cho nó phù hợp cho nhiều loại dữ liệu và tình huống khác nhau.
  • Hồi quy logistic có thể xử lý hiệu quả dữ liệu lớn, với tốc độ nhanh và tài nguyên tính toán ít hơn so với một số phương pháp Machine Learning phức tạp hơn.
  • Đây là một phương pháp đơn giản, dễ hiểu, có thể được triển khai một cách nhanh chóng mà không cần đội ngũ chuyên gia sâu về Machine Learning.
  • Hồi quy logistic không chỉ giới hạn ở việc phân loại dữ liệu thành hai lớp mà còn có thể mở rộng để xử lý dữ liệu với nhiều lớp hơn.

Phân tích hồi quy

Trước khi tìm hiểu về cách thức hoạt động của Logistic Regression là gì chúng ta cùng xem qua cách hoạt động của phân tích hồi quy.

Phân tích dữ liệu bằng hồi quy logistic bắt đầu bằng việc xác định câu hỏi cụ thể, ví dụ như liệu ngày mưa có ảnh hưởng đến doanh số hàng tháng hay không. Sau đó, thu thập dữ liệu lịch sử liên quan, như số ngày mưa và doanh số. Tiếp theo, sử dụng phần mềm hồi quy để xử lý dữ liệu và tạo phương trình toán học, chẳng hạn như Doanh số = 2*(Số ngày mưa) + 2. Cuối cùng, dùng phương trình này để dự đoán giá trị doanh số cho các giá trị không xác định, như dự đoán doanh số trong tháng 7 với sáu ngày mưa là 14.

Cách thức hoạt động của Logistic Regression là gì?

Cách thức hoạt động của Logistic Regression là gì?
Cách thức hoạt động của Logistic Regression là gì?

Phương trình

Trong lĩnh vực toán học, phương trình mô tả mối liên hệ giữa hai biến x và y. Bạn có thể sử dụng phương trình hoặc hàm này để tạo đồ thị, đặt giá trị cho x và y để vẽ đồ thị trên trục x và trục y. Ví dụ: nếu bạn vẽ đồ thị cho hàm y = 2*x, bạn sẽ thu được một đường thẳng như minh họa dưới đây. Do đó, loại hàm này còn được gọi là hàm tuyến tính.

Biến

Trong lĩnh vực thống kê, biến là các yếu tố dữ liệu hoặc thuộc tính có các giá trị khác nhau. Mỗi phân tích thường có các biến đặc biệt, trong đó có biến độc lập hoặc biến giải thích, đó là những yếu tố được coi là nguyên nhân của một kết quả. Ngược lại, các biến phụ thuộc hoặc biến đáp ứng là những yếu tố mà giá trị của chúng phụ thuộc vào các biến độc lập. Trong bối cảnh này, hồi quy logistic khám phá cách mà các biến độc lập ảnh hưởng đến một biến phụ thuộc bằng cách nghiên cứu giá trị lịch sử của cả hai loại biến.

Trong ví dụ đã đề cập, biến x được gọi là biến độc lập, biến dự đoán, hoặc biến giải thích vì nó có giá trị được xác định trước. Biến y được gọi là biến phụ thuộc, biến kết quả, hoặc biến đáp ứng vì giá trị của nó không được xác định trước.

Hàm Logistic Regression

Hồi quy Logistic sử dụng hàm logistic hay hàm logit trong toán học làm phương trình giữa x, y. Logit ánh xạ y là hàm sigmoid của x.

Khi vẽ ra đồ thị, ta có:

Hàm logit chỉ trả về giá trị giữa 0 và 1 cho biến phụ thuộc không quan tâm đến biến độc lập.

Hồi quy Logistic và nhiều biến độc lập

Trong nhiều trường hợp, nhiều biến giải thích tác động đến giá trị của biến phụ thuộc. Để mô hình hóa tập dữ liệu như vậy, công thức hồi quy logistic giả định mối quan hệ tuyến tính giữa các biến độc lập. Công thức có thể điều chỉnh hàm sigmoid và tính toán biến đầu ra cuối cùng theo dạng:

y=f(β0+β1×1+β2×2+…+βn​xn​)

Trong đó, ký hiệu β đại diện cho hệ số hồi quy. Mô hình logit có khả năng ước lượng giá trị của các hệ số này khi được cung cấp một tập dữ liệu thực nghiệm đủ lớn với giá trị đã xác định của cả hai biến phụ thuộc và biến độc lập.

Log và tỷ số odds

Mô hình logit có thể đo lường tỷ số thành công trên thất bại, hay logarit của tỷ số odds. Ví dụ: nếu bạn thắng bốn ván trong tổng số mười ván, tỷ số chiến thắng của bạn là 4/6, và xác suất thắng là 4/10.

