Ad
Author

Trần Thị Tú Anh

Browsing

Project Charter không chỉ cung cấp thông tin căn bản cho nhóm dự án mà còn là cơ sở để nhận biết, đánh giá và theo dõi tiến độ trong suốt quá trình thực hiện.  Vậy Project Charter là gì? Cùng Wiki Lanit tìm hiểu về tầm quan trọng của Project Charter  trong bài viết dưới đây nhé!

Project Charter là gì?

Project Charter là một văn bản chính thức đánh dấu sự khởi đầu của dự án, cung cấp tổng quan về mục tiêu, phạm vi, trách nhiệm và quyền hạn của dự án. Được tạo ra để đạt sự chấp thuận từ các bên liên quan và ủy quyền cho giám đốc dự án để lãnh đạo, quản lý, và kiểm soát dự án.

Project Charter thường được xây dựng bởi sự hợp tác giữa nhà tài trợ, giám đốc dự án và đơn vị khởi xướng dự án. Trong quá trình soạn thảo, những người này cùng cung cấp thông tin chi tiết về mục tiêu và lợi ích của dự án. Việc xác định và phân công giám đốc dự án sớm là quan trọng, ngay cả khi Project Charter đang trong quá trình phát triển. Nếu giám đốc dự án chưa được xác định, người khởi xướng hoặc nhà tài trợ có thể tạo ra Project Charter và sau đó, khi tài liệu được phê duyệt, giám đốc dự án mới sẽ được chỉ định để triển khai dự án.

Các thông tin quan trọng trong Project Charter là gì?

Một số nội dung quan trọng thường có trong Project Charter bao gồm:

Các thông tin quan trọng trong Project Charter là gì?
Các thông tin quan trọng trong Project Charter là gì?
  • Mục tiêu dự án: Xác định rõ ràng những gì dự án cần đạt được và lý do tại sao dự án được thực hiện.
  • Phạm vi dự án: Miêu tả chi tiết về những gì sẽ được thực hiện trong dự án và những gì sẽ không được bao gồm.
  • Lợi ích và giá trị dự án: Chỉ ra những lợi ích kỳ vọng và giá trị mà dự án sẽ mang lại cho tổ chức.
  • Người chịu trách nhiệm: Xác định các vai trò và trách nhiệm của các bên liên quan trong dự án.
  • Ngân sách và thời gian: Đưa ra ước tính về ngân sách, thời gian cần thiết và tài nguyên dự kiến sẽ được sử dụng cho dự án.
  • Rủi ro sơ bộ: Những vấn đề tiềm ẩn hoặc rủi ro ban đầu có thể xảy ra trong quá trình thực hiện dự án.
  • Chấp thuận và ký tên: Sự chấp thuận của các bên liên quan cần được ghi nhận để đảm bảo sự cam kết và hỗ trợ cho dự án.

Project Charter đối với dự án có vai trò như thế nào?

Dưới đây là những lí do vì sao Project Charter lại quan trọng đối với dự án:

  • Project Charter xác định mục tiêu cụ thể và sự đóng góp của dự án đối với mục tiêu toàn cầu của công ty. Điều này đảm bảo dự án không chỉ hoàn thành nhiệm vụ cụ thể mà còn tạo ra ảnh hưởng tích cực đến mục tiêu lớn của tổ chức.
  • Project Charter giúp xác định và liên kết với các bên liên quan quan trọng từ đầu, thu hút sự quan tâm và tham gia tích cực vào dự án từ những người quan trọng.
  • Đảm bảo rằng dự án tiến hành đúng hướng với nhiệm vụ và các mốc thời gian quan trọng. Project Charter cũng cung cấp khả năng đánh giá, xác định liệu dự án có tiếp tục theo hướng đúng như kế hoạch ban đầu hay không.

Cách xây dựng Project Charter như thế nào?

Để xây dựng Project Charter bạn cần thống nhất và tìm hiểu dựa trên 3 từ khóa sau đây:

Cách xây dựng Project Charter như thế nào?
Cách xây dựng Project Charter như thế nào?

WHAT – Cái gì?

  • Đặt ra phạm vi dự án bao gồm việc định rõ ranh giới, quan trọng hơn là đặt ra những nhiệm vụ nằm ngoài tầm tay của tiến trình dự án.
  • Một phần quan trọng của việc định rõ phạm vi là xác định ngân sách dự án một cách chặt chẽ.
  • Project Charter sẽ trải qua quá trình xem xét và duyệt qua bởi các bên liên quan. Do đó, chi phí của dự án và các kế hoạch sử dụng nguồn lực cần phải được mô tả chi tiết và rõ ràng.

WHO – Ai?

  • Xác định các đối tượng làm việc trong dự án
  • Những bên liên quan
  • Người quản lý
  • Đội thực hiện
  • Nhà tài trợ

WHY – Tại sao?

  • Vẽ ra lý do mà dự án là một phần quan trọng và xác định mục tiêu chính khi dự án kết thúc.
  • Chắc chắn rằng mục đích của dự án được diễn giải một cách rõ ràng: tại sao chúng ta thực hiện dự án này và dự án sẽ đóng góp như thế nào vào chiến lược tổng thể của công ty.

So sánh giữa Project Plan & Project Charter

Project Plan và Project Charter là hai tài liệu quan trọng trong quản lý dự án, nhưng chúng có mục đích và nội dung khác nhau. Dưới đây là sự khác biệt giữa Project Plan và Project Charter một cách tổng quan nhất:

So sánh giữa Project Plan & Project Charter
So sánh giữa Project Plan & Project Charter

Project Charter

  • Mục đích: Là tài liệu khởi đầu dự án, xác nhận sự tồn tại của dự án và ủy quyền cho giám đốc dự án.
  • Nội dung: Tóm tắt tổng quan về dự án bao gồm mục tiêu, phạm vi, trách nhiệm, lợi ích, rủi ro sơ bộ, ngân sách dự kiến và chứng minh sự cần thiết của dự án.
  • Đặc điểm: Chứa thông tin cấp độ cao, không đi sâu vào chi tiết kế hoạch hoặc các công việc cụ thể. Thường được tạo ra ở giai đoạn đầu tiên của dự án.

Project Plan

  • Mục đích: Chi tiết hóa và lập kế hoạch cụ thể cho dự án sau khi Project Charter được phê duyệt.
  • Nội dung: Bao gồm các bước thực hiện cụ thể, lịch trình, nguồn lực, kế hoạch quản lý rủi ro, quản lý chất lượng, và các chỉ tiêu tiến độ cụ thể.
  • Đặc điểm: Chi tiết hơn với thông tin về các hoạt động, nguồn lực cần thiết, lịch trình cụ thể để thực hiện từng công việc.

