Ad
Thủ Thuật Công Nghệ

Linux là gì? Tổng Hợp Từ A – Z Về Hệ Điều Hành Linux

Pinterest LinkedIn Tumblr

Bên cạnh Windows, MacOs… Linux cũng là một hệ điều hành nổi tiếng được sử dụng phổ biến hàng đầu hiện nay. Dù đã được phát triển và ra mắt từ sớm, nhưng Linux vẫn luôn khẳng định được chỗ đứng trên thị trường với hàng loạt ưu điểm và lợi ích nổi bật. Nếu bạn cũng yêu thích hệ điều hành này, hãy cùng Wiki.Lanit tìm hiểu Linux là gì và một số kiến thức quan trọng về Linux qua bài viết được chia sẻ dưới đây!

Hệ điều hành Linux là gì?

Để hiểu rõ hệ điều hành Linux là gì, chúng ta sẽ lần lượt tìm hiểu qua các khía cạnh sau:

Định nghĩa

Linux là hệ điều hành máy tính mã nguồn mở được viết bằng ngôn ngữ C. Hệ điều hành này được phát triển từ năm 1991 dựa trên nền tảng hệ điều hành Unix và hiện đã trở thành một trong những hệ điều hành được sử dụng nhiều nhất hiện nay.

Linux là gì?
Linux là gì?

Linux sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội về vận hành, hiệu suất và độ bảo mật. Đặc biệt, hệ điều hành này được phát hành miễn phí và có thể sử dụng được bởi bất kỳ ai.

Cấu trúc hệ điều hành Linux là gì?

  • Kernel: Hay còn gọi là phần nhân, đây là phần trung tâm và quan trọng nhất của hệ điều hành Linux. Phần này được ví như trái tim của Linux và chịu trách nhiệm chứa đựng các module, driver, thư viện để quản lý và giao tiếp với phần cứng cùng các ứng dụng.
  • Shell: Đây là phần đảm nhận nhiệm vụ thực thi các lệnh (Command) được yêu cầu từ người dùng hoặc ứng dụng, sau đó chuyển đến cho Kernel xử lý. Có thể nói rằng, Shell chính là trung gian kết nối giữa Kernel với Application (App) với chức năng phiên dịch lệnh từ Application để Kernel có thể hiểu và thực thi.
  • Application: Đây là phần để người dùng có thể cài đặt và chạy ứng dụng để phục vụ cho nhu cầu của riêng mình.

Vai trò của Linux là gì?

Linux là một hệ điều hành mã nguồn mở được sử dụng phổ biến hiện nay. Hệ điều hành này mang lại môi trường làm việc trung gian để người dùng có thể giao tiếp dễ dàng với các phần cứng máy tính và thực hiện công việc của mình một cách linh hoạt, tối ưu.

Đồng thời, vì chứa mã nguồn mở, nên Linux cũng tạo nên sự thuận tiện cho các lập trình viên trong việc phát triển hệ thống sao cho phù hợp với nhu cầu thực tế.

Ưu điểm nhược điểm của Linux là gì

Ưu điểm nhược điểm của Linux

Dưới đây là một số ưu điểm, nhược điểm của hệ điều hành Linux:

Ưu điểm

Mặc dù phải cạnh tranh với nhiều “ông lớn” khác như MacOs, Windows, nhưng Linux vẫn khẳng định được vị thế của mình với hàng loạt ưu điểm vượt trội như:

Miễn phí

Bạn không cần phải mất bất kỳ khoản phí nào để mua bản quyền Linux. Bởi lẽ, Linux là một hệ điều hành mã nguồn mở và hệ điều hành này cho phép người dùng có thể tải về sử dụng miễn phí với đầy đủ các chức năng, bao gồm cả các ứng dụng văn phòng như OpenOffice và LibreOffice.

Tính linh hoạt

Như đã đề cập ở trên, vì là hệ điều hành mã nguồn mở nên người dùng có thể linh hoạt điều chỉnh dựa trên nhu cầu thực tế của mình. Đây là ưu điểm cực kỳ hữu ích, nhất là đối với các lập trình viên, developer.

Tính bảo mật cao

Linux được ưa chuộng bởi tính bảo mật cực cao và khả năng ngăn chặn hầu hết các phần mềm chứa mã độc, virus… Vì vậy, bạn có thể yên tâm sử dụng hệ điều hành này mà không cần lo lắng trước các cuộc tấn công từ bên ngoài.

Linux hỗ trợ thiết bị cấu hình yếu

Linux vẫn hỗ trợ cập nhật, nâng cấp một cách thường xuyên cho các thiết bị, nhất là đối với các thiết bị có cấu hình yếu. Nhìn chung, đây sẽ là lựa chọn tuyệt vời cho những máy tính yếu bởi độ ổn định và mượt mà cao.

