Ad
Thủ Thuật Công Nghệ

Lodash là gì? Một số hàm Lodash hay gặp

Pinterest LinkedIn Tumblr

Nếu bạn là một lập trình viên sử dụng các công nghệ JavaScript như Node.js, React.js, Vue.js và đã từng đối mặt với việc xử lý các mảng và object trong quá trình lập trình thì nhất định không thể bỏ qua Lodash. Vậy Lodash là gì?  Mục đích sử dụng của Lodash như thế nào? Hãy theo dõi ngay bài viết sau đây!

Lodash là gì?

Lodash là một thư viện JavaScript mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi để thao tác và xử lý dữ liệu trong JavaScript. Nó cung cấp các hàm tiện ích giúp thực hiện các tác vụ phổ biến như xử lý mảng, chuỗi, object, function và nhiều loại dữ liệu khác một cách linh hoạt và hiệu quả hơn. Lodash được biết đến với sự tối ưu hóa về hiệu suất và tính linh hoạt, giúp làm giảm độ phức tạp của việc viết mã JavaScript và cung cấp các phương thức tiện ích để làm việc với dữ liệu một cách dễ dàng hơn trong ứng dụng web.

Lodash là gì?
Lodash là gì?

Mục đích sử dụng của Lodash

Lodash mang lại nhiều lợi ích khi sử dụng trong phát triển ứng dụng JavaScript như sau:

  •  Lodash cung cấp các hàm tiện ích để xử lý một loạt các loại đối tượng như mảng, chuỗi, object và nhiều loại dữ liệu khác một cách linh hoạt và tiện lợi.
  • Bạn không cần phải viết các hàm chung một cách lặp đi lặp lại. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng các hàm có sẵn trong Lodash để thực hiện các tác vụ phổ biến, tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình phát triển.
  • Lodash giúp viết mã code ngắn gọn hơn và dễ đọc hơn bằng cách sử dụng các hàm tiện ích đã được tối ưu hoá. Điều này giúp code của bạn trở nên sáng sủa, dễ bảo trì hơn.
  •  Lodash cung cấp một loạt các hàm rất hữu ích như _.map, _.filter, _.reduce, _.find, và nhiều hàm khác giúp thao tác và xử lý dữ liệu một cách thuận tiện và linh hoạt.

Một số Lodash function cực hữu ích bạn nên biết

Việc biết và sử dụng các hàm trong Lodash  có thể giúp bạn tối ưu hóa quá trình lập trình và xử lý dữ liệu trong JavaScript. Dưới đây là danh sách 10 hàm trong thư viện Lodash cực kỳ hữu ích khi làm việc với JavaScript:

HÀM _.assign

Hàm này được sử dụng để gán các thuộc tính từ một hoặc nhiều object vào một object nguồn. Nó trả về object đã được gán các thuộc tính mới.

_.assign(destination, [sources])

Trong đó:

  • destination: Object nhận các thuộc tính.
  • sources: Danh sách các object cung cấp các thuộc tính sẽ được gán cho destination.

HÀM_.times

Hàm này thực hiện một function n lần và trả về một mảng chứa kết quả của function đó.

_.times(n, [iteratee=_.identity])

Trong đó:

  • n: Số lần thực hiện function.
  • iteratee: Function sẽ được thực hiện n lần, mặc định là identity function.

HÀM_.debounce

Hàm này giúp gọi lại một function sau một khoảng thời gian nhất định kể từ lần cuối cùng function đó được gọi.

_.debounce(func, [wait=0], [options={}])

Trong đó:

  • func: Function sẽ được gọi lại.
  • wait: Khoảng thời gian chờ trước khi gọi lại function, mặc định là 0.
  • options: Các tùy chọn khác cho debounce.

HÀM_.find

Hàm này được sử dụng để tìm kiếm một đối tượng trong một mảng dựa trên điều kiện được chỉ định.

_.find(collection, [predicate=_.identity])

Trong đó:

  • collection: Mảng hoặc object cần tìm kiếm.
  • predicate: Điều kiện tìm kiếm, mặc định là identity function.

HÀM_.get và _.set

Hai hàm này được sử dụng để lấy giá trị hoặc đặt giá trị của một thuộc tính trong một object dựa trên đường dẫn.

_.get(object, path, [defaultValue])
_.set(object, path, value)

Trong đó:

  • object: Object cần truy cập thuộc tính.
  • path: Đường dẫn của thuộc tính cần lấy hoặc đặt.
  • defaultValue: Giá trị mặc định được trả về nếu thuộc tính không tồn tại.

HÀM _.deburr

Hàm này sử dụng để loại bỏ các dấu từ một chuỗi.

_.deburr([string=''])

Trong đó:

  • string: Chuỗi cần loại bỏ dấu, mặc định là chuỗi trống.

HÀM _.keyBy

Hàm này tạo một object từ một mảng dựa trên một thuộc tính cụ thể.

_.keyBy(collection, [iteratee=_.identity])

Trong đó:

  • collection: Mảng cần tạo object từ.
  • iteratee: Hàm chuyển đổi thuộc tính của mỗi phần tử, mặc định là identity function.

HÀM _.reduce

Hàm này áp dụng một function lên từng phần tử của mảng để tính toán một giá trị duy nhất.

_.reduce(collection, [iteratee=_.identity], [accumulator])

Trong đó:

  • collection: Mảng cần thực hiện reduce.
  • iteratee: Function thực hiện tính toán, mặc định là identity function.
  • accumulator: Giá trị khởi tạo cho phép lưu trữ kết quả của reduce.

HÀM _.cloneDeep

Hàm này sao chép một object đệ quy, tạo ra một bản sao độc lập với object ban đầu.

_.cloneDeep(value)

Trong đó:

  • value: Giá trị cần sao chép.

HÀM _.sortedUniq

Hàm này giúp bạn loại bỏ các giá trị trùng lặp từ một mảng đã được sắp xếp.

_.sortedUniq(array)

Trong đó:

  • array: Mảng cần loại bỏ các giá trị trùng lặp.

Lời kết

Trên đây là toàn bộ những chia sẻ về khái niệm về Lodash là gì, rất hy vọng với những gì chúng tôi chia sẻ sẽ thật sự hữu ích đối với các bạn. Để tìm hiểu thêm và khám phá những tính năng khác về Lodash , bạn có thể  truy cập ngay vào tài liệu chi tiết trên trang web chính thức của Lodash.

Chúc các bạn có một ngày tràn đầy năng  lượng!

Mình là Tú Anh - Hiện mình đang đảm nhận một số mảng trong chiến dịch Marketing tại LANIT. Mình đã có kinh nghiệm nhiều năm trong mảng kinh doanh online, nên rất hy vọng với những kiến thức mình chia sẻ về lĩnh vực này sẽ thật sự hữu ích đối với các bạn.

Comments are closed.