Kết luận

Qua bài viết trên Wiki Lanit hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về Project Charter là gì? Bên cạnh đó là tầm quan trọng của Project Charter, hướng dẫn cách thức xây dựng Project Charter và các mẹo xây dựng hiệu quả.

Chúc các bạn một ngày mới tốt lành!

Bạn đã biết về loại mã độc nguy hiểm gây ra vô số tổn thất cho người dùng di động cực kỳ phổ biến hiện nay? Hãy cùng Wiki Lanit tìm hiểu về mã độc Malware Joker là gì để phòng tránh rủi ro. Đặc biệt đối với người dùng Android thì nhất định đừng bỏ qua bài viết này nhé!

Malware Joker là gì?

Malware Joker là một dạng mã độc, thuật ngữ chung chỉ các loại phần mềm hệ thống do hacker hay tin tặc tạo ra nhằm gây hại cho máy tính, smartphone và các thiết bị điện tử khác. Malware là sự kết hợp giữa Malicious và software. Joker ẩn mình dưới lớp mặt nạ của các ứng dụng đã được đăng tải trên Google Play Store, thường thuộc nhóm ứng dụng phổ biến như bàn phím, quét mã QR, sạc pin nhanh, Emoji, đơn rác, v.v. Đặc biệt, malware này còn được gọi là Bread.

Malware Joker là gì?
Malware Joker là gì?

Malware Joker đã xuất hiện từ năm 2017, mặc dù Google đã liên tục phát hiện và loại trừ các ứng dụng chứa malware, tin tặc vẫn liên tục tiến hoá, tận dụng các lỗ hổng bảo mật để đưa malware vào kho ứng dụng của Google thông qua các ứng dụng khác nhau.

Cách thức hoạt động của Malware Joker là gì?

Sau khi được cài đặt trên thiết bị, Malware Joker sẽ tự động ẩn mình và bắt đầu thu thập thông tin cá nhân của người dùng. Mục tiêu thường là những thông tin nhạy cảm như số thẻ tín dụng, SMS thông tin ngân hàng hay thông tin đăng nhập. Các dữ liệu này sau đó được chuyển đến các máy chủ điều khiển từ xa, nơi mà các tội phạm mạng có thể sử dụng để thực hiện các hành động lừa đảo hoặc truy cập trái phép vào tài khoản của người dùng.

Dù Google đã phát hiện và xóa trên Play Store nhưng khi bạn lỡ cài đặt phần mềm có chứa Malware Joker thì chúng vẫn hoàn toàn có thể xâm nhập và càn quét thiết bị bạn. Do đó bạn cần hết sức cẩn trọng trước khi tải các phần mềm để bảo vệ an toàn thông tin cá nhân.

Malware Joker có thể gây ra nhiều hậu quả đáng kể cho người dùng di động như:

  • Mất thông tin cá nhân nhạy cảm, có thể dẫn đến gian lận tài chính.
  • Mất tiền từ tài khoản ngân hàng hoặc thực hiện các giao dịch tài chính trái phép.
  • Hiển thị quảng cáo gian lận, làm tăng nguy cơ lây lan Malware Joker và gây phiền hà cho người dùng.

Phòng tránh Malware Joker như thế nào?

Để đề phòng Malware Joker và các mã độc tương tự, bạn có thể thực hiện các biện pháp bảo mật sau:

Phòng tránh Malware Joker như thế nào?
Phòng tránh Malware Joker như thế nào?
  • Luôn duy trì phần mềm, hệ điều hành và ứng dụng trên điện thoại được cập nhật mới nhất. Những bản cập nhật này thường chứa các bản vá lỗi và cải tiến bảo mật để ngăn chặn Malware Joker và các mối đe dọa khác.
  • Cài đặt phần mềm diệt virus đáng tin cậy trên điện thoại để quét và phát hiện các ứng dụng độc hại, giúp bảo vệ khỏi Malware Joker và các loại mã độc khác.
  • Khi tải xuống và cài đặt ứng dụng mới, kiểm tra các quyền truy cập mà ứng dụng yêu cầu. Nếu một ứng dụng đòi hỏi quyền truy cập không cần thiết, hãy cân nhắc trước khi cài đặt, vì điều này có thể là dấu hiệu của sự xuất hiện Malware Joker.
  • Luôn cẩn thận khi xử lý thông báo và giao dịch tiền tệ trên điện thoại di động. Kiểm tra thông tin kỹ lưỡng và chỉ thực hiện giao dịch từ nguồn tin cậy. Hạn chế nhấp chuột vào liên kết hoặc thông báo có vẻ đáng ngờ để tránh rủi ro Malware Joker.

Những phần mềm có chứa Malware Joker cần xóa ngay tức khắc

Sau đây là tổng hợp các phần mềm có chứa Malware Joker được xác định bởi Tatyana Shishkova từ công ty bảo mật nổi tiếng Kaspersky. Hãy kiểm tra điện thoại có sở hữu phần mềm nào dưới đây không và xóa ngay lập tức:

  • Dazzling Keyboard
  • Super Hero – Effect
  • Now QRCode Scan
  • Classic Emoji Keyboard
  • Volume Booster Louder Sound Equalizer
  • Battery Charging Animations Battery Wallpaper
  • EmojiOne Keyboard

Malware Joker là một loại mã độc nguy hiểm, rất khó nhận biết khi ẩn mình trong các ứng dụng phổ biến. Người dùng cần cẩn trọng, kiểm tra đánh giá trước khi cài đặt. Để xóa ứng dụng, giữ và kéo vào biểu tượng thùng rác. Tội phạm trực tuyến đang tăng lên, với Malware Joker tiếp tục nguy hiểm hơn, lén lút trong các ứng dụng và tạo rủi ro cho người dùng.

Kết luận

Qua bài viết “Malware Joker là gì? Những ứng dụng chứa Malware Joker nguy hiểm” Wiki Lanit hy vọng đã đem lại những kiến thức bổ ích và chúc bạn trở thành người dùng thông minh. Đừng quên theo dõi các bài viết thú vị khác của Wiki Lanit nhé!

Một hệ điều hành ổn định với nhiều chức năng sẽ luôn là lựa chọn hàng đầu đối với người làm việc trên máy tính, laptop. Có lẽ Elementary OS là hệ điều hành được nhắc tới nhiều nhất khi bạn muốn thay thế hoàn toàn Windows trong công việc. Vậy thực chất Elementary OS là gì? Hãy để Wiki.lanit giúp bạn tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau đây nhé!