Nhược điểm

Bên cạnh những ưu điểm trên, Linux vẫn còn tồn tại một số nhược điểm như:

  • Hạn chế về số lượng ứng dụng.
  • Một số nhà sản xuất driver không hỗ trợ Linux.
  • Khó tiếp cận đối với người mới, nhất là những ai đã sử dụng quen hệ điều hành Windows.

Thị phần và tăng trưởng

Trong những năm gần đây, thị phần của Linux đang ngày càng gia tăng một cách chóng mặt. Được biết, sự thành công này chủ yếu đến từ những ưu điểm nổi bật như độ tin cậy, độ bảo mật cao, chi phí thấp… Trong bài viết này, ngoài tìm hiểu Linux là gì, Wiki.Lanit sẽ cung cấp thêm một số thông tin về tình hình thị phần và tăng trưởng của hệ điều hành này:

Thị phần của Linux trên máy tính để bàn được ước tính là chiếm khoảng 2.1%
Thị phần của Linux trên máy tính để bàn được ước tính là chiếm khoảng 2.1%

Desktop và laptop

Tính đến tháng 11/2018, thị phần của Linux trên máy tính để bàn được ước tính là chiếm khoảng 2.1%. Trong cùng kỳ, Microsoft Windows chiếm thị phần 87%, còn MacOS là 9.7%.

Máy chủ Web

Theo số liệu được cung cấp bởi W3Cook, có 1.000.000 tên miền của Alexa thì có đến 96.5% máy chủ web chạy Linux, 1.72% chạy FreeBSD và 1.73% chạy Windows (số liệu được thống kê đến tháng 5/2015).

Tháng 11/2016, có đến 66.7% máy chủ web chạy hệ điều hành Linux/Unix, còn 33.3% còn lại chạy Microsoft Windows.

Thiết bị di động

Hệ điều hành Android phát triển dựa trên hệ điều hành Linux đã và đang trở thành hệ điều hành thống trị trên thị trường thiết bị di động thông minh hiện nay. Theo thống kê gần nhất, Android đang chiếm lĩnh thị trường khi có mặt trên 70% số lượng thiết bị di động trên toàn cầu.

Hệ điều hành Android phát triển dựa trên hệ điều hành Linux
Hệ điều hành Android phát triển dựa trên hệ điều hành Linux

Sản xuất Film

Không chỉ dừng lại tại đó, Linux còn là nền tảng được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp điện ảnh. Bộ phim đầu tiên được sản xuất trên Linux là Titanic – 1997. Sau sự thành công của Titanic, nhiều hãng phim lớn như Weta Digital, DreamWorks Animation, Pixar, Industrial Light & Magic đã chuyển sang sử dụng nền tảng này.

Theo Linux Moves Group, có đến hơn 95% máy tính và máy chủ tại các công ty sản xuất hoạt hình, hiệu ứng hình ảnh đều đang sử dụng Linux.

Lịch sử hệ điều hành Linux

Ngay khi đang theo học tại đại học Helsinki, Linus Torvalds đã ấp ủ ý tưởng tạo nên hệ điều hành mới với những tính năng vượt trội hơn để thay thế hệ điều hành đã cũ trong nền giáo dục vào thời điểm đó. Với niềm mong muốn mãnh liệt ấy, ông đã viết nên những câu lệnh đầu tiên và đặt nền móng phát triển cho hệ điều hành Linux cho đến hiện nay.

Hiện tại, Linux được chia thành nhiều phiên bản khác nhau (chúng ta sẽ cùng tìm hiểu rõ hơn ở phần tiếp theo của bài viết). Tuy nhiên, nhìn chung thì phần lớn mọi người vẫn ưa chuộng phiên bản Ubuntu hơn. Đặc biệt, người dùng có thể tùy ý chỉnh sửa, cải tiến và phân phối theo mục đích thương mại hoặc phi thương mại với hệ điều hành Linux một cách dễ dàng.

Điểm khác nhau của Windows và Linux là gì?

Dưới đây là bảng so sánh điểm khác nhau giữa Windows và Linux:

Nội dung Linux Windows
Cấu trúc file Cây dữ liệu Thư mục
Registry Không
Trình quản lý gói Quản lý gói – Package manager *.exe
Giao diện Tách rời hệ thống Gắn liền hệ thống
Tài khoản, quyền Users Regular, Administrator, service Administrator, Standard, Child, Guest
Thiết lập điều khiến khác Phù hợp với lướt web, email, chat. Phù hợp với hầu hết các nhu cầu, đặc biệt là chơi game.