Toán học biểu diễn tỷ số odds là p/(1 – p) và log của tỷ số odds là log(p/(1 – p)). Hàm logistic có thể được biểu diễn bằng log của tỷ số odds như sau:

Hồi quy Logistic có những loại nào?

Nhị phân

Hồi quy logistic nhị phân được áp dụng cho các vấn đề phân loại chỉ có hai kết quả có thể xảy ra. Biến phụ thuộc của nó chỉ nhận giá trị trong hai trạng thái, ví dụ như có và không, hoặc 0 và 1.

Mặc dù hàm logistic tính toán giá trị trong khoảng từ 0 đến 1, nhưng mô hình hồi quy nhị phân thường làm tròn kết quả gần nhất. Nói chung, kết quả dưới 0,5 sẽ được làm tròn thành 0 và kết quả trên 0,5 sẽ được làm tròn thành 1, tạo thành kết quả nhị phân.

Đa thức

Hồi quy đa thức được sử dụng để giải quyết các vấn đề với nhiều kết quả khả thi, miễn là số kết quả là hữu hạn. Chẳng hạn, nó có thể dự đoán mức tăng giá của một ngôi nhà là 25%, 50%, 75%, hoặc 100% dựa trên dữ liệu dân số, mặc dù không thể dự đoán giá chính xác của ngôi nhà.

Hồi quy logistic đa thức thực hiện ánh xạ các giá trị kết quả vào khoảng giữa 0 và 1. Hàm logistic có thể trả về các giá trị như 0.1, 0.11, 0.12, …, do đó, hồi quy đa thức cũng làm tròn kết quả đầu ra đến các giá trị gần nhất trong khoảng này.

Thứ tự

Hồi quy logistic thứ tự, hay mô hình logit thứ tự, là một biến thể của hồi quy đa thức được thiết kế đặc biệt để giải quyết các vấn đề trong đó các số biểu thị các hạng mục chứ không phải giá trị thực tế. Ví dụ: trong trường hợp dự đoán đánh giá dịch vụ từ khách hàng (kém, ổn, tốt, xuất sắc) dựa trên một giá trị số như số lượng mặt hàng mua trong năm, bạn có thể sử dụng hồi quy logit thứ tự.

Kết luận

Trên đây là tổng hợp mọi điều bạn cần biết về Logistic Regression là gì. Hy vọng thông qua bài viết bạn đã có thêm hiểu biết hơn về kỹ thuật này và ứng dụng thật thành công trong các lĩnh vực đang làm.

Hiện nay, thời đại công nghệ số ngày càng phát triển, nên những kẻ xấu trên đây cũng vô cùng tinh vi điển hình là hành vi “Identity theft” hay còn gọi là “ăn cắp danh tính”. Vậy Identity theft là gì?  Làm thế nào để phòng tránh Identity theft? Hãy theo dõi ngay bài viết Wiki.lanit để được giải đáp chi tiết nhé!

 Identity theft là gì?

Identity Theft – “ăn cắp danh tính”, diễn ra khi kẻ xấu lấy thông tin cá nhân của người khác (như số CMND, thông tin tài khoản ngân hàng, thông tin thẻ tín dụng) mà không có sự cho phép, sau đó sử dụng thông tin này để thực hiện các hành động gian lận hoặc đánh cắp tiền của nạn nhân.

 Identity theft là gì?
Identity theft là gì?

Identity Theft có thể dẫn đến việc mất tiền, mất danh tiếng và ảnh hưởng nghiêm trọng tới cuộc sống cá nhân của nạn nhân. Thông tin cá nhân bị lộ ra cũng có thể dẫn đến việc bị lạm dụng trong nhiều mục đích khác nhau.

Phân loại Identity theft

Dưới đây là một số loại Identity theft phổ biến hiện nay:

  • Identity theft hình sự: Đây là hành vi khi kẻ gian sử dụng thông tin cá nhân của người khác để trốn tránh lệnh triệu tập hoặc tránh bị kết án trong các vụ việc pháp luật. Họ có thể tự nhận mình là người khác khi bị bắt để tránh bị xử lý pháp lý.
  • Identity theft y tế: Trong trường hợp này, kẻ gian sử dụng danh tính giả để nhận các dịch vụ y tế hoặc chăm sóc y tế miễn phí mà họ không có quyền lợi.
  • Identity theft tài chính: Đây là loại phổ biến nhất, khi kẻ gian sử dụng thông tin cá nhân của người khác để lấy tín dụng, mua sắm hàng hóa, dịch vụ hoặc lợi ích tài chính mà không có sự đồng ý của chủ thể.
  • Identity theft trẻ em: Hành vi này liên quan đến việc sử dụng danh tính của trẻ em để đạt được lợi ích cá nhân, thường không có liên quan gì đến trẻ em.
  • Trộm cắp danh tính tổng hợp: Đây là việc kết hợp thông tin thật và thông tin giả để tạo ra một danh tính mới, thường được sử dụng để mở tài khoản hoặc thực hiện các hành động gian lận.