Elementary OS là gì?

Elementary OS là một hệ điều hành mã nguồn mở được xây dựng trên nền tảng Linux, nhằm cung cấp trải nghiệm người dùng tối ưu thông qua giao diện đẹp mắt và tích hợp nhiều tính năng độc đáo. Được thiết kế với sự ổn định, bảo mật và lấy hiệu suất làm trọng điểm, Elementary OS đã và đang thu hút sự chú ý cũng như nhận được đánh giá cao từ cộng đồng người dùng.

Đặc điểm nổi bật của Elementary OS là gì?

Elementary OS là một hệ điều hành máy tính dựa trên Ubuntu Linux, được thiết kế để cung cấp một giao diện người dùng đẹp và trải nghiệm sử dụng dễ dàng. Đây là một số tính năng chính của Elementary OS:

Đặc điểm nổi bật của Elementary OS là gì?
Đặc điểm nổi bật của Elementary OS là gì?
  • Giao diện người dùng đẹp: Elementary OS nổi tiếng với giao diện đẹp mắt, được thiết kế để đơn giản và dễ sử dụng.
  • Pantheon Desktop Environment: Hệ điều hành này sử dụng môi trường desktop Pantheon, cung cấp thanh Dock tương tự macOS, menu ứng dụng và các tính năng tối ưu hóa để tăng trải nghiệm người dùng.
  • Ứng dụng cốt lõi: Elementary OS đi kèm với các ứng dụng cốt lõi như Files (trình quản lý tệp), Photos (xem và quản lý hình ảnh), Music (nghe nhạc), Calendar (lịch), và các ứng dụng khác, mang đến trải nghiệm người dùng hoàn chỉnh.
  • AppCenter: Là trung tâm ứng dụng cho phép người dùng tải và cập nhật các ứng dụng một cách dễ dàng, cũng như hỗ trợ cho các nhà phát triển để phát hành ứng dụng của họ.
  • Bảo mật cao: Elementary OS cung cấp một số tính năng bảo mật như cập nhật thường xuyên, hỗ trợ mã hóa và quản lý tài khoản người dùng.
  • Hiệu suất ổn định: Dựa trên nền tảng Ubuntu, Elementary OS được xây dựng để cung cấp hiệu suất ổn định và tương thích với nhiều loại phần cứng.

Tổng hợp các phiên bản Elementary OS

Dưới đây là các phiên bản của Elementary OS cùng với ngày phát hành và nền tảng Ubuntu mà chúng được xây dựng:

  • Jupiter (eOS 0.1): Phát hành vào ngày 31 tháng 3 năm 2011, dựa trên Ubuntu 10.10.
  • Luna (eOS 0.2): Phát hành vào tháng 11 năm 2012 dựa trên Ubuntu 12.04 LTS.
  • Freya (eOS 0.3): Phát hành vào tháng 8 năm 2013 dựa trên Ubuntu 14.04 LTS.
  • Loki (eOS 0.4): Phát hành vào ngày 9 tháng 9 năm 2016, dựa trên Ubuntu 16.04 LTS.
  • Juno (eOS 5.0): Phát hành vào ngày 16 tháng 10 năm 2018, dựa trên Ubuntu 18.04 LTS.
  • Hera (eOS 5.1): Phát hành vào ngày 3 tháng 12 năm 2019, dựa trên Ubuntu 18.04 LTS.
  • Odin (eOS 6.0): Phiên bản hiện tại, đang được phát triển dựa trên Ubuntu 20.04 LTS.

Lưu ý rằng các phiên bản cũ như Freya (0.3) và các phiên bản trở về trước đã ngừng nhận hỗ trợ, điều này có nghĩa là không còn nhận được cập nhật bảo mật hoặc bản vá lỗi từ nhà phát triển.

Hướng dẫn Cài đặt Elementary OS

Dưới đây là các bước chi tiết cách cài đặt Elementary OS như sau:

Bước 1: Kiểm tra yêu cầu hệ thống

Đảm bảo máy tính đáp ứng các yêu cầu cơ bản như bộ xử lý tối thiểu 1GHz (64-bit), RAM tối thiểu 4GB và dung lượng trống trên ổ cứng tối thiểu 15GB.

Bước 2: Tải và chuẩn bị các công cụ cần thiết

  • Truy cập trang chủ của Elementary OS để tải file hình ảnh đĩa ISO.
  • Tải và cài đặt Etcher để tạo USB bootable.

Bước 3: Tạo USB bootable

Sử dụng Etcher để ghi file ISO vào USB theo hướng dẫn.

Bước 4: Bắt đầu quá trình cài đặt

  • Khởi động lại máy tính và chọn khởi động từ USB.
  • Chọn “Install Elementary” và làm theo các hướng dẫn trên màn hình để cài đặt hệ điều hành.

Bước 5: Hoàn tất cài đặt

  • Nhập thông tin cá nhân như tên, máy tính và mật khẩu.
  • Chờ đợi quá trình cài đặt hoàn tất và khởi động lại máy tính sau khi kết thúc.

Kết luận

Bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ các thông tin về Elementary OS là gì, hy vọng Wiki Lanit đã đem tới những kiến thức bổ ích tới các bạn. Đừng quên theo dõi Wiki Lanit để cập nhật thêm nhiều bài viết thú vị hơn nhé!

Zsh là  một trong những shell mạnh mẽ và linh hoạt cho hệ thống Unix và Linux. Vậy Zsh là gì? Cài đặt và câú hình Zsh như thế nào? Hãy theo dõi ngay bài viết sau đây của Wiki.lanit để được giải đáp thắc mắc một cách chi tiết nhất nhé!

Zsh là gì?

Zsh, viết tắt của “Z Shell,” là một môi trường dòng lệnh tiên tiến dành cho hệ thống Unix và Linux. Được thiết kế để cung cấp nhiều tính năng và khả năng vượt trội hơn so với shell mặc định trên phần lớn các hệ thống Unix. Zsh tích hợp những đặc điểm mạnh mẽ từ các shell trước đó như Bash và Ksh, đồng thời cung cấp nhiều tiện ích và khả năng tùy chỉnh linh hoạt. Nếu bạn là một nhà phát triển phần mềm hoặc sử dụng dòng lệnh thường xuyên trong công việc, Zsh có nhiều tính năng và khả năng tuỳ chỉnh giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.

Zsh là gì?
Zsh là gì?