Dưới đây là phân tích chi tiết các khía cạnh khác:

Cấu trúc file

Cấu trúc file của Linux khác hẳn so với Windows. Trong Linux, hệ điều hành này không có các ổ đĩa C, D mà các tài nguyên sẽ được quản lý trong một cây thư mục duy nhất. Ngược lại, trong Windows, các ổ đĩa sẽ có không gian độc lập và sở hữu thư mục riêng như Desktop, My Documents. Khi so sánh với Windows, thư mục Home và Desktop của Linux tương đương với My Documents và Desktop của Windows.

Không sử dụng Registry

Registry được hiểu là một database trung tâm chứa thông tin về hệ thống, ứng dụng, mật khẩu, thiết bị máy tính… Đây là một hệ thống quản lý cấu hình trung tâm không thể thiếu trong hệ điều hành Windows. Tuy nhiên, trong Linux, thay vì sử dụng Registry, hệ điều hành này lại lưu trữ dữ liệu qua các module. Ngoài ra, cấu hình và dữ liệu người dùng trong Linux sẽ được lưu trữ và quản lý trên cơ sở chương trình phân cấp người dùng.

Quản lý gói

Thay vì cài đặt các chương trình dưới dạng .exe như trên Windows, Linux sẽ tập hợp chúng vào trong một Package manager (chương trình quản lý gói). Tính năng này cực kỳ hữu ích khi người dùng không cần phải tải chương trình từ trình duyệt web nữa mà chỉ cần tìm kiếm trong kho dữ liệu của Package manager để tải về một cách nhanh chóng, thuận tiện nhất.

Thay đổi được giao diện

Nếu như giao diện của Windows gắn liền với hệ thống lõi, thì Linux lại ngược lại. Trong Linux, giao diện sẽ tách rời hoàn toàn so với hệ thống lõi và điều này đồng nghĩa với việc người dùng có thể thay đổi giao diện mà không bị ảnh hưởng đến các chương trình. Hiện nay, có rất nhiều giao diện để người dùng lựa chọn như GNOME, Unity, KDE…

Tài khoản và quyền user

Tài khoản và quyền user của Windows và Linux cũng có sự khác biệt. Linux có 3 loại user là Regular, Root và Service, còn Windows có 4 loại chính là Standard, Administrator, Child và Guest.

Cách thức hoạt động của Linux là gì

Linux được phát triển dựa trên nền tảng hệ điều hành UNIX nên thiết kế của chúng sẽ có sự tương đồng với nhau. Tuy nhiên, Linux nổi bật hơn ở điểm có thể chạy trên nhiều loại phần cứng khác nhau, từ thiết bị điện thoại cho đến các máy tính có cấu hình mạnh mẽ.

Hầu hết các hệ điều hành dựa trên Linux đều chia sẻ một nhân (kernel) Linux chung. Trong đó, nhân Linux là thành phần cốt lõi đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý phần cứng cùng bộ gói phần mềm và cung cấp dịch vụ cơ bản cho các ứng dụng, hệ thống.

Hệ điều hành Linux bao gồm Kernel Linux, công cụ GNU và một số thành phần cốt lõi khác. Những thành phần này mang đến cho người dùng khả năng quản lý tài nguyên, cài đặt các phần mềm bổ sung hay cấu hình hiệu suất và bảo mật một cách hiệu quả, tối ưu. Chúng đi kèm với nhau và tạo nên một hệ điều hành chức năng.

Tuy nhiên, vì Linux là một hệ điều hành mã nguồn mở nên sự kết hợp giữa các phần mềm có thể không giống nhau và tùy thuộc vào từng bản phân phối riêng biệt. Sự đa dạng này mang đến cho người dùng nhiều lựa chọn hơn để đáp ứng nhu cầu riêng biệt của họ.

Các phiên bản của Linux

Sau khi tìm hiểu về Linux là gì, chúng ta sẽ đến với một số phiên bản của Linux. Các phiên bản của Linux bao gồm:

Ubuntu

Đây là phiên bản phổ biến nhất của Linux. Phiên bản này thuộc một nhánh của Debian Linux và được yêu thích bởi hiệu suất tối ưu. Không chỉ vậy, phiên bản này còn thường xuyên được cập nhật để nâng cao trải nghiệm người dùng.

Ubuntu
Ubuntu

Linux Mint

Linux Mint là một phiên bản GNU/Linux được phát triển dựa trên Ubuntu, là kết quả của sự kết hợp giữa Windows 7 với Mac OS X. Linux Mint sở hữu giao diện thân thiện cùng kho ứng dụng đa dạng.

