Ad
Thủ Thuật Công Nghệ

MySQL là gì? Tổng Hợp Kiến Thức A- Z Về MySQL

Pinterest LinkedIn Tumblr

MySQL là hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu có mã nguồn mở và được ứng dụng rộng rãi trên toàn thế giới hiện nay. Mặc dù MySQL hiện diện ở mọi nơi, nhưng không phải ai cũng biết MySQL là gì và cách thức mà hệ thống này hoạt động. Vì thế, trong bài viết này, Wiki.Lanit sẽ cung cấp cho bạn toàn bộ những kiến thức cơ bản nhất về MySQL. Mời bạn cùng tham khảo tại đây!

MySQL là gì?

MySQL là một hệ thống quản trị database mã nguồn mở (Relational Database Management System – RMBMS) được hỗ trợ bởi Oracle. MySQL hoạt động theo mô hình Client – Server và hiện đang được nhiều nhà phát triển trên thế giới sử dụng trong quy trình phát triển phần mềm, ứng dụng của mình. Hệ thống này quản trị dữ liệu thông qua các database và mỗi database lại có nhiều bảng quan hệ được dùng để chứa dữ liệu.

MySQL là gì?
MySQL là gì?

MySQL có khả năng tích hợp cùng các apache, PHP và tương thích với hầu hết các hệ điều hành như Ubuntu, Mac OS, Windows, Microsoft… Hiện nay, đa phần các trang web lớn có lượng người truy cập đông đảo như Google hay các trang mạng xã hội như Facebook, Twitter, Yahoo… đều sử dụng hệ thống quản trị database MySQL để lưu trữ thông tin một cách hiệu quả và tối ưu nhất.

Lịch sử của MySQL

Dưới đây là quá trình hình thành và phát triển của MySQL:

  • Năm 1994, MySQL được MySQL AB (Thụy Điển) phát triển.
  • Năm 1995, MySQL AB đã phát hành phiên bản mới nhất của MySQL.
  • Năm 2005, MySQL AB ra mắt phiên bản MySQL được mô phỏng dựa trên Redhat.
  • Năm 2008, Sun Microsystems đã mua lại MySQL AB với mức giá là 1 tỷ đô la.
  • Năm 2010, Oracle mua lại Sun Microsystem với mức giá 7.4 tỷ đô la, sau đó đội ngũ phát triển MySQL đã tách hệ thống này thành 1 nhánh mới là MariaDB.
  • Năm 2013 và năm 2015 phát hành lần lượt 2 phiên bản là 5.6 và phiên bản 5.7.
  • Cho đến hiện tại, MySQL đang ở phiên bản mới nhất là phiên bản 8.0.

Hiện nay, MySQL cung cấp đến người dùng phiên bản trả phí và phiên bản miễn phí. Trong đó, phiên bản miễn phí là MySQL Community Server và phiên bản trả phí là Enterprise Server

Các thành phần của SQL – Ngôn ngữ của cơ sở dữ liệu quan hệ

SQL là từ viết tắt của Structured Query Language – hay ngôn ngữ truy vấn cấu trúc dữ liệu. Trong đó, SQL là một ngôn ngữ đã được chuẩn hóa để phục vụ cho mục đích truy cập database. Phiên bản hiện tại của SQL là SQL:2016 và tiêu chuẩn SQL được xác định bởi ANSI/SQL. Cần lưu ý là mỗi khi nói về SQL, tức là chúng ta đang đề cập đến phiên bản SQL ở hiện tại.

SQL có 3 thành phần chính
SQL có 3 thành phần chính

Trong đó, SQL chứa 3 thành phần chính là:

  • Định nghĩa dữ liệu: Tập hợp các câu lệnh giúp người dùng xác định database và đối tượng của nó, chẳng hạn như view, table, trigger, stored procedures…
  • Thao tác dữ liệu: Tập hợp các câu lệnh cho phép người dùng cập nhật và truy vấn dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
  • Điều khiển dữ liệu: Cho phép nhà quản trị cấp quyền cho những người dùng nhất định được phép truy cập vào dữ liệu cụ thể trong database.