Lợi ích nổi bật của Zsh

Dưới đây là một số những lợi ích nổi bật không thể bỏ qua của Zsh:

  • Zsh cung cấp các tính năng hoàn thành tự động như gợi ý lệnh thông minh và khả năng tìm kiếm lịch sử, giúp người dùng tiết kiệm thời gian và tăng hiệu suất làm việc.
  •  Với Zsh, người dùng có thể tùy chỉnh giao diện, tính năng và khả năng theo ý muốn, tạo ra môi trường làm việc phù hợp với nhu cầu cá nhân.
  • Zsh tương thích tốt với nhiều công cụ và ứng dụng phổ biến khác trên hệ thống Unix và Linux. Điều này mang lại sự thuận tiện và linh hoạt trong sử dụng Zsh.
  • Zsh có một cộng đồng người dùng rộng lớn, cung cấp nhiều tài liệu hướng dẫn, plugin và hỗ trợ từ cộng đồng, giúp người dùng tận dụng tối đa các tiềm năng của Zsh.

Cách cài đặt Zsh cực đơn giản

Dưới đây là một số hướng dẫn cài đặt Zsh trên các hệ điều hành phổ biến:

Cài đặt Zsh trên Ubuntu và Debian

Mở Terminal.
Chạy lệnh sau để cài đặt Zsh:

 sudo apt install zsh

Cài đặt Zsh trên Fedora:

Mở Terminal.
Chạy lệnh sau để cài đặt Zsh:

sudo dnf install zsh

Cài đặt Zsh trên macOS

Cài đặt Homebrew (nếu chưa cài đặt):

/bin/bash -c "$(curl -fsSL https://raw.githubusercontent.com/Homebrew/install/HEAD/install.sh)"

Cài đặt Zsh:

brew install zsh

Sau khi cài đặt, bạn có thể đặt Zsh làm shell mặc định bằng cách chạy lệnh sau:

chsh -s $(which zsh)

Chú ý: Trước khi thay đổi shell mặc định, hãy đảm bảo rằng Zsh đã được cài đặt thành công trên hệ thống của bạn.

Sự khác biệt giữa Bash và Zsh

Bash và Zsh là hai loại shell (môi trường dòng lệnh) được sử dụng phổ biến trong hệ điều hành Unix và Linux. Tuy nhiên lại có khá nhiều sự khác biệt dưới đây:

Zsh Bash
Xây dựng dựa trên bash shell & đây là phiên bản mở rộng của bash với nhiều tính năng mới. Shell mặc định cho Linux, được tạo để thay thế cho Bourne Shell.
Sử dụng .zshrc (tương tác) và .zprofile (đăng nhập) Sử dụng các file .bashrc (tương tác không cần đăng nhập) và .bash_profile (đăng nhập).
Sử dụng dấu phần trăm để thoát. Sử dụng dấu gạch chéo ngược để exit.
Có tích hợp mở rộng ký tự. Không có mở rộng ký tự nội tuyến.
Có tính năng highlight cú pháp & tự động chỉnh sửa. Thiếu tính năng highlight ngữ pháp và tự động chỉnh sửa.
Liên kết dữ liệu được quản lý qua ‘bindkey builtin’. Liên kết phím được quản lý qua ‘.inputrc’ và ‘bind buildin’.
Có nhiều framework cung cấp khả năng tùy biến, nhiều plugin và themes.

Lời kết

Qua bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu một cách chi tiết về khái niệm Zsh là gì cùng những thông tin liên quan.  Không thể phủ định, Zsh giúp ứng dụng trở nên nhẹ nhàng và linh hoạt hơn so với việc chạy trên máy ảo. Hãy áp dụng Zsh vào công nghệ của bạn để làm việc được hiệu quả hơn nhé!

Những kẽ hở bảo mật này là cửa mở cho tin tặc thực hiện các cuộc tấn công, xâm nhập vào và vi phạm dữ liệu của các trang web doanh nghiệp. Vậy để tìm ra các nguyên nhân và cách khắc phục các cuộc xâm nhập thì đừng bỏ qua khái niệm OWASP là gì cùng với  Top 10 mối đe dọa OWASP  trong bài viết dưới đây nhé!

OWASP là gì?

OWASP là viết tắt của “Open Web Application Security Project” – một tổ chức phi lợi nhuận quốc tế chuyên về an ninh ứng dụng web. Tổ chức này tập trung vào nghiên cứu, phát triển và chia sẻ thông tin về bảo mật ứng dụng web, cung cấp tài liệu, công cụ và hướng dẫn để giúp cải thiện bảo mật của các ứng dụng trên Internet. OWASP được xây dựng dưới dạng cộng đồng mở, cho phép mọi người đóng góp và chia sẻ kiến thức về an ninh ứng dụng web.

OWASP là gì?
OWASP là gì?

Top 10 mối đe dọa bảo mật trong OWASP phổ biến

Dưới đây là danh sách OWASP Top 10 mối đe dọa bảo mật phổ biến nhất hiện nay:

Lỗ hổng

Ý nghĩa

Injection Đây là loại tấn công xảy ra khi dữ liệu không được xử lý một cách an toàn, có thể dẫn đến việc chèn mã độc vào hệ thống, ví dụ như SQL injection, NoSQL injection, hoặc OS command injection.
Broken Authentication Xảy ra khi việc xác thực và quản lý phiên không được thực hiện đúng cách, dẫn đến tấn công đánh cắp thông tin xác thực hoặc truy cập trái phép vào tài khoản người dùng.
Sensitive Data Exposure Lỗ hổng này khiến thông tin quan trọng như mật khẩu, thông tin tài chính, hoặc dữ liệu cá nhân bị tiết lộ do cài đặt bảo mật không an toàn.
XML External Entity Lỗ hổng liên quan đến xử lý XML, có thể dẫn đến tấn công như Server Side Request Forgery (SSRF) hoặc Remote File Inclusion (RFI).
Broken Access Control Khi ứng dụng không kiểm tra quyền truy cập của người dùng một cách chính xác, người dùng có thể truy cập vào tài nguyên hoặc chức năng không được phép.
Security Misconfiguration Lỗ hổng xảy ra khi cài đặt và cấu hình bảo mật không được thực hiện đúng cách, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tấn công.
Cross-Site Scripting: Loại tấn công mà người tấn công chèn mã độc vào trang web hoặc ứng dụng, khiến người dùng khác bị tấn công khi truy cập trang web đó.
Insecure Deserialization: Khi dữ liệu được giải kích hoạt mà không được kiểm tra đúng cách, người tấn công có thể chèn mã độc hại vào ứng dụng.
Using Components with Known Vulnerabilities Khi ứng dụng sử dụng các thành phần có lỗ hổng đã biết, người tấn công có thể khai thác để xâm nhập vào ứng dụng.
Insufficient Logging & Monitoring Thiếu quá trình ghi log và theo dõi, gây khó khăn trong việc phát hiện và phản ứng đối với các cuộc tấn công.