Identity theft hoạt động như thế nào?

Identity theft, hay còn gọi là “ăn cắp danh tính”, là hành vi lừa đảo hoặc đánh cắp thông tin cá nhân của người khác để sử dụng một cách trái phép. Kẻ gian thường thu thập thông tin nhạy cảm như số CMND, thông tin tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng của nạn nhân thông qua các phương tiện như email giả mạo, vi-rút máy tính, hoặc trang web giả mạo.

Sau khi có thông tin cá nhân, kẻ gian sử dụng nó để tiến hành các hành động gian lận như rút tiền từ tài khoản ngân hàng, mua sắm trực tuyến hoặc mở các tài khoản mới trái phép. Hậu quả của identity theft có thể rất nghiêm trọng, ảnh hưởng đến tài chính và danh tiếng cá nhân của nạn nhân.

Hậu quả mang lại khi bị Identity theft

Dưới đây là các hậu quả chính mà một người có thể phải đối mặt sau khi trải qua trộm cắp danh tính:

Hậu quả mang lại khi bị Identity theft
Hậu quả mang lại khi bị Identity theft
  • Kẻ trộm sử dụng thông tin cá nhân của bạn để mở các thẻ tín dụng giả mạo. Họ có thể thực hiện các giao dịch mua sắm trái phép, gây tổn thất tài chính lớn cho bạn.
  • Thông tin y tế của bạn có thể bị lợi dụng để tạo hồ sơ bảo hiểm giả, gây ra các vấn đề về bảo hiểm và chi phí y tế không đáng có.
  • Nạn nhân có thể phát hiện rằng tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng của họ đã bị sử dụng để thực hiện các giao dịch không hợp lệ hoặc mua sắm trái phép.
  • Thông tin cá nhân của bạn có thể bị bán hoặc trao đổi trên thị trường đen, khiến nó có thể được sử dụng trong nhiều mục đích gian lận khác nhau.
  • Kẻ trộm có thể sử dụng thông tin của bạn để gửi đơn đăng ký thuế giả mạo, gây rủi ro về việc bị thuế hoặc mất tiền thuế trả lại.
  • Thông tin cá nhân bị chiếm đoạt có thể được sử dụng để truy cập vào tài khoản tài chính và ăn cắp tiền một cách trái phép.
  • Thông tin của trẻ em cũng có thể bị lợi dụng để thực hiện hành vi trộm cắp danh tính.

Làm thế nào để phòng tránh Identity theft?

Để phòng tránh Identity theft, có một số biện pháp quan trọng mà bạn có thể thực hiện:

  • Bảo vệ thông tin cá nhân: Hãy bảo vệ thông tin cá nhân như số CMND, số thẻ tín dụng, mật khẩu ngân hàng và thông tin nhạy cảm khác. Đừng chia sẻ thông tin này trực tuyến hoặc qua điện thoại nếu không chắc chắn về tính an toàn của người nhận.
  • Sử dụng mật khẩu mạnh: Hãy sử dụng mật khẩu phức tạp và duy nhất cho mỗi tài khoản trực tuyến. Đổi mật khẩu định kỳ và không sử dụng thông tin dễ đoán như ngày sinh, tên hoặc thông tin cá nhân.
  • Cẩn trọng khi trực tuyến: Hãy thận trọng khi sử dụng mạng công cộng và tránh truy cập vào các trang web không an toàn. Sử dụng phần mềm bảo vệ và cập nhật thường xuyên cho các thiết bị của bạn.
  • Không mở các tập tin hay liên kết không an toàn: Tránh mở email, tập tin đính kèm hoặc liên kết từ nguồn không rõ ràng hoặc không tin cậy để tránh vi-rút máy tính hoặc phần mềm độc hại.

Lời kết

Trên đây là toàn bộ những nội dung về khái niệm Identity theft là gì, rất hy vọng với những chi sẻ trên sẽ thật hữu ích đối với các bạn. Nếu bạn có bất kỳ những thắc mắc nào dành cho Identity theft thì đừng ngần ngại để lại bình luận phía bên dưới để được giải đáp nhanh chóng tức thì của đội ngũ kỹ thuật LANIT nhé!