Ad
Category

Thủ Thuật Công Nghệ

Category

Overflow là một thuộc tính quan trọng trong CSS, việc hiểu rõ về cách sử dụng thuộc tính “overflow” là chìa khóa để điều chỉnh trải nghiệm người dùng và đảm bảo nội dung hiển thị một cách hợp lý trên các trình duyệt và thiết bị khác nhau. Vậy Overflow CSS là gì? Cách sử dụng  Overflow CSS như thế nào? Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây!

Overflow CSS là gì?

Trong CSS, thuộc tính “overflow” được sử dụng để quy định cách xử lý nội dung khi nó vượt ra khỏi kích thước của phần tử cha. Thuộc tính này cho phép bạn kiểm soát hành vi của nội dung khi không thể hiển thị hoàn chỉnh trong phần tử được xác định.

Overflow CSS là gì?
Overflow CSS là gì?

Các giá trị trong thuộc tính “overflow”

Thuộc tính CSS “overflow” có thể nhận các giá trị sau:

  1. visible: Đây là giá trị mặc định, nội dung sẽ vượt ra ngoài phần tử chứa, không bị cắt bớt hoặc ẩn đi.
  2. hidden: Khi sử dụng giá trị này, nội dung bị tràn sẽ bị ẩn, không được hiển thị ra ngoài phần tử cha.
  3. scroll: Một thanh cuộn sẽ xuất hiện để cho phép người dùng cuộn để xem nội dung vượt ra.
  4. auto: Nếu nội dung vượt ra, thanh cuộn sẽ xuất hiện tự động để người dùng có thể cuộn để xem nội dung dư thừa.
  5. overlay: Hiển thị một phần của nội dung vượt ra bên ngoài phần tử chứa, nhưng không thêm thanh cuộn. Phần nội dung vượt ra sẽ được hiển thị như một lớp overlay trên phần tử cha.

Ví dụ về thuộc tính Overflow CSS

Giả sử bạn có một hộp div có kích thước cố định và bên trong nó có một đoạn văn bản dài hơn kích thước của hộp đó, thì sẽ xử lý theo lệnh dưới đây:

HTML

<div class="container">
<p class="content">Đây là một đoạn văn bản rất dài và có thể vượt quá kích thước của hộp chứa.</p>
</div>

CSS

.container {
width: 200px; /* Kích thước cố định của hộp chứa */
height: 100px; /* Kích thước cố định của hộp chứa */
border: 1px solid #000;
overflow: hidden; /* Xử lý nội dung khi vượt ra bằng cách ẩn đi */
}

.content {
/* CSS khác cho đoạn văn bản */
}

Trong ví dụ này, thuộc tính “overflow: hidden;” sẽ khiến nội dung vượt ra khỏi kích thước của hộp chứa bị ẩn đi. Bất kỳ phần nào của đoạn văn bản không nằm trong phạm vi kích thước của hộp chứa sẽ không được hiển thị.

Các giá trị khác của thuộc tính “overflow” như “scroll”, “auto”, “visible” hoặc “overlay” có thể được sử dụng để kiểm soát cách xử lý nội dung vượt ra khỏi phần tử chứa theo các cách khác nhau, như cho phép thanh cuộn, hiển thị toàn bộ nội dung, hoặc hiển thị một phần của nội dung vượt ra.

Một số lỗi thường gặp khi sử dụng Overflow CSS là gì?

Thuộc tính overflow trong CSS giúp kiểm soát việc hiển thị nội dung bị tràn ra khỏi phạm vi của một phần tử. Tuy nhiên, việc sử dụng nó có thể gây ra các vấn đề như:

Một số lỗi thường gặp khi sử dụng Overflow CSS
Một số lỗi thường gặp khi sử dụng Overflow CSS
  • Chồng chéo lỗi lên nhau, hay còn gọi là “Overflow stacking”
  • Không đồng nhất trên các trình duyệt
  • Không đồng nhất trên các trình duyệt
  • Thiếu tính đáp ứng tốt
  • Không tương hợp với trình đọc màn hình

Để tránh những vấn đề này, cần kiểm tra kỹ thuật, thử nghiệm trên nhiều trình duyệt và thiết bị, sử dụng kỹ thuật đáp ứng và đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt trên mọi nền tảng.

Cách sử dụng cơ bản trong Overflow

Thuộc tính overflow trong CSS cung cấp các cách để xử lý việc hiển thị nội dung khi nó vượt ra khỏi kích thước của phần tử. Dưới đây là một số cách sử dụng cơ bản của thuộc tính overflow:

Ẩn nội dung tràn (overflow: hidden)

.element {
overflow: hidden;
}

Đây là thuộc tính overflow: hidden ẩn bất kỳ nội dung nào vượt ra khỏi kích thước của phần tử.

Hiển thị thanh cuộn (overflow: scroll)

.element {
overflow: scroll;
}

Khi sử dụng overflow: scroll, thanh cuộn sẽ xuất hiện để cho phép người dùng cuộn nếu nội dung vượt quá kích thước của phần tử.

Hiển thị thanh cuộn ngang (overflow-x: scroll)

.element {
overflow-x: scroll;
}

Sử dụng overflow-x: scroll để chỉ hiển thị thanh cuộn ngang khi nội dung tràn ra phía ngang của phần tử.

Hiển thị thanh cuộn dọc (overflow-y: scroll)

.element {
overflow-y: scroll;
}

Thuộc tính overflow-y: scroll chỉ định thanh cuộn dọc hiển thị khi nội dung tràn ra phía dọc của phần tử.

Hiển thị thanh cuộn tự động (overflow: auto)

.element {
overflow: auto;
}

Khi sử dụng overflow: auto, thanh cuộn sẽ xuất hiện chỉ khi cần thiết, tức là khi nội dung vượt quá kích thước của phần tử.

Lời kết

Qua bài viết trên về những khái niệm về overflow là gì, Wiki.lanit rất hy vọng với những chia sẻ trên  sẽ thực sự hữu ích đối với các bạn. Việc sử dụng thuộc tính “overflow” trong CSS đòi hỏi sự cẩn thận và hiểu biết về cách áp dụng để cải thiện trải nghiệm người dùng. Vậy nên nếu bạn có câu hỏi nào về chủ đề này thì đừng quên để lại bình luận bên dưới nhé!