Ad
Kiến Thức

DNS là gì? Tổng Hợp Kiến Thức Về DNS Server

Pinterest LinkedIn Tumblr

Khi sử dụng Internet, DNS Domain là một yếu tố quan trọng, giúp chúng ta truy cập nhanh hơn. Tuy nhiên đối với hầu hết mọi người không chuyên, DNS là một khái niệm khá mới mẻ và khó hiểu. Hãy cùng wiki.Lanit giải đáp thắc mắc DNS là gì? Tác dụng của DNS là gì? Tầm quan trọng của DNS Server? Hãy bắt đầu tìm hiểu thôi nào!

DNS là gì?

DNS là gì? DNS là viết tắt của cụm từ Domain Name System, có nghĩa chính xác là hệ thống phân giải tên miền. Nói một cách đơn bản, DNS domain là một hệ thống giúp chuyển đổi tên miền website mà chúng ta đang sử dụng ở dài nhớ thành địa chỉ IP dạng số ngắn tương ứng với tên miền đó (như 192.0.2.1) và ngược lại.

DNS là gì?
DNS là gì?

Lợi ích của việc sử dụng DNS

Tác dụng của DNS là gì? Nó có tác dụng chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP và giúp người dùng truy cập vào các trang web dễ dàng. Thay vì ghi nhớ địa chỉ IP phức tạp, người dùng chỉ cần nhập tên miền vào trình duyệt để truy cập. DNS cũng hỗ trợ chuyển hướng và cân bằng tải cho các máy chủ web, tăng hiệu suất và độ tin cậy.

Tác dụng của DNS là gì?
Tác dụng của DNS là gì?

Ngoài ra, DNS còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các bản ghi DNS để xác định hướng đi của email, tìm kiếm và các dịch vụ mạng khác.

Phân loại DNS

Dưới đây là một số loại phổ biến của DNS Server:

Root Name DNS Server

Root Name DNS Server là “gốc” của hệ thống DNS toàn cầu, giúp định danh và định vị tên miền trên Internet. Root Name trỏ đến các Top-Level Domain (TLD) Servers (.com, .org, .net, v.v.), phân tán trên toàn cầu và có địa chỉ IP riêng. Hệ thống DNS hoạt động hiệu quả nhờ Root Name DNS Server, giúp chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP và ngược lại, quan trọng cho việc truy cập web và giao tiếp trên Internet.

Local Name DNS Server

Local Name DNS Server là máy chủ DNS được triển khai trong mạng nội bộ như LAN hoặc mạng doanh nghiệp. Nó lưu trữ thông tin DNS cho các tên miền cục bộ và thực hiện chuyển đổi giữa tên miền và địa chỉ IP trong mạng nội bộ.

Lơi ích của local name  giúp tăng tốc độ truy cập web trong mạng nội bộ, giảm tải cho Internet và cho phép quản lý tên miền một cách linh hoạt. Bằng cách cấu hình thiết bị sử dụng Local Name, người dùng có thể tận hưởng những lợi ích này và cải thiện trải nghiệm duyệt web trong mạng nội bộ.

Recursor DNS Server

Recursor DNS Server là máy chủ DNS đóng vai trò thu thập thông tin DNS từ các máy chủ DNS khác và phục vụ yêu cầu truy vấn DNS của người dùng. Recursor DNS Server hoạt động như một trung gian giữa người dùng và các máy chủ DNS khác, định tuyến truy vấn đến máy chủ DNS thích hợp và trả về kết quả cho người dùng.

Việc này tăng tốc độ truy vấn DNS và cải thiện trải nghiệm người dùng khi duyệt web. Recursor DNS Server thường được triển khai trong mạng nội bộ hoặc mạng công cộng để hỗ trợ việc định tuyến truy vấn DNS hiệu quả.

TLD Name DNS Server

TLD Name DNS Server là máy chủ DNS quản lý thông tin cho các TLD (Top-Level Domain). Mỗi TLD Name quản lý một TLD cụ thể và chứa thông tin về các tên miền đăng ký dưới TLD đó. Nó đảm bảo việc định tuyến DNS và hoạt động hiệu quả của hệ thống DNS trên toàn cầu.

Authoritative Name DNS Server

Authoritative Name DNS Server là máy chủ DNS chịu trách nhiệm cung cấp thông tin chính xác và cuối cùng về tên miền. Nó trả về thông tin chính xác về địa chỉ IP tương ứng với tên miền được truy vấn khi nhận yêu cầu từ Recursor DNS Server.  Đây  là nguồn tin cậy để tìm kiếm thông tin DNS cho các tên miền cụ thể và đóng vai trò quan trọng trong quá trình định tuyến truy vấn DNS.