Cách khắc phục Top 10 OWASP là gì?

Để khắc phục Top 10 OWASP  lỗ hổng bảo mật trong, các nhà phát triển ứng dụng web có thể áp dụng các giải pháp sau:

  • Kiểm tra và sửa lỗi bảo mật (Security Testing): Thực hiện kiểm tra bảo mật định kỳ để phát hiện và sửa các lỗ hổng bảo mật trong ứng dụng.
  • Áp dụng các biện pháp an ninh phù hợp: Sử dụng các biện pháp bảo mật như mã hóa dữ liệu, xác thực hai yếu tố, và kiểm soát truy cập để bảo vệ thông tin quan trọng.
  • Cập nhật và vá lỗ hổng: Theo dõi các cập nhật bảo mật cho các framework, thư viện và phần mềm sử dụng trong ứng dụng, đồng thời triển khai các bản vá lỗi bảo mật một cách kịp thời.
  • Thực hiện kiểm thử thâm nhập (Penetration Testing): Tiến hành kiểm thử thâm nhập định kỳ để kiểm tra cách thức xâm nhập có thể xảy ra và tìm ra các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn.

Lời kết

Trên đây là toàn bộ nội dung về khái niệm OWASP là gì và top 10 mối đe dọa OWASP phổ biến, rất hy vọng với những chia sẻ trên đây sẽ thật sự hữu ích đối với các bạn. Nếu có bất kỳ câu hỏi gì thì đừng quên để lại câu hỏi bên dưới, Wiki.lanit sẽ giải đáp ngay lập tức nhé!

 

Để có thể kiểm tra và đăng ký ứng dụng trên iPhone để thử nghiệm bản beta, nhà phát triển cần sử dụng UUID. Với vai trò là một định danh số duy nhất dùng để xác định một hay nhiều thiết bị, UUID đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ứng dụng. Vậy thực chất UUID là gì? Hãy cùng Wiki.lanit nghiên cứu và tìm hiểu về thuật ngữ này trong bài viết sau đây nhé!

UUID là gì?

UUID (Universally Unique Identifier) hay còn được biết đến với tên gọi là GUID (Globally Unique Identifier) là một giá trị duy nhất có độ dài 128 bit. Chuỗi UUID chuẩn được biểu diễn bằng các chữ số hex (octet):

0710a5ca-f57e-11e9-802a-5aa538984bd8
UUID là gì?
UUID là gì?

Vậy UUID được tạo ra với mục đích gì?

  • Khi người dùng sở hữu khối lượng dữ liệu lớn, kiểu khóa chính là auto imcrement yêu cầu nhiều byte để lưu trữ sẽ không phù hợp đối với hệ thống nhiều server.
  • Khi dùng khóa chính kiểu auto imcrement thì dễ truy ra có bao nhiêu record trong database.

Chính vì vậy mà UUID ra đời nhằm khắc phục các khuyết điểm trên. Nhất là khi bạn muốn xây dựng hệ thống nhiều server phục vụ hàng tỉ người dùng thì UUID sẽ là lựa chọn sáng suốt.

Các phiên bản của UUID 

Dưới đây là các phiên bản phổ biến nhất của UUID:

  • UUID phiên bản 1 (Time-based): Sử dụng thời gian và địa chỉ MAC (Media Access Control) của thiết bị để tạo ra UUID. Phiên bản này có thể dễ dàng theo dõi thời gian tạo UUID, nhưng có thể gây ra vấn đề về tính riêng tư vì nó có thể tiết lộ địa chỉ MAC.
  • UUID phiên bản 2 (DCE security): Thường không được sử dụng rộng rãi, được thiết kế để sử dụng trong hệ thống phân phối của DCE (Distributed Computing Environment).
  • UUID phiên bản 3 (Name-based): Dựa trên một chuỗi dữ liệu đầu vào cố định (như tên miền hoặc URL), nó sử dụng thuật toán băm để tạo ra UUID duy nhất từ dữ liệu này.
  • UUID phiên bản 4 (Random): Đây là phiên bản phổ biến nhất. UUID được tạo ra dựa trên ngẫu nhiên và không dựa trên thời gian hay dữ liệu đầu vào cố định nào khác.
  • UUID phiên bản 5 (Name-based): Tương tự như phiên bản 3, nhưng sử dụng thuật toán hàm băm khác (SHA-1 thay vì MD5) để tạo ra UUID từ một chuỗi dữ liệu đầu vào cố định.

Thời điểm cần sử dụng UUID là gì?

Thời điểm cần sử dụng UUID là gì?
Thời điểm cần sử dụng UUID là gì?

Có một số trường hợp khi việc sử dụng UUID là cần thiết:

  • Định danh duy nhất: UUID đảm bảo tính duy nhất trên toàn cầu. Khi cần một định danh không trùng lặp cho các đối tượng hoặc tài nguyên trong môi trường phân tán hoặc trong các hệ thống lớn, UUID được sử dụng để đảm bảo tính duy nhất và tránh xung đột.
  • Môi trường phân tán và phân phối: Trong các hệ thống phân tán hoặc khi làm việc với nhiều máy chủ, việc sử dụng UUID giúp xác định các tài nguyên một cách duy nhất mà không cần sự trùng lặp hoặc xung đột.
  • Sử dụng trong cơ sở dữ liệu: Trong cơ sở dữ liệu, UUID thường được sử dụng làm khóa chính để đảm bảo tính duy nhất của mỗi bản ghi. Điều này tránh việc xung đột khi thêm mới dữ liệu và giúp tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn một cách an toàn.
  • Tạo danh tính ngẫu nhiên: UUID thường được sử dụng trong các ứng dụng cần tạo danh tính ngẫu nhiên như trong việc tạo mã định danh phiên (session ID) trong web development, mã xác thực người dùng, mã định danh tài liệu, và nhiều trường hợp khác.

Lưu ý khi UUID gặp cơ sở dữ liệu

UUID mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng có nhược điểm khi sử dụng trong hệ thống thực. So với số nguyên, UUID lớn hơn và phức tạp hơn khi sắp xếp, lập chỉ mục và sử dụng làm khóa chính. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất, đặc biệt là với UUID ngẫu nhiên. Sử dụng UUID dưới dạng dữ liệu nhị phân có thể giảm vấn đề, nhưng vẫn cần tài nguyên bổ sung. Một chiến lược hiệu quả là có thể kết hợp số nguyên làm khóa chính và thêm một trường UUID để tham khảo, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của hệ thống và hiệu suất mong muốn.