Debian

Debian là phiên bản được khuyên dùng cho những ai muốn tập trung vào tính ổn định. Mặc dù phiên bản này chạy phần mềm cũ hơn so với những hệ điều hành khác, nhưng Debian vẫn được yêu thích bởi độ tin cậy cao.

Fedora

Người dùng có thể thoải mái phát triển và thay đổi tất cả mọi thứ trong máy tính của mình với Fedora. Không chỉ thế, phiên bản này còn hỗ trợ một số công cụ, nền tảng để phục vụ cho việc lập trình. Đó cũng là lý do Fedora là phiên bản được nhiều lập trình viên yêu thích nhất hiện nay.

Fedora
Fedora

CentOS Linux

CentOs Linux là phiên bản được phát triển bởi cộng đồng nhà phát triển và người dùng Linux. Phiên bản này mang lại trải nghiệm tuyệt vời với khả năng vận hành ổn định, mượt mà trên các mainframe, nhất là GNOME, KDE, GUI… Đây được xem như lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp bởi tính bảo mật và độ ổn định cao.

OpenSUSE/SUSE Linux Enterprise

OpenSUSE/SUSE Linux Enterprise sẽ mang đến cho người dùng những trải nghiệm cực kỳ chuyên nghiệp và khác biệt. Phiên bản này vừa có tính ổn định cao, lại liên tục được cập nhật để mang đến những công nghệ mới nhất.

Mageia Linux

Mageia Linux là một nhánh của Mandriva Linux. Phiên bản này được phát hành chính thức vào năm 2010 và đã gây được tiếng vang lớn khi sử dụng MageriaDB thay vì hệ quản trị database như các hệ điều hành khác như MySQL, Oracle… Điều này đồng nghĩa với việc tốc độ của Mageia Linux cũng được tối ưu hóa từ 3 – 5%.

Mageia Linux
Mageia Linux

Slackware Linux

Slackware Linux là một trong những phiên bản Linux lâu đời nhất hiện nay. Tính đến thời điểm hiện tại, Slackware Linux đã chạm mốc hơn 13 năm phát triển. Phiên bản này được yêu thích bởi tính gọn nhẹ, phù hợp với cả những thiết bị có cấu hình thấp và có phương thức tùy biến tối ưu cho các ứng dụng như KDE…

Puppy Linux

Puppy Linux chỉ nhẹ khoảng 300MB và tính đến thời điểm hiện tại, đây chính là phiên bản nhẹ nhất của Linux. Mặc dù vậy, phiên bản này vẫn đảm bảo mang lại tốc độ mượt mà, ổn định trên các ứng dụng, phần mềm cơ bản. Ngoài ra, bạn cũng có thể tùy chỉnh Puppy Linux sao cho phù hợp với nhu cầu cá nhân của bản thân.

Nên dùng phiên bản Linux nào là tốt nhất?

Theo thông tin từ trang web chính thức của Linux, Linux Mint là phiên bản hàng đầu được xem như “ứng cử viên” nặng ký dùng để cạnh tranh với các hệ điều hành khác như MacOs, Windows.

Linux Mint
Linux Mint

Bạn có thể dễ dàng tải về và cài đặt bản phân phối của phiên bản này thông qua USB hoặc DVD trắng. Bên cạnh đó, còn rất nhiều lý do để những người mới nên tham khảo và sử dụng Linux Mint:

  • Hệ thống khởi chạy ngay sau khi cài đặt hoàn tất.
  • Không tốn nhiều bộ nhớ.
  • Dung lượng phần mềm nhẹ, chạy nhanh hơn.
  • Nguồn cung cấp các ứng dụng, phần mềm đa dạng hơn.
  • Cho phép tùy chỉnh giao diện đơn giản, dễ dàng hơn so với các phiên bản khác.
  • Tích hợp với Flash, Codecs và một số ứng dụng mặc định.

Lời kết

Trên đây là lời giải đáp cho thắc mắc Linux là gì và một số phiên bản Linux phổ biến mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích và đừng quên để lại comment bên dưới nếu có bất cứ thắc mắc gì liên quan đến nội dung được chia sẻ bên trên, bạn nhé!

Mình là Tuấn - Hiện mình đang làm việc trong đội ngũ kỹ thuật tại LANIT. Mình đã tham gia và làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản trị mạng trong suốt nhiều năm. Qua những kinh nghiệm và hiểu biết của mình, rất hy vọng sẽ mang đến cho các bạn những chia sẻ hữu ích về những giải pháp VPS, Hosting và Server. Từ đó, hỗ trợ bạn xây dựng và quản lý trực tuyến một cách hiệu quả hơn.

Comments are closed.