>>> Xem thêm : DNS 8.8.8.8 là gì? Cách Thay Đổi DNS 8.8.8.8 Trên Máy Tính

Cơ chế hoạt động của DNS

Cơ chế hoạt động của DNS là gì? Nó bao gồm các bước từ truy vấn DNS cho đến nhận được kết quả. Dưới đây là mô tả ngắn gọn về quá trình hoạt động của DNS:

Cơ chếhoạt động của DNS là gì?
Cơ chế hoạt động của DNS là gì?
  •  Truy vấn DNS được khởi tạo – Khi bạn nhập một tên miền vào trình duyệt web, máy tính của bạn sẽ gửi một yêu cầu truy vấn DNS đến máy chủ DNS.
  •  Local DNS Server – Máy chủ DNS gần nhất trong mạng của bạn (thường là Local DNS Server của nhà mạng hoặc Local DNS Server doanh nghiệp) nhận yêu cầu truy vấn DNS và kiểm tra xem liệu nó đã lưu trữ thông tin cho tên miền được yêu cầu hay chưa.
  • Caching – Nếu thông tin DNS đã được lưu trữ trước đó, Local DNS Server trả về kết quả trực tiếp từ bộ nhớ cache. Điều này giúp tăng tốc độ truy vấn DNS và giảm tải cho các máy chủ DNS cấp cao hơn.
  • Recursive Query – Nếu Local DNS Server không có thông tin trong cache, nó sẽ tiến hành một truy vấn đệ quy. Điều này có nghĩa là nó sẽ tiếp tục gửi yêu cầu truy vấn DNS đến máy chủ DNS khác để lấy thông tin.
  • Root Name Servers – Local DNS Server gửi yêu cầu truy vấn DNS đến Root Name Servers. Root Name Servers là một tập hợp các máy chủ DNS chịu trách nhiệm cho các tên miền cấp cao nhất (TLDs).
  • TLD Name Servers – Root Name Servers trả về địa chỉ IP của TLD Name Servers tương ứng với tên miền được yêu cầu. TLD Name Servers quản lý thông tin cho các tên miền cấp cao nhất như .com, .org, .net, và các biến thể quốc gia như .vn, .uk, và .jp.
  • Authoritative Name Servers – TLD Name Servers cung cấp địa chỉ IP của Authoritative Name Servers cho tên miền được yêu cầu. Authoritative Name Servers là máy chủ DNS chịu trách nhiệm cung cấp thông tin chính xác về tên miền cụ thể.
  •  Truy vấn đến Authoritative Name Servers – Local DNS Server gửi một truy vấn đến Authoritative Name Servers để lấy thông tin DNS cụ thể cho tên miền được yêu cầu.

Xem thêm >>> DDNS là gì? Vì Sao Nên Sử Dụng Tên Miền DDNS?

Tấn công DNS là gì?

DNS Server có một số lý do khiến nó dễ bị tấn công. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:

  • DDoS Attacks (Tấn công từ chối dịch vụ phân tán): Nhằm làm quá tải hệ thống DNS,
  • DNS Cache Poisoning (Nhiễm độc bộ nhớ cache DNS): Để gian lận thông tin DNS.
  •  DNS Spoofing (Giả mạo DNS): Để định tuyến sai thông tin DNS.
  •  DNS Tunneling (Giao thức mã hóa DNS): Để truyền tải thông tin độc hại qua mạng mà không bị phát hiện.
  •  Phishing Attacks(Tấn công lừa đảo): Để lừa đảo thông tin cá nhân hoặc tài khoản người dùng.

Xem thêm >>> Lỗi dns_probe_finished_nxdomain là gì? Cách Khắc Phục Chi Tiết

Rò rỉ DNS là gì?

Rò rỉ DNS là hiện tượng khi thông tin DNS của người dùng bị tiết lộ cho bên thứ ba không được ủy quyền. Điều này có thể xảy ra khi dữ liệu DNS được gửi đi mà không được mã hóa hoặc khi máy chủ DNS không bảo mật. Kết quả là tin cậy và quyền riêng tư của người dùng có thể bị đe dọa.