Kết luận

Trên đây là những thông tin bạn cần biết về UUID là gì? Hy vọng bạn có cái nhìn tổng quát về thuật ngữ này và đừng quên nhấn theo dõi Wiki Lanit để cập nhật nhiều thông tin hữu ích hơn nữa nhé!

Hiện nay, thời đại công nghệ số ngày càng phát triển, nên những kẻ xấu trên đây cũng vô cùng tinh vi điển hình là hành vi “Identity theft” hay còn gọi là “ăn cắp danh tính”. Vậy Identity theft là gì?  Làm thế nào để phòng tránh Identity theft? Hãy theo dõi ngay bài viết Wiki.lanit để được giải đáp chi tiết nhé!

 Identity theft là gì?

Identity Theft – “ăn cắp danh tính”, diễn ra khi kẻ xấu lấy thông tin cá nhân của người khác (như số CMND, thông tin tài khoản ngân hàng, thông tin thẻ tín dụng) mà không có sự cho phép, sau đó sử dụng thông tin này để thực hiện các hành động gian lận hoặc đánh cắp tiền của nạn nhân.

 Identity theft là gì? 
Identity theft là gì?

Identity Theft có thể dẫn đến việc mất tiền, mất danh tiếng và ảnh hưởng nghiêm trọng tới cuộc sống cá nhân của nạn nhân. Thông tin cá nhân bị lộ ra cũng có thể dẫn đến việc bị lạm dụng trong nhiều mục đích khác nhau.

Phân loại Identity theft

Dưới đây là một số loại Identity theft phổ biến hiện nay:

  • Identity theft hình sự: Đây là hành vi khi kẻ gian sử dụng thông tin cá nhân của người khác để trốn tránh lệnh triệu tập hoặc tránh bị kết án trong các vụ việc pháp luật. Họ có thể tự nhận mình là người khác khi bị bắt để tránh bị xử lý pháp lý.
  • Identity theft y tế: Trong trường hợp này, kẻ gian sử dụng danh tính giả để nhận các dịch vụ y tế hoặc chăm sóc y tế miễn phí mà họ không có quyền lợi.
  • Identity theft tài chính: Đây là loại phổ biến nhất, khi kẻ gian sử dụng thông tin cá nhân của người khác để lấy tín dụng, mua sắm hàng hóa, dịch vụ hoặc lợi ích tài chính mà không có sự đồng ý của chủ thể.
  • Identity theft trẻ em: Hành vi này liên quan đến việc sử dụng danh tính của trẻ em để đạt được lợi ích cá nhân, thường không có liên quan gì đến trẻ em.
  • Trộm cắp danh tính tổng hợp: Đây là việc kết hợp thông tin thật và thông tin giả để tạo ra một danh tính mới, thường được sử dụng để mở tài khoản hoặc thực hiện các hành động gian lận.

Identity theft hoạt động như thế nào?

Identity theft, hay còn gọi là “ăn cắp danh tính”, là hành vi lừa đảo hoặc đánh cắp thông tin cá nhân của người khác để sử dụng một cách trái phép. Kẻ gian thường thu thập thông tin nhạy cảm như số CMND, thông tin tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng của nạn nhân thông qua các phương tiện như email giả mạo, vi-rút máy tính, hoặc trang web giả mạo.

Identity theft hoạt động như thế nào?
Identity theft hoạt động như thế nào?

Sau khi có thông tin cá nhân, kẻ gian sử dụng nó để tiến hành các hành động gian lận như rút tiền từ tài khoản ngân hàng, mua sắm trực tuyến hoặc mở các tài khoản mới trái phép. Hậu quả của identity theft có thể rất nghiêm trọng, ảnh hưởng đến tài chính và danh tiếng cá nhân của nạn nhân.

Làm thế nào để phòng tránh Identity theft?

Để phòng tránh Identity theft, có một số biện pháp quan trọng mà bạn có thể thực hiện:

  • Bảo vệ thông tin cá nhân: Hãy bảo vệ thông tin cá nhân như số CMND, số thẻ tín dụng, mật khẩu ngân hàng và thông tin nhạy cảm khác. Đừng chia sẻ thông tin này trực tuyến hoặc qua điện thoại nếu không chắc chắn về tính an toàn của người nhận.
  • Sử dụng mật khẩu mạnh: Hãy sử dụng mật khẩu phức tạp và duy nhất cho mỗi tài khoản trực tuyến. Đổi mật khẩu định kỳ và không sử dụng thông tin dễ đoán như ngày sinh, tên hoặc thông tin cá nhân.
  • Cẩn trọng khi trực tuyến: Hãy thận trọng khi sử dụng mạng công cộng và tránh truy cập vào các trang web không an toàn. Sử dụng phần mềm bảo vệ và cập nhật thường xuyên cho các thiết bị của bạn.
  • Không mở các tập tin hay liên kết không an toàn: Tránh mở email, tập tin đính kèm hoặc liên kết từ nguồn không rõ ràng hoặc không tin cậy để tránh vi-rút máy tính hoặc phần mềm độc hại.

Lời kết

Trên đây là toàn bộ những nội dung về khái niệm Identity theft là gì, rất hy vọng với những chi sẻ trên sẽ thật hữu ích đối với các bạn. Nếu bạn có bất kỳ những thắc mắc nào dành cho Identity theft thì đừng ngần ngại để lại bình luận phía bên dưới để được giải đáp nhanh chóng tức thì của đội ngũ kỹ thuật LANIT nhé!

Hiện nay, đang có khá nhiều ứng dụng sử dụng công nghệ ảo hoá. Bạn đã bao giờ nghe đến môi trường ảo hoá Promox như thế nào chưa nhỉ? Hãy theo dõi ngay bài viết sau đây để được tìm hiểu chi tiết khái niệm Proxmox là gì cũng như những tính năng nổi bật cùng Wiki.lanit nhé!

Proxmox là gì?

Proxmox là một nền tảng ảo hóa máy chủ mã nguồn mở được phát triển bởi Proxmox Server Solutions GmbH. Nó kết hợp hai công nghệ ảo hóa chính là KVM (Kernel-based Virtual Machine) và containerization (sử dụng công nghệ LXC – Linux Containers), cho phép người dùng tạo và quản lý các máy ảo trên cùng một hệ thống vật lý.