Cách thức hoạt động của MySQL

Trong mô hình Client – Server, một hoặc nhiều client sẽ kết nối với server thông qua một mạng cụ thể. Các client có thể gửi yêu cầu (Request) từ giao diện người dùng đến server và server sẽ tiếp nhận yêu cầu, đồng thời phản hồi lại (Response) bằng cách đưa ra kết quả đúng với mong muốn từ client.

Cách thức hoạt động của MySQL
Cách thức hoạt động của MySQL

Bởi vì MySQL cũng hoạt động theo mô hình Client – Server (máy chủ – máy khách), nên quy trình hoạt động của hệ thống này cũng tương tự với quy trình kể trên. Cụ thể là:

  • MySQL sẽ tạo ra database để lưu trữ và thao tác với dữ liệu, sau đó xác định mối quan hệ của chúng trong từng bảng.
  • Client gửi yêu cầu thông qua các câu lệnh, sau đó server application sẽ phản hồi theo yêu cầu và kết quả sẽ hiển thị ở client (máy khách).

Về phía Client, giao diện đồ họa người dùng của MySQL (hay MySQL GUI) càng nhẹ và thân thiện thì hoạt động quản lý dữ liệu sẽ càng nhanh chóng, dễ dàng hơn. Hiện nay, có một số MySQL GUI phổ biến mà bạn có thể tham khảo là Công cụ quản trị Navicat DB, MySQL WorkBench, DBVisualizer, SequelPro…

Một số trong đó là free, còn một số sẽ cần phải trả phí, một số dành riêng cho hệ điều hành MacOS, trong khi một số lại tương thích với hầu hết các hệ điều hành phổ biến hiện nay. Vì thế, khi chọn MySQL GUI, bạn cần cân nhắc dựa trên nhu cầu, mục đích và mong muốn của mình. Riêng đối với quản lý database của web (bao gồm WordPress), gợi ý tốt nhất dành cho bạn sẽ là phpMyAdmin.

MySQL Client

MySQL Client không nhất thiết phải cài đặt hệ thống MySQL, bởi vì mọi phần mềm, ứng dụng đều có thể gửi truy vấn lên server của MySQL và nhận kết quả trả về từ hệ thống này.

MySQL Server

MySQL Server là một máy tính hoặc hệ máy tính có cài đặt MySQL dành riêng cho server để phục vụ cho nhu cầu lưu trữ dữ liệu, đồng thời giúp các client có thể dễ dàng truy cập và quản lý dữ liệu trên hệ thống. Các bảng trong MySQL thường dùng để chứa dữ liệu và có mối quan hệ chặt chẽ với nhau.

Hiện nay, MySQL Server đang được phát triển bởi Oracle và là một phần mềm mã nguồn mở miễn phí cho tất cả mọi người.

Ưu – Nhược điểm của MySQL

Dưới đây là những ưu – nhược điểm của MySQL:

Ưu điểm

  • An toàn: MySQL được trang bị hàng loạt tính năng bảo mật cấp cao như mã hóa thông tin khi đăng nhập, chứng thực từ host…
  • Thân thiện, dễ dùng: MySQL có tính ổn định cao, lại dễ dùng và có khả năng tương thích với đa số hệ điều hành nên được nhiều nhà phát triển ứng dụng ưa chuộng.
  • Cho phép mở rộng: Bạn có thể xử lý lượng dữ liệu lớn và mở rộng trong trường hợp cần thiết.
  • Hiệu năng vượt trội: SQL hỗ trợ người dùng hàng loạt tính năng hữu ích với hiệu năng cao.

Nhược điểm

  • Giới hạn: MySQL vẫn còn nhiều hạn chế trong các chức năng cần thiết.
  • Hạn chế về dung lượng: Số bản càng lớn thì việc truy xuất dữ liệu từ MySQL Server sẽ càng trở nên khó khăn. Đồng thời, nếu muốn tăng tốc độ truy xuất dữ liệu, đòi hỏi bạn phải am hiểu về kỹ thuật và áp dụng nhiều thủ thuật khác nhau.

Phân biệt MySQL và SQL Server

Phân biệt MySQL và SQL Server
Phân biệt MySQL và SQL Server
MySQL SQL Server
Bản chất Phần mềm mã nguồn mở có khả năng chạy cùng lúc nhiều phiên bản khác nhau, nhưng những phiên bản này không quá khác biệt. Bên cạnh đó, MySQL còn kết hợp với nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau, điển hình là PHP. Được Microsoft hỗ trợ với nhiều công cụ mạnh mẽ cho RDBMS cùng các công cụ phân tích dữ liệu khác. HIện nay, SQL có khả năng hoạt động mạnh mẽ trong ngôn ngữ .Net.
Syntax (Cú pháp) SELECT age, FROM person, ORDER BY age ASC, LIMIT 3 SELECT TOP 3 WITH TIES *, FROM person, ORDER BY age ASC.
Lưu trữ dữ liệu Tạo sự linh hoạt khi cho phép nhà phát triển sử dụng cùng lúc nhiều công cụ lên bảng khác nhau. Chỉ cho phép một số công cụ lưu trữ do Microsoft phát hành hoạt động.
Sao lưu và phục hồi Để sao lưu dữ liệu, người dùng cần nhập câu lệnh dưới dạng SQL. Điều này khiến cho quá trình sao lưu có thể mất vĩnh viễn khi phải áp dụng và thực thi cùng lúc quá nhiều câu lệnh. Đồng thời, trong quá trình sao lưu, để không xảy ra mâu thuẫn, MySQL sẽ khóa database và điều này khiến cho người dùng không thể truy cập hay sử dụng database. Cho phép người dùng sao lưu và phục hồi một cách dễ dàng.
Bảo mật Cho phép người dùng chỉnh sửa file dữ liệu. Đồng thời, bạn còn có thể truy cập các quy trình khác trong thời gian vận hành của MySQL. MySQL Server có độ bảo mật cao hơn và ít bị tấn công hơn thông qua các công cụ như Microsoft Baseline Security Analyzer
Chi phí Không tốn phí nhưng người dùng sẽ phải trả phí khi cần sự tư vấn, hỗ trợ từ đội ngũ phát triển. Người dùng phải trả phí để sử dụng nhiều cơ sở dữ liệu trên SQL Server.
IDES Dùng Enterprise Manager – Oracle Dùng Management Studio (SSMS)

Phân biệt MySQL và SQL

Phân biệt MySQL và SQL
Phân biệt MySQL và SQL
SQL MySQL
Khái niệm SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ truy vấn cấu trúc, được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình quản lý database – RDBMS. MySQL là một RDBMS được sử dụng để lưu trữ, sửa đổi, truy xuất và quản trị database thông qua MySQL.
Kiểu Là ngôn ngữ truy vấn. Là phần mềm cơ sở dữ liệu sử dụng ngôn ngữ SQL trong quá trình truy vấn database.
Kết nối Không hỗ trợ. Cung cấp công cụ tích hợp để thiết kế và phát triển database là “MySQL workbench”
Mục đích Sử dụng để truy vấn và vận hành hệ thống database. Sử dụng để lưu trữ, xử lý, sửa đổi dữ liệu và xóa định dạng bảng.
Sử dụng Mã và lệnh trong DBMS và RDBMS có sự khác nhau. Được sử dụng làm database RDBMS.
Cập nhật Là ngôn ngữ cố định. Thường xuyên được cập nhật và nâng cấp phần mềm

Một số thuật ngữ trong MySQL

Một số thuật ngữ trong MySQL là:

Database (cơ sở dữ liệu)

Đây là tập hợp một cách có tổ chức các thông tin cấu trúc hoặc dữ liệu, thường được lưu trữ trong hệ thống máy tính dưới dạng điện tử. Database thường được quản lý và kiểm soát bởi hệ quản trị database (DBMS). Trong đó, DBMS, dữ liệu cùng các ứng dụng có sự liên kết với nhau sẽ được gọi là hệ thống cơ sở dữ liệu (hay database).

Open Source (Phần mềm mã nguồn mở – OSS)

Dùng để chỉ các phần mềm có mã nguồn mở – tức là mã nguồn được thiết kế để bất kỳ ai cũng có thể truy cập, xem, thực hiện chỉnh sửa và phân phối mã một cách tự do. Trong trường hợp này, MySQL cũng được coi là một Open Source.

Mô hình Client – Server (máy khách – máy chủ)

Mô hình Client – Server là một mô hình mạng máy tính phổ biến hàng đầu hiện nay. Trong đó, server là máy chủ – tức là nhà cung cấp dịch vụ/tài nguyên, còn client là người gửi yêu cầu dịch vụ đến cho server.

Trong mô hình này, client sẽ gửi yêu cầu đến server thông qua mạng internet, sau đó server sẽ tiếp nhận và phản hồi kết quả lại cho client. Ở mô hình này, server sẽ chia sẻ tài nguyên, dữ liệu, còn client không chia sẻ bất kỳ tài nguyên nào của mình. Một số mô hình client – server nổi tiếng hiện nay là Wide Web, Email. MySQL…

Vì sao MySQL lại được sử dụng rộng rãi đến vậy?

Không phải ngẫu nhiên khi MySQL lại được nhiều nhà phát triển ứng dụng ưa chuộng và sử dụng rộng rãi như hiện tại, mà lý do đến từ những ưu điểm nổi bật của phần mềm này, cụ thể là:

Linh hoạt và dễ dùng

Vì đây là một phần mềm mã nguồn mở nên người dùng có thể sửa lại phần source code để phục vụ cho nhu cầu riêng mà không cần phải tốn kém bất kỳ khoản chi phí nào. Ngoài ra, quá trình cài đặt cũng khá đơn giản, nhanh chóng và dễ thực hiện.

Vì sao MySQL lại được sử dụng rộng rãi đến vậy?
Vì sao MySQL lại được sử dụng rộng rãi đến vậy?

Hiệu năng cao

MySQL cho phép nhiều server cluster sử dụng để lưu trữ dữ liệu lớn và xử lý yêu cầu truy vấn với tốc độ nhanh chóng, ổn định, mượt mà.

Tiêu chuẩn trong ngành

MySQL cho phép người dùng triển khai các dự án một cách nhanh chóng. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm đến các chuyên gia dữ liệu để nhận được hỗ trợ tốt nhất.

An toàn

MySQL đặt tiêu chuẩn bảo mật rất cao, nhất là đối với hệ thống quản lý tài khoản và phân quyền truy cập. Ngoài ra, MySQL còn áp dụng mã hóa thông tin trong quá trình đăng nhập và chứng thực host đều khả dụng.

Hướng dẫn cài đặt MySQL trên hệ điều hành Windows

Truy cập trang web tải về MySQL Community và lựa chọn phiên bản MySQL Community Server.

Chọn MySQL Community Server
Chọn MySQL Community Server

Chọn phiên bản phù hợp với hệ điều hành của bạn và sau đó nhấn vào “Go to Download Page”.

Chọn Go to Download Page
Chọn Go to Download Page

Lựa chọn phiên bản Community với dung lượng lớn hơn và sau đó nhấn nút “Download”.

Chọn Go to Download Page
Chọn Go to Download Page

Trên trang tiếp theo, bấm vào “No thanks, just start my download” để bắt đầu tải về.

Chọn No thanks
Chọn No thanks

Chọn vị trí lưu trữ và nhấn “Save” để tiếp tục.

Chọn Save
Chọn Save

Sau khi tải xong, mở tệp đã tải và chờ một chút để chương trình chuẩn bị cài đặt.

Chuẩn bị cài đặt
Chuẩn bị cài đặt

Chọn loại cài đặt phù hợp với nhu cầu của bạn và sau đó bấm “Next”.

Chọn Next
Chọn Next

Tiếp tục bằng cách nhấn “Next”.

Tiếp tục chọn Next
Tiếp tục chọn Next

Chọn “Execute” sau khi bộ cài đặt hiển thị danh sách các gói cần được cài đặt.

Chọn "Execute"
Chọn “Execute”

Chờ một chút để chương trình kiểm tra cài đặt và sau đó bấm “Next”.

Chọn Next để tiếp tục
Chọn Next để tiếp tục

Tiếp tục tới phần cấu hình MySQL Server bằng cách nhấn “Next”.

Chọn tùy chọn cấu hình theo nhu cầu của bạn và sau đó bấm “Next”.

Tại bảng cài đặt mạng, tuỳ chỉnh theo ý muốn hoặc giữ nguyên cài đặt mạng mặc định và bấm “Next”.

Ở mục “Phương thức chứng thực” (Authentication method), lựa chọn giữa “Sử dụng mật khẩu khi sử dụng” hoặc “Sử dụng mật khẩu chung“, sau đó nhấn “Next”.

Tùy chọn đặt mật khẩu
Tùy chọn đặt mật khẩu

Đặt mật khẩu và xác nhận lại, sau đó nhấn “Add user” để thêm tài khoản người dùng.

Đặt tên tài khoản và nhập mật khẩu, sau đó nhấn “Next”.

Tiếp tục bằng cách nhấn “Next”.

Tiếp tục bằng cách nhấn “Next”.

Ở mục “Áp dụng cấu hình”, nhấn “Execute” để áp dụng cài đặt.

Chọn Execute để áp dụng
Chọn Execute để áp dụng

Nhấn “Finish” để hoàn thành quá trình thiết lập bảo mật.

Chọn Finish
Chọn Finish

Tại mục “Cấu hình sản phẩm” (Product Configuration), nhấn “Next”.

Chọn Next
Chọn Next

Nhấn “Finish”.

Nhập tên và mật khẩu, sau đó nhấn “Check”.

Nhập tên và mật khẩu
Nhập tên và mật khẩu

Sau khi kiểm tra thành công, nhấn “Next”.

Nhấn “Execute”.

Nhấn “Finish”.

Lặp lại quá trình xác nhận, nhấn “Next” và sau đó nhấn “Finish” để hoàn thành quá trình cài đặt.

 Chọn Next và chọn Finish
Chọn Next và chọn Finish

Cuối cùng, bạn đã cài đặt MySQL thành công!

Cài đặt MySQL thành công
Cài đặt MySQL thành công

Lời kết

Bên trên là câu trả lời cho thắc mắc “MySQL là gì” và một số thông tin liên quan đến hệ thống quản trị database mã nguồn mở này. Ngoài ra, đừng quên để lại comment bên dưới để được hỗ trợ bởi đội ngũ của Wiki.Lanit nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn trong quá trình cài đặt hay có câu hỏi nào xoay quanh MySQL nhé!

Mình là Trang - Hiện mình đang đảm vị trí SEO Marketing tại LANIT. Đối với mình, SEO không chỉ là công việc, mà còn là một niềm đam mê thú vị. Với những kiến thức đã chắt lọc và tích luỹ suốt nhiều năm, mình luôn sẵn sàng mang đến cho các bạn những nội dung về WordPress một cách chuyên sâu nhất. Rất hy vọng những kiến thức sẽ hữu ích đối với các bạn!

Comments are closed.