Nguyên nhân chính là do cấu hình không chính xác, sự xung đột giữa các cài đặt mạng hoặc sử dụng máy chủ DNS không an toàn. Để khắc phục lỗi này, bạn có thể:

Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi rò rỉ DNS là gì?
Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi rò rỉ DNS là gì?
  • Sử dụng một dịch vụ VPN: Kết nối qua một VPN sẽ giúp mã hóa thông tin DNS và định tuyến lưu lượng qua máy chủ VPN, ngăn chặn việc rò rỉ DNS.
  • Sử dụng máy chủ DNS riêng: Thay vì sử dụng máy chủ DNS của nhà mạng, bạn có thể cấu hình máy tính để sử dụng máy chủ DNS riêng, như Google DNS hoặc các dịch vụ DNS riêng khác.
  • Kiểm tra và cập nhật cấu hình mạng: Đảm bảo cấu hình mạng và trình duyệt web đang sử dụng đúng cài đặt và không có cấu hình sai lầm gây rò rỉ DNS.
  • Tắt IPv6: Rò rỉ DNS có thể xảy ra khi sử dụng IPv6, tắt tính năng IPv6 trên hệ thống có thể giúp giảm nguy cơ rò rỉ DNS.
  • Sử dụng mã hóa DNS: Sử dụng các giao thức mã hóa như DNS over TLS hoặc DNS over HTTPS để bảo vệ thông tin DNS khỏi việc rò rỉ hoặc sửa đổi.

Hướng dẫn cách sử dụng DNS chi tiết

Dưới đây là cách sử dụng DNS được hướng dẫn một cách chi tiết trên các hệ điều hành Windows, MacOS và adroid như sau:

#1. Đối với Windows

Bước 1: Mở “Control Panel” (Bảng điều khiển) trên máy tính của bạn.

 Mở Control Panel
Mở Control Panel

Bước 2: Chọn “Network and Internet” (Mạng và Internet) và sau đó chọn “Network and Sharing Center” (Trung tâm Mạng và Chia sẻ).

Chọn Network and Sharing Center
Chọn Network and Sharing Center

 Bước 3: Trong cửa sổ mới, chọn “Change adapter settings” (Thay đổi cài đặt adapter).

 Bước 4: Tìm và nhấp chuột phải vào kết nối mạng mà bạn đang sử dụng (ví dụ: Wi-Fi hoặc Ethernet) và chọn “Properties” (Cài đặt).

Chọn Properties
Chọn Properties

Bước 5: Chọn “Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4)” (Phiên bản giao thức Internet 4) và sau đó chọn “Properties“.

Chọn Internet Protocol Version 4
Chọn Internet Protocol Version 4

Bước 6: Trong cửa sổ mới, chọn “Use the following DNS server addresses” (Sử dụng địa chỉ máy chủ DNS sau đây) và nhập địa chỉ máy chủ DNS mong muốn.

Chọn Use the following DNS server addresses
Chọn Use the following DNS server addresses

Bước 7: Nhấp vào “OK” và sau đó khởi động lại kết nối mạng của bạn.

 Đối với MacOS

Bước 1: Mở “System Preferences” (Tùy chọn Hệ thống) trên Mac của bạn.

Bước 2: Chọn “Network” (Mạng).

Chọn Network
Chọn Network

 Bước 3: Chọn kết nối mạng mà bạn đang sử dụng (ví dụ: Wi-Fi hoặc Ethernet) và sau đó chọn “Advanced” (Nâng cao).

Chọn Advanced
Chọn Advanced

 Bước 4: Chuyển sang tab “DNS“.

Chuyển sang tab DNS
Chuyển sang tab DNS

 Bước 5: Nhấp vào dấu “+” để thêm máy chủ DNS mới và nhập địa chỉ máy chủ DNS mong muốn

Nhấp vào dấu "+"
Nhấp vào dấu “+”

Bước 6: Kéo máy chủ DNS mới lên đầu danh sách hoặc xóa các máy chủ DNS hiện có.

Bước 7: Nhấp vào “OK” và sau đó đóng cửa sổ Network Preferences.

#3. Đối với Android

  •  Bước 1: Mở “Settings” trên điện thoại Android của bạn.
  • Bước 2: Chọn “Wi-Fi” hoặc “Network & Internet” .
  •  Bước 3: Chọn kết nối Wi-Fi mà bạn đang sử dụng.
  •  Bước 4: Chọn “Advanced”  hoặc “IP settings
  •  Bước 5: Chọn “Static”  hoặc “Manual”  và nhập địa chỉ máy chủ DNS mong muốn. Chọn Tĩnh . Sau đó nhập địa chỉ máy chủ DNS mong muốn
  •  Bước 6: Nhấn “Save”  hoặc “Apply”  để áp dụng thay đổi.

Top 6 DNS Domain được sử dụng phổ biến nhất hiện nay

Cùng chúng tôi khám phá Top 6 DNS là gì mà khiến cho hàng trăm, hàng triệu người ưa chuộng và đánh giá cao:

Top DNS Domain được sử dụng phổ biến nhất hiện nay
Top DNS Domain được sử dụng phổ biến nhất hiện nay

#1. Google DNS Domain

Google DNS Domain là gì? Google DNS Domain là dịch vụ DNS do Google cung cấp. Nó cung cấp máy chủ DNS nhanh chóng và đáng tin cậy để chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.