Proxmox là gì?
Proxmox là gì?

Với tính linh hoạt và khả năng quản lý mạnh mẽ, Proxmox thường được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp và cộng đồng người dùng cá nhân để tận dụng tối đa nguồn lực của máy chủ và triển khai ảo hóa một cách hiệu quả.

Lợi ích chính của Proxmox là gì?

Việc sử dụng Proxmox mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho việc quản lý trung tâm dữ liệu lớn và môi trường ảo hóa. Dưới đây là một số lợi ích chính khi sử dụng Proxmox:

  • Proxmox cung cấp một môi trường tích hợp và thống nhất, giúp tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống. Sự kết hợp giữa công nghệ ảo hóa KVM và OpenVZ cung cấp lựa chọn linh hoạt, đồng thời tối ưu hóa khả năng hoạt động của máy chủ.
  • Proxmox cho phép bạn lưu trữ ứng dụng của riêng mình thông qua việc tạo và quản lý các máy ảo, giúp tách biệt các ứng dụng và dữ liệu từ hạ tầng vật lý, cung cấp tính linh hoạt trong việc quản lý và triển khai ứng dụng.
  • Với khả năng tạo sao lưu và khôi phục, Proxmox giúp dễ dàng thực hiện các biện pháp phòng ngừa và khắc phục sự cố, đảm bảo tính khả dụng cao cho hạ tầng ảo hóa.
  • Việc sử dụng Proxmox cho phép bạn chuyển đổi hoặc di chuyển máy ảo giữa các máy chủ vật lý khác nhau một cách linh hoạt, tạo ra một môi trường linh hoạt và đáng tin cậy.
  • Giao diện quản trị đơn giản thông qua trình duyệt web của Proxmox cung cấp khả năng quản lý dễ dàng cho tài nguyên và dữ liệu hiện tại, cho phép bạn theo dõi và điều chỉnh các thông số liên quan một cách thuận tiện.

Một số tính năng cực nổi bật khi sử dụng Proxmox

Dưới đây là một số tính năng nổi bật của Proxmox VE:

Tính năng

Đặc điểm chính

Hỗ trợ ảo hóa
  • Sử dụng công nghệ ảo hóa KVM (Kernel-based Virtual Machine) cho ảo hóa toàn phần.
  • Container-based virtualization sử dụng công nghệ Linux Container (LXC).
Giao diện quản lý
  • Giao diện quản lý dựa trên web-based.
  • Giao diện dòng lệnh (CLI) dành cho người dùng chuyên nghiệp.
Quản lý tài nguyên
  • Quản lý tài nguyên dựa trên giao diện đồ họa, cho phép quản lý tất cả các tính năng.
  • Dễ dàng di chuyển trực tuyến và di chuyển trực tiếp VM (Live Migration).
Lưu trữ linh hoạt
  • Hỗ trợ nhiều loại lưu trữ như ZFS, NFS Share, Ceph RBD, iSCSI target, GlusterFS, LVM Group, và Director.
  • Cung cấp mô hình lưu trữ linh hoạt cho các hình ảnh VM.
Network
  • Hỗ trợ mô hình mạng bắc cầu (bridge networking), VLAN, bonding, và Open vSwitch (OVS) cho các mạng ảo linh hoạt.
Sao lưu và khôi phục
  • Công cụ tích hợp sao lưu dữ liệu có thể lên lịch và được thực hiện tự động.
  • Có khả năng khôi phục từng tệp tin hoặc thư mục riêng lẻ từ bản sao lưu.
Live migrate &High Availability Cluster
  • Cho phép di chuyển trực tuyến VM và container giữa các host vật lý mà không có downtime.
  • Cung cấp High Availability Cluster để cân bằng và cải thiện tính khả dụng của các máy ảo.
API REST và quản lý quyền hạn
  • Sử dụng API RESTful và hỗ trợ quản lý quyền dựa trên vai trò.
  • Hỗ trợ nhiều phương thức xác thực như Linux PAM, LDAP, Microsoft Active Directory, và OpenID Connect.

Lời kết

Trên đây là toàn bộ những nội dung về khái niệm Proxmox là gì, rất hy vọng với những chia sẻ trên sẽ thực sự hữu ích đối với các bạn. Nếu có bất kỳ những câu hỏi nào thì đừng quên để lại bình luận phía bên dưới để Wiki.lanit được giải đáp nhanh chóng nhé!

Chúc bạn có một ngày tốt lành!

Hiện nay, có rất nhiều các công cụ có thể hỗ trợ người dùng kiểm tra và xác định phần cứng và phần mềm của máy tính trong có Dxdiag. Vậy Dxdiag là gì? Cách kiểm tra cấu hình trên máy tính như thế nào? Hãy theo dõi ngay bài viết sau đây của Wiki.lanit trong bài viết sau đây nhé!

Dxdiag là gì?

DxDiag là một công cụ tích hợp sẵn trong hệ điều hành Windows, viết tắt của DirectX Diagnostic Tool. Nó được thiết kế để cung cấp thông tin chi tiết về các thành phần liên quan đến DirectX trên máy tính, bao gồm thông tin về phần cứng, driver và cài đặt DirectX. Người dùng có thể sử dụng DxDiag để kiểm tra thông tin cấu hình hệ thống, hỗ trợ trong việc chẩn đoán và giải quyết các vấn đề kỹ thuật liên quan đến hình ảnh, âm thanh và video trên máy tính của họ.

Dxdiag là gì?
Dxdiag là gì?

Dxdiag sử dụng để làm gì?

Dxdiag là một công cụ tích hợp sẵn trong hệ điều hành Windows, được thiết kế để cung cấp thông tin chi tiết về các thành phần liên quan đến DirectX trên máy tính. Dưới đây là một số lợi ích nổi bật:

  • Kiểm tra thông tin phần cứng và phần mềm: Dxdiag cung cấp thông tin về các thành phần phần cứng như card đồ họa, card âm thanh, bộ xử lý, hệ điều hành, và các thông tin kỹ thuật khác.
  • Chẩn đoán vấn đề DirectX: Nó giúp xác định các vấn đề kỹ thuật có thể xảy ra với DirectX, bao gồm việc kiểm tra phiên bản, cấu hình, hoặc các lỗi cụ thể.
  • Hỗ trợ sửa chữa và cải thiện hiệu suất: Nó có thể hỗ trợ trong việc khắc phục các vấn đề liên quan đến hiển thị hình ảnh, âm thanh, hoặc hiệu suất của trò chơi và ứng dụng yêu cầu DirectX.
  • Xác nhận thông tin cấu hình: Người dùng có thể kiểm tra xem các thông số cấu hình như card đồ họa, bộ xử lý, RAM, và dung lượng ổ đĩa có đúng với thông tin mà họ mong đợi hay không.

Hướng dẫn kiểm tra cấu hình phần cứng sử dụng lệnh Dxdiag

Để kiểm tra cấu hình phần cứng bằng lệnh Dxdiag trên Windows, bạn có thể làm như sau:

Bước 1: Sử dụng hộp thoại Run bằng cách nhấn tổ hợp phím Windows + R trên bàn phím để mở hộp thoại Run. Gõ “dxdiag” vào ô trống và nhấn Enter.

Bước 2: Sau khi Dxdiag mở, thông tin về hệ thống của bạn sẽ được hiển thị trong mục “System”. Ở đây, bạn có thể kiểm tra thông tin về bộ xử lý (CPU), bộ nhớ RAM và phiên bản hệ điều hành.

Bước 3: Để xem thông tin chi tiết hơn về card đồ họa, chuyển sang mục “Display” trong Dxdiag. Tại đây, bạn sẽ thấy thông tin về card đồ họa, bao gồm tên, nhà sản xuất và phiên bản driver.

Bước 4: Bạn cũng có thể kiểm tra thông tin về âm thanh và các thiết bị nhập liệu khác của máy tính bằng cách chuyển sang các mục tương ứng trong Dxdiag.

Lời kết

Trên đây là toàn bộ những chia sẻ của Wiki.lanit về khái niệm Dxdiag là gì, cùng cách hướng dẫn bạn sử dụng lệnh Dxdiag chi tiết. Rất hy vọng với những nội dung này sẽ thực sự hữu ích đối với các bạn, nếu có bất kỳ những câu hỏi nào về Dxdiag đừng ngần ngại để lại comment bên dưới nhé!

Trong thế giới crypto, thuật ngữ “Hidden Gems” thường được nhắc đến để chỉ những đồng coin hoặc token tiềm năng, đầy tiềm lực mà đang bị đánh giá thấp hoặc chưa được chú ý rộng rãi trong cộng đồng đầu tư. Vậy Hidden Gem là gì? Cách tìm ra Hidden Gem tiềm năng như thế nào? Hãy theo dõi ngay bài viết sau đây của Wiki.lanit để tìm hiểu chi tiết về Hidden Gem nhé!

Hidden Gem là gì?

“Hidden Gems” là thuật ngữ trong lĩnh vực tiền điện tử chỉ những đồng coin hoặc token tiềm năng cao nhưng chưa được công nhận rộng rãi và thường không xuất hiện trên các sàn giao dịch lớn.  Đôi khi, chúng cũng là các đồng coin/token đang duy trì ổn định trong khi thị trường đang tăng, nhưng khi bắt đầu tăng giá, chúng thường có biên độ biến động rất lớn.

Hidden Gem là gì?
Hidden Gem là gì?

Thường thì, các đồng coin này ít khi được niêm yết trên các sàn giao dịch lớn như Binance, Crypto.com, Coinbase, v.v. Tuy nhiên, nếu một Hidden Gems thực sự tiềm năng, việc dự án đó được liệt kê trên các sàn giao dịch lớn chỉ là vấn đề thời gian.

Tiêu chí để đánh giá Hidden Gem tiềm năng là gì?

Để tìm Hidden Gems thực thụ trong thị trường tiền điện tử, bạn cần chú ý vào các tiêu chí sau đây:

  • Kiểm tra dữ liệu trên chuỗi (On-chain): Xem thông tin về giao dịch, số lượng token, và thông tin về hoạt động của dự án trên blockchain. Điều này giúp hiểu được mức độ hoạt động và quan tâm của người dùng đối với dự án.
  • Phân tích cơ bản (FA): Đọc Whitepaper và tìm hiểu về cách token được sử dụng, cách phân phối, và hệ sinh thái của dự án. Xem xét đội ngũ phát triển, đối tác, và tính minh bạch của dự án để đánh giá tiềm năng và độ an toàn.
  • Tâm lý thị trường: Theo dõi thông tin từ các mạng xã hội như Twitter, Telegram, hay Discord để hiểu sự quan tâm và đánh giá của cộng đồng đầu tư về dự án. Điều này giúp loại bỏ các dự án không ổn định hoặc có dấu hiệu là scam.

Phương pháp săn Hidden Gem cực tiềm năng

Để tìm ra Hidden Gem thực thụ bạn có thể thực hiện theo các phương pháp sau:

Phương pháp săn Hidden Gem cực tiềm năng
Phương pháp săn Hidden Gem cực tiềm năng

Phân tích cơ bản (FA)

Phương pháp này yêu cầu hiểu biết vững về công nghệ blockchain và kiến thức cơ bản về thị trường tiền điện tử. Nhà đầu tư tập trung vào các yếu tố chủ chốt sau:

  • Định vị dự án trong hệ sinh thái blockchain là điểm khởi đầu như: tìm hiểu vị trí, mục tiêu và lĩnh vực giải quyết vấn đề của dự án.
  • Xem xét về dòng tiền đầu tư từ cộng đồng như gia tăng vốn và sự thu hút từ các nhà đầu tư có thể cho thấy tiềm năng phát triển.
  •  Đánh giá cấu trúc phân phối token, lịch trình phát hành và cách token được phân bổ. Ai là người nắm giữ nhiều token nhất? Sự minh bạch và công bằng trong việc phân bổ token là điểm cần quan tâm.
  • Ai là nhà đầu tư? Đội ngũ có kinh nghiệm, minh bạch và đáng tin cậy không?

Phân Tích On-chain

Đây là việc đánh giá thông tin từ chuỗi blockchain bằng các yếu tố quan trọng như:

  • Total Value Locked (TVL), số lượng giao dịch, và sự phân bổ token có thể cho thấy sự quan tâm và hoạt động của người dùng đối với dự án.
  •  Tổng cung, số lượng token bị đốt hoặc bị khoá (staking), thông tin về số lượng người nắm giữ token của dự án.

Lời kết

Qua bài viết trên về khái niệm Hidden Gem là gì, cùng với những thông tin liên quan rất hy vọng nó sẽ giúp bạn xây dựng chiến lược đầu tư thông minh. Đây là cơ hội để bạn bắt đầu thực hiện chiến lược đầu tư của mình và tạo ra lợi nhuận từ thị trường tiền điện tử. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào thì đừng ngần ngại comment bên dưới để được giải đáp bởi đội ngũ LANIT nhé!