Ad
Thủ Thuật Công Nghệ

Metasploit là gì? Hướng Dẫn Sử Dụng Chi Tiết

Pinterest LinkedIn Tumblr

Metasploit là khái niệm quen thuộc trong lĩnh vực bảo mật mạng, là công cụ giúp phân tích thử nghiệm hiệu suất hệ thống nhanh chóng. Trong bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu Metasploit là gì? Các tính năng chính và cách thức hoạt động của công cụ mạnh mẽ này.

Metasploit là gì?

Metasploit là một nền tảng mã nguồn mở được phát triển bởi Rapid7, không chỉ là một công cụ mà còn là một môi trường cho việc phát triển, thử nghiệm và triển khai các kỹ thuật tấn công mạng. Nó cung cấp một bộ công cụ khai thác lỗ hổng đa dạng, đáp ứng nhu cầu của các chuyên gia bảo mật, nhà nghiên cứu hay người học để kiểm tra tính bảo mật của hệ thống và ứng dụng. Metasploit cho phép người dùng mô phỏng các cuộc tấn công mạng thực tế, giúp xác định điểm yếu và phát triển biện pháp bảo vệ hệ thống.

Metasploit là gì?
Metasploit là gì?

Metasploit được xây dựng từ ngôn ngữ Perl, sử dụng các thành phần (component) được viết bằng Python, assembler, và C. Khả năng tương thích của Metasploit rộng rãi có thể chạy trên nhiều hệ điều hành như Windows, Linux và MacOS. Bạn có thể tải Metasploit tại trang web chính thức của Metasploit – metasploit.com. Để cập nhật Metasploit, bạn có thể sử dụng msfupdate.bat trong thư mục cài đặt, đặc biệt sau phiên bản 2.2, chương trình đã hỗ trợ tính năng tự động cập nhật.

Các thành phần chính của Metasploit là gì?

Metasploit hỗ trợ nhiều giao diện tương tác với người dùng gồm:

  • Console interface: Sử dụng msfconsole.bat. Giao diện msfconsole sử dụng dòng lệnh, mang lại tốc độ và linh hoạt trong cấu hình và kiểm thử.
  • Web interface: Sử dụng msfweb.bat. Giao diện web tương tác trực tiếp với người dùng thông qua trình duyệt web.
  • Command line interface: Sử dụng msfcli.bat. Giao diện dòng lệnh mang lại sự thuận tiện trong việc thực hiện các lệnh từ dòng lệnh.

Môi trường (Environment):

  • Global Environmentđược xác định và thực thi thông qua hai lệnh setg và unsetg. Những tùy chọn được gán ở đây có tác động đến tất cả các module.
  • Temporary Environment được xác định và thực thi qua lệnh set và unset. Môi trường này chỉ áp dụng cho mô-đun tận dụng hiện tại mà nó được tải, không gây ảnh hưởng đến các mô-đun tận dụng khác.

Bạn có thể lưu trữ môi trường đã cấu hình bằng lệnh save và nó sẽ được lưu trong /.msf/config. Các tùy chọn như LHOST, LPORT, PAYLOAD nên được xác định trong Môi trường Toàn cầu (Global Environment).

Ví dụ: msf> setg LPORT 80 msf> setg LHOST 172.16.8.2

Tổng hợp tính năng chính của Metasploit

Dưới đây là một số tính năng nhất định bạn không thể bỏ qua về Metasploit:

Tổng hợp tính năng chính của Metasploit
Tổng hợp tính năng chính của Metasploit
  • Tự động khai thác lỗ hổng: Metasploit cho phép tự động tìm kiếm và khai thác các lỗ hổng trong các hệ thống mục tiêu. Điều này giúp chuyên gia bảo mật đánh giá hiệu suất của hệ thống bảo mật và xác định các potentional (điểm yếu).
  • Thử nghiệm thâm nhập: Metasploit cung cấp khả năng thử nghiệm một cách toàn diện, giúp người dùng xác định rõ cách tấn công có thể xảy ra và tác động của chúng lên hệ thống.
  • Khảo sát và Phân tích: Các công cụ của Metasploit hỗ trợ thu thập thông tin về mục tiêu, giúp người dùng hiểu rõ hơn về hệ thống cũng như phát hiện các điểm yếu.
  • Tạo Payload dễ tùy chỉnh: Metasploit cho phép người dùng tạo các payload tùy chỉnh để triển khai các cuộc tấn công mạng. Các tham số có thể điều chỉnh để đảm bảo tính bảo mật và hiệu suất của payload.
  • Hỗ trợ đa nền tảng: Metasploit có khả năng hoạt động trên nhiều hệ điều hành và môi trường khác nhau, giúp thử nghiệm tính bảo mật trên đa hệ thống.

Cách thức hoạt động của Metasploit là gì?

Metasploit có nghĩa là khai thác lỗ hồng, do đó công cụ tận dụng điểm yếu trong source code (mã nguồn) hoặc cấu hình để thực hiện tấn công. Quá trình bao gồm các bước sau:

  • Thu nhập thông tin: Metasploit sẽ thu nhập thông tin bao gồm cổng mạng, địa chỉ IP, các dịch vụ khác đang hoạt động,…
  • Phát hiện lỗ hổng: Trong bước này, các module sẽ được sử dụng để phát hiện lỗ hổng trong hệ thống.
  • Lựa chọn module: Tùy vào lỗ hổng bị phát hiện mà lựa chọn module thích hợp.
  • Thực hiện tấn công: Metasploit sẽ gửi mã độc vào hệ thống mục tiêu, tận dụng các lỗ hổng trong hệ thống đó.
  • Kiểm tra: Sau khi tấn công, Metasploit sẽ sử dụng công cụ đánh giá cuộc tấn công đó có thành công không.

Tổng hợp cách sử dụng Metasploit

Khi đã hiểu Metasploit là gì chắc hẳn bạn sẽ thấy rất hứng thú và muốn tìm hiểu sâu hơn về công cụ này. Để biết cách sử dụng Metasploit bạn có thể tham khảo các thông tin Wiki Lanit cung cấp sau đây.

#1. Cài đặt, cấu hình

Đầu tiên hãy cài đặt Metasploit Framework trên máy tính. Bạn có thể tham khảo hướng dẫn cài đặt chi tiết phù hợp với hệ điều hành của bạn. Khi quá trình cài đặt hoàn tất, mở terminal và nhập lệnh “msfconsole” để khởi động Metasploit Console.

#2. Tìm kiếm mục tiêu

Tìm hiểu các lỗ hổng đã biết đến trong Metasploit bằng cách sử dụng các lệnh như search hoặc db_search. Ví dụ, bạn có thể nhập “search CVE-2021-3156” nhằm tìm kiếm lỗ hổng sudo.

#3. Thiết lập và lựa chọn module

Bạn dùng lệnh “use” để lựa chọn module, ví dụ:

  use exploit/linux/local/CVE-2021-3156.

Chọn chương trình hoặc dịch vụ mục tiêu mà Metasploit hỗ trợ để thực hiện khai thác.

  • show exploits: Hiển thị danh sách các module exploit được hỗ trợ bởi framework.
  • use exploit_name: Chọn một module exploit cụ thể.
  • info exploit_name: Xem thông tin chi tiết về module exploit đã chọn.

Để đảm bảo độ hiệu quả, nên thường xuyên cập nhật các lỗ hổng dịch vụ thông qua trang metasploit.com hoặc sử dụng script msfupdate.bat.

#4. Cài đặt thông số

  • Hiển thị các lựa chọn (show options): Xem xét các tùy chọn cần được cấu hình cho module hiện tại.
  • set: Thiết lập giá trị cho các tùy chọn của module.

Nếu có các tùy chọn nâng cao, bạn có thể xem chúng bằng cách nhập lệnh show advanceds. Bạn có thể thiết lập các thông số bằng việc sử dụng lệnh set ví dụ : set RHOSTS 192.168.1.100

#5. Kiểm tra và tấn công

Kiểm tra lại các thông số một lần nữa sau đó sử dụng lệnh exploit để tấn công

#6. Khai thác từ xa

Nếu cuộc tấn công thành công, bạn sẽ có khả năng kiểm soát máy mục tiêu từ xa. Sử dụng các lệnh như sessions -i để mở phiên đang chạy và tương tác.

#7. Kiểm tra hệ thống

Ngay khi có quyền truy cập, bạn hoàn toàn có thể sử dụng lệnh shell, ps, sysinfo, getuid,… nhằm thu thập thông tin nhanh chóng và kiểm tra mục tiêu.

#8. Thoát và clear

Sau khi thử nghiệm xong, bạn có thể sử dụng lệnh exit để thoát phiên hoặc dùng lệnh sessions -k để đóng phiên.

Việc sử dụng Metasploit để tấn công khi không có sự cho phép là vi phạm pháp luật và trái đạo đức do đó Metasploit nên được sử dụng nhằm phục vụ mục đích học tập, nghiên cứu cách bảo mật hay nâng cấp bảo mật hệ thống.

Ý nghĩa quan trọng của Metasploit trong bảo mật mạng

Nếu bạn đã và đang sử dụng công cụ này bạn chắc hẳn đã biết ý nghĩa của Metasploit là gì trong bảo mật mạng. Metasploit không chỉ đóng vai trò là một công cụ tấn công, mà còn là một phần quan trọng trong lĩnh vực bảo mật mạng. Bằng cách kiểm thử và thử nghiệm các lỗ hổng, người quản trị mạng có thể xác định những điểm yếu trong hệ thống trước khi bị kẻ xấu lợi dụng. Điều này giúp triển khai các biện pháp bảo mật kịp thời và đảm bảo sự an toàn cho dữ liệu và thông tin quan trọng.

Kết luận

Qua bài viết trên về khái niệm  Metasploit là gì cùng với những thông tin liên quan, Wiki Lanit hy vọng đã đem lại những kiến thức thú vị cho bạn đọc. Hãy sử dụng công cụ này một cách hiệu quả và phát triển khả năng lập trình cá nhân nhé!

Mình là Tú Anh - Hiện mình đang đảm nhận một số mảng trong chiến dịch Marketing tại LANIT. Mình đã có kinh nghiệm nhiều năm trong mảng kinh doanh online, nên rất hy vọng với những kiến thức mình chia sẻ về lĩnh vực này sẽ thật sự hữu ích đối với các bạn.

Comments are closed.