Để sử dụng Google DNS, bạn có thể thay đổi cài đặt DNS trên thiết bị của mình thành địa chỉ IP của Google DNS (8.8.8.8 và 8.8.4.4).

#2.OpenDNS Domain

OpenDNS là một dịch vụ DNS công cộng được cung cấp bởi Cisco. Nó cung cấp địa chỉ IP DNS để chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP. OpenDNS có các tính năng bảo mật và kiểm soát nội dung, cho phép người dùng lọc và chặn các trang web độc hại và không phù hợp.

Để sử dụng OpenDNS, bạn chỉ cần thay đổi cài đặt DNS trên thiết bị của mình thành địa chỉ IP của OpenDNS (208.67.222.222 và 208.67.220.220).

#3. Cloudflare DNS Domain

Cloudflare DNS là một dịch vụ DNS công cộng được cung cấp bởi Cloudflare. Nó cung cấp địa chỉ IP DNS để chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP. Cloudflare DNS có nhiều ưu điểm, bao gồm tốc độ truy cập nhanh, bảo mật cao và khả năng chống tấn công DDoS.

Để sử dụng Cloudflare DNS, bạn cần thay đổi cài đặt DNS trên thiết bị của mình bằng cách nhập các địa chỉ IP DNS của Cloudflare (1.1.1.1 và 1.0.0.1).

#4.Viettel DNS Domain

Viettel DNS là dịch vụ DNS của Viettel, nhà mạng hàng đầu tại Việt Nam. Viettel DNS có tốc độ truy cập nhanh và ổn định, đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt hơn.

Để sử dụng Viettel DNS, bạn chỉ cần thay đổi cài đặt DNS trên thiết bị của mình thành địa chỉ IP của Viettel DNS (203.113.131.1 và 203.113.131.2).

#5.VNPT DNS Domain

VNPT DNS Domain là gì? VNPT DNS là dịch vụ DNS (Domain Name System) của VNPT, một trong những nhà cung cấp viễn thông hàng đầu tại Việt Nam. Nó cung cấp máy chủ DNS để chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP, đảm bảo truy cập Internet nhanh và ổn định.

Để sử dụng VNPT DNS, bạn chỉ cần thay đổi cài đặt DNS trên thiết bị của mình thành địa chỉ IP của VNPT DNS (203.162.0.102 và 203.162.0.103).

#6. FPT DNS Domain

FPT DNS Domain là dịch vụ DNS của FPT Telecom. Nó cung cấp máy chủ DNS để chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP, giúp truy cập Internet nhanh chóng và ổn định.

Để sử dụng FPT DNS, bạn chỉ cần thay đổi cài đặt DNS trên thiết bị của mình thành địa chỉ IP của FPT DNS (203.113.131.250 và 203.113.131.251).

FAQS (Câu Hỏi Thường Gặp)

DNS Security là gì?

DNS Security (Bảo mật DNS) là một tập hợp các biện pháp và công nghệ được áp dụng để bảo vệ hệ thống và mạng khỏi các mối đe dọa và tấn công liên quan đến DNS. DNS Security đảm bảo tính toàn vẹn, sự riêng tư và khả năng phát hiện và ngăn chặn các loại tấn công liên quan đến DNS như DNS spoofing, cache poisoning và DDoS (Distributed Denial of Service).

Làm thế nào để thay đổi máy chủ DNS trên máy tính hoặc thiết bị?

Bạn có thể thay đổi máy chủ DNS trên máy tính hoặc thiết bị bằng cách vào cài đặt mạng và chọn tùy chọn thay đổi máy chủ DNS, sau đó nhập địa chỉ IP của máy chủ DNS mới.

Tấn công DNS spoofing là gì?

DNS spoofing là một loại tấn công mạng mà kẻ tấn công cố gắng thay đổi hoặc làm giả dữ liệu DNS để định hướng người dùng đến địa chỉ IP sai lệch và thực hiện các hoạt động độc hại.

Lời kết

Trên đây là tất cả những kiến thức các bạn nên biết về DNS là gì? DNS dùng để làm gì? Tầm quan trọng của DNS là gì? Nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc, cần tư vấn về DNS Server có thể liên hệ Wiki.lanit để nhận hỗ trợ tốt nhất!

Mình là Tú Anh - Hiện mình đang đảm nhận một số mảng trong chiến dịch Marketing tại LANIT. Mình đã có kinh nghiệm nhiều năm trong mảng kinh doanh online, nên rất hy vọng với những kiến thức mình chia sẻ về lĩnh vực này sẽ thật sự hữu ích đối với các bạn.

Comments